$23$. hasn't seen ( Chưa tháy bao giờ )
$24$. Did you go ( thì QKD)
$25$. will go ( Câu điều kiện loại 1)
$26$. was ( câu ước )
$27$. is talking ( Dấu hiệu thì HTTD)
$28$. haven't seen ( Chưa từng gặp )
$29$. haven't written ( CHưa từng viết )
$30$. going( sau like , love , hate , enjoy ... + V-ing )
# Bạn học tốt :'3