11. B (phổi)
12. A (made up of: tạo thành bởi)
13. C
14. D
15. D (turn into: biến thành)
16. A (cân bằng)
17. D
18. A (thay thế)
19. C
20. C (châm cứu)
21. D (bị động hiện tại tiếp diễn)
22. A (bị động hiện tại hoàn thành)
23. C (bị động với should + be + V phân từ 2)
24. C
25. B
26. B (bị động quá khứ đơn)
27. A
28. A
29. A (mệnh đề rút gọn bị động -> V phân từ 2)
30. B