1. sweet: /swiːt/ ngọt
2. sweet-and-sou: chua ngọt
3. salty /ˈsɔːlti/ mặn
4. sour /saʊər/ chua
5. bitter /ˈbɪtər/ đắng
6. cheesy /ˈtʃiːzi/ béo vị phô mai
7. bland /blænd/ nhạt
8. spicy /ˈspaɪsi/ cay nồng
9. garlicky /ˈɡɑːlɪki/ có vị tỏi
10. smoky /ˈsmoʊki/ vị xông khói