30. to come
-> want to Vnt
31. to stop - smoking
-> try to Vnt : cố gắng làm gì
32. playing
-> prevent sb from Ving
33. getting
-> be used to Ving
34. speaking
-> go on Ving
35. to turn
-> forget to Vnt: quên làm gì
36. staying - watching
-> enjoy Ving
37. Getting
-> danh động từ dạng Ving
38. smoking
-> danh động từ dạng Ving
39. walking
-> danh động từ dạng Ving
40. to study
-> hope to Vnt