12. A get on with ( Đồng nghiệp củ Jessica rất thân thiện nhưng có một vài người khó để kết thân với )
13 . D to ( pay attention to: tập trung )
14. D the - x ( the Alps: dãy núi Anpo, Mount Everest không dùng "the" )
15. A fixed ( have + ST + Vpp )
16. B shall we ( câu hỏi đuôi của "let's" )
17. A encourages ( encourage + SO + to V: khuyến khích ai đó làm gì )
18. C However ( + S + V: tuy nhiên `->` chỉ sự tương phản )
19. C to meet ( agree + to V: đồng ý làm gì )
20. C admiration ( n: sự ngưỡng mộ, have admiration for SO )
21. A lived - could see ( if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf )
22. C red Spanish leather ( thứ tự các tính từ: ý kiến + kích cỡ + độ tuổi + hình dạng + màu sắc - red + nguồn gốc - Spanish + chất liệu - leather + mục đích )
23. D compulsory ( adj: bắt buộc. S + be + adj + for SO + to V )
24. C a little ( "coffee" là danh từ không đếm được nên dùng "a little" )
25. B communication ( means of communication: phương tiện giao tiếp )
26. B financilally ( adv: về tài chính )