SỰ NỐI ÂM, NUỐT ÂM TRONG TIẾNG ANH
Định nghĩa nối âm là gì? Nuốt âm, nuốt từ là gì?
Nhiều người trong quá trình luyện theo giọng Anh Mỹ vẫn chưa có câu trả lời thỏa đáng cho khái niệm cũng như định nghĩa nối âm là gì trong tiếng anh. Bởi nó là một khái niệm khá trừu tượng và hiện nay vẫn còn gây nhiều tranh luận.
Nối âm trong tiếng anh được gọi là “liaison”, còn nuốt âm hay nuốt từ được gọi là “elision”. Việc nắm được định nghĩa cũng như khái niệm và cách đọc nối âm và nuốt âm trong Tiếng anh sẽ giúp chúng ta hiểu được những nguyên tắc để đối thoại với người Anh Mỹ được chính xác và thuận lợi hơn.
Tác dụng của cách đọc nối âm và nuốt âm trong Tiếng Anh
Có thể thấy, nối âm là một hiện tượng xảy ra một cách tự nhiên khi người nói sử dụng tốc độ nhanh khi nói chuyện. Khi đó, nhiều từ trong câu có thể sẽ bị “dính” với nhau theo cách tự nhiên. Nối âm thông thường có hai dạng cơ bản, đó là: nối nguyên âm với nguyên âm và nói phụ âm với nguyên âm.
Cách đọc nối âm khi trò chuyện khiên giọng điệu người nói trở nên thanh thoát, dễ nghe hơn, đồng thời cũng giúp người đối diện nắm bắt được những nội dung của người nói một cách nhanh nhất và dễ hiểu nhất.
Những cách đọc nối âm và nuốt âm trong tiếng Anh
Nội dung chính trong bài viết này chính là đề cập đến những cách đọc nối âm và nuốt âm trong tiếng anh. Dưới đây là những cách thông dụng mà chúng ta thường gặp trong cuộc sống hàng ngày:
Sự nối âm giữa các từ
Nối âm là một yếu tố vô cùng quan trọng để giúp chúng ta nghe nói và giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên. Chính vì thế, cách đọc nối âm và nuốt âm trong tiếng anh là phần kiến thức được rất nhiều em học sinh quan tâm và chú trọng. Một số cách nối âm chính như sau.
Nối phụ âm với nguyên âm trong câu
Nguyên tắc này được áp dụng đối với phụ âm cuối của từ đứng trước với nguyên âm đầu của từ đứng đằng ngay sau
- She can always help us
- She can’t always help us
- That is an exciting event
Nối nguyên âm với nguyên âm trong câu
Nguyên tắc này được sử dụng trong trường hợp với nguyên âm của vần cuối của từ đứng trước nối với nguyên âm đầu của từ đứng đằng ngay sau đó.
- The story is very interesting
- Here is the newest story about her
- When you go out, remember to close door
Sự nuốt âm trong âm nói
Elision chính là từ biểu đạt cho sự nuốt âm trong tiếng anh. Đó chính là sự lược bỏ bớt một vài âm trong mạch nói của người sử dụng nó. Thông thường, sự nuốt âm elision được áp dụng với các trường hợp của /t/ và /d/
- Khi /t/ và /d/ đứng chen giữa hai phụ âm sẽ bị nuốt âm (lược bỏ)
Ví dụ: hold the dog, the last car…
- Các phụ âm /ʧ/ và /ʤ/ khi được theo sau bởi một phụ âm thì sẽ được nuốt âm /t/ và /d/
Ví dụ: Strange days…
- Âm /t/ hoặc /d/ sẽ được lược bỏ khi theo bởi một phụ âm ở thể phủ địnk
Ví dụ: I can’t speak …..
- Khi schwa /ə/ trước một vài phụ âm như /m/, /r/ thì nó sẽ bị lược bỏ
Ví dụ: memory, secretary…
- Một số từ tiếng anh được lược bỏ âm r khi nói
Ví dụ: care about hay caring…
Trên đây là những thông tin hữu dụng về cách đọc nối âm và nuốt âm trong tiếng Anh theo giọng đọc của người Anh Mỹ. Hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích để phục vụ cho quá trình nghiên cứu và học tập của bản thân. Nếu còn bất cứ câu hỏi nào hay có những đóng góp liên quan đến nội dung bài viết về cách đọc nối âm và nuốt âm trong tiếng anh, mời bạn để lại nhận xét bên dưới để chúng mình cùng trao đổi thêm nhé!
CÁC CÂU NÓI KHẨN CẤP TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ANH
1. Tình huống khẩn cấp
EMERGENCY |
TÌNH HUỐNG KHẨN CẤP |
Help! |
Giúp với! |
Be careful |
Hãy cẩn thận |
Look out / Watch out |
Coi chừng! / Nhìn kìa! |
Please help me |
Xin hãy giúp tôi |
2. Tình huống y tế khẩn
MEDICAL EMERGENCY: |
TÌNH HUỐNG Y TẾ KHẨN |
Call an ambulance |
Hãy gọi xe cứu thương |
I need a doctor |
Tôi cần bác sĩ |
There has been an accident |
Có một vụ tai nạn |
Please hurry! |
Xin hãy nhanh lên |
I’ve cut myself |
Tôi bị đứt tay/chân rồi |
I’ve burn myself |
Tôi bị bỏng rồi |
3. Tình huống tội phạm
CRIME |
TÌNH HUỐNG TỘI PHẠM |
Stop, thief! |
Dừng lại tên trộm kia! |
Call the police |
Hãy gọi cảnh sát |
My wallet’s been stolen |
Tôi bị mất ví (nam) |
My purse has been stolen |
Tôi bị mất ví (nữ) |
My handbag’s been stolen |
Tôi bị mất túi xách |
My laptop’s been stolen |
Tôi bị mất laptop |
My phone’s been stolen |
Tôi bị mất điện thoại |
My car’s been broken into |
Xe tôi bị đột nhập |
I’ve been mugged |
Tôi bị cướp |
I’ve been attacked |
Tôi bị tấn công |
4. Tình huống cháy
FIRE |
TÌNH HUỐNG CHÁY |
Fire! |
Có cháy! |
Call the fire brigade! |
Gọi đội cứu hỏa! |
Can you smell burning? |
Bạn có thấy mùi khói không? |
There’s a fire! |
Có một đám cháy! |
5. Các tình huống khác
OTHER DIFFICULT SITUATIONS |
CÁC TÌNH HUỐNG KHÁC |
I’m lost |
Tôi bị lạc |
I can’t find my keys/passport/mobile |
Tôi không tìm thấy chìa khóa/hộ chiếu/điện thoại |
I’ve lost my wallet/purse/camera |
Tôi bị mất ví/máy ảnh |