UNIT 5: STUDY HABITS
- Từ mới và cấu trúc
- Từ mới
Report card
/ri'pɔ:tkɑ:d/
(n) phiếu thành tích học tập (của học sinh)
I gave my mother my report card yesterday.
Tôi đã đưa cho mẹ tôi phiếu thành tích học tập của tôi tối qua.
Pronunciation
/prənʌnsi'ei∫n/
(n) cách phát âm.
Your pronunciation should be improved.
Cách phát âm của bạn nên được cải thiện.
Mother tongue
/,mʌðə'tʌη/
(n) tiếng mẹ đẻ
My mother tongue is Vietnamese.
Tiếng mẹ đẻ của tôi là Tiếng Việt.
Stick
/stik/
(n) cây gậy, que gỗ
He cut sticks to support peas in the garden.
Anh ta cắt các que gỗ để đỡ các cây đậu trong vườn.
(v) dán, dính.
You can stick a stamp on the letter with glue.
Bạn có thể dán con tem lên lá thư bằng keo.
Underline
/,ʌndə'lain/
(v) gạch chân.
Why do you underline this word?
Tại sao bạn lại gạch chân từ này?
Highlight
/'hailait/
(v) làm cho nổi bật, làm cho sáng hơn, đánh dấu.
There are a lot of pens to highlight important information.
Có rất nhiều loại bút dùng để đánh dấu thông tin quan trọng.
Revise
/ri'vaiz/
(v) xem xét lại, kiểm tra lại, ôn tập
I have to revise my idea about going camping.
Tôi phải xem xét lại ý kiến của tôi về việc đi cắm trại.
Revision
/ri'viʒn/
(n) sự xem xét, sự ôn tập
The revison is very important when you prepare to pass the exam.
Sự ôn tập rất quan trọng khi bạn chuẩn bị thi.
- Cấu trúc
- Learn something by heart: học cái gì thuộc lòng.
You have to learn English idoms by heart.
Bạn phải học thành ngữ tiếng Anh thuộc lòng.
- Try one’s best: cố gắng hết sức.
I tried my best to become a good teacher.
Tôi đã cố gắng hết sức để trở thành một giáo viên tốt.
- + V = So that + clause = to V: để làm gì
I save money buy a new car
= I save money so that I can buy a new car.
Tôi tiết kiệm tiền để mua ô tô mới.
- Ngữ pháp
- Trạng từ thể cách (adv)
- Chức năng: bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
- Nhận dạng: thường được thêm đuôi “ly” .
- Vị trí: thường đứng trước động từ/ đứng sau tân ngữ.
Ex: She speaks English influently. (adv đứng sau O)
Cô ấy nói tiếng Anh một cách trôi chảy.
She angrily slammed the door. (adv đứng trước V)
Cô ấy đóng sầm cửa lại một cách tức giận
- Modal verb: Should
- Làm một động từ khuyết thiếu có nghĩa là "nên", tương đương với ought to.
Ex: You should stay up early.
Bạn nên ngủ sớm.
- Khi không muốn diễn tả một cách quá bắt buộc thay cho “must”.
Ex: Members who want tickets for the dance should apply before September 1st to the Secretary.
Thành viên mà muốn mua vé cho buổi nhảy thì phải nộp trước ngày 1 tháng 9 cho thư ký.
- Câu gián tiếp
- Câu mệnh lệnh: dùng V như tell, order, command, urge, warn.
S+ + O+ (not) to V.
Ex:
- “Stand up, Tom” Lan said.
à Lan told Tom to stand up.
Lan bảo Tom đứng lên.
- “Don’t touch the electrical socket” my mother said.
àMy mother warn me not to touch the electrical socket.
Mẹ tôi cảnh báo tôi đừng động vào ổ điện.
- Câu yêu cầu: thường dùng V như beg, tell, ask, invite, remind.
- Câu lời khuyên: thường dùng V như advise,recommend, encourage...
S+ advise + O + (not) to V.
Ex:
“You had better apologize to Lan for stealing her bag.” I said to Nam.
I advised Nam to apologize to Lan for stealing her bag.
Tôi khuyên Nam xin lỗi Lan vì ăn cắp cặp của cô ấy.
- Luyện tập
Bài 1: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
- My teacher said to me I had to learn all new words in heart.
A B C D
- She sings the Titanic song bad.
A B C D
- Lan advised me try my best to overcome the difficulties.
A B C D
- He spent too much money for playing games.
A B C D
- If you don’t revision your lessons, you will forget them.
A B C D
Bài 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống.
Being a student involves taking responsibility for (1)_____your own time. So, you need (2)_____about planning (3)______time and workload effectively. Don't try (4)______too much at once_ have regular breaks. If you fail to finish a piece of work as (5)_____as you wanted, don't feel (6)_____, just be (7)_____realistic in your planning (8)_______time.
1. |
A.organize |
B.organizes |
C.organized |
D.organizing |
2. |
A.learn |
B.learning |
C.to learning |
D.to learn |
3. |
A.you |
B. yours |
C.your |
D.yourselves |
4. |
A.do |
B.to do |
C.doing |
D.done |
5. |
A.fast |
B.quick |
C.quickly |
D. A & C |
6. |
A.bad |
B.badly |
C. worse |
D. worst |
7. |
A.much |
B.many |
C.more |
D. more than |
8. |
A. near |
B. next |
C. opposite |
D. in front of |
- Lời giải và đáp án
Bài 1: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
- D. in
à by
Cấu trúc: Learn something by heart: học thuộc lòng cái gì.
Cô giáo tôi bảo tôi phải học thuộc lòng tất cả từ mới.
- D. bad
àbadly
Cần một adv để bổ nghĩa cho động từ “sing”.
Cô ấy hát bài Titanic rất tệ.
- B. try
àto try
Cấu trúc: advise somebody to do something: khuyên ai đó làm gì.
Lan khuyên tôi nên cố gắng hết sức để vượt qua khó khăn.
- C. for
àon
Cấu trúc:
Spend+ time/ money +on+ : dành thời gian/ tiền bạc vào cái gì/ làm gì.
Anh ta dành quá nhiều tiền vào việc chơi game rồi.
- B. revision (n) sự ôn tập
à revise (v) ôn tập, xem xét
Câu này thiếu động từ.
Nếu bạn không ôn tập bài, bạn sẽ quên hết chúng.
Bài 2: Chọn từ điền vào chỗ trống
- D. organizing
Sau giới từ “for”, động từ chia ở dạng V_ing.
- D. to learn
Cấu trúc:
S+ need + to V: ai đó cần làm gì (với S là người).
S + need+ V_ing: cái gì cần làm gì (với S là vật)
- C. your
Vì sau chỗ trống là danh từ “time”.
- B. to do
Cấu trúc: Try to do something: cố gắng làm gì
Try on V_ing: thử làm gì
- D. A & C
- A. bad (adj) chán.
- C. more
- B. next
Note: chỉ dùng cụm “in front of” trong trường hợp chỉ vị trí.
Dịch: Trở thành một học sinh bao gồm việc chịu trách nhiệm cho thời gian của chính mình. Vì vậy, bạn cần học cách lên kế hoạch cho thời gian của mình và lượng công việc một cách hiệu quả. Đừng cố gắng làm quá nhiều một lúc, hãy giải lao thường xuyên. Nếu bạn thất bại trong việc hoàn thành một phần công việc nhanh như bạn muốn, đừng cảm thấy quá tồi tệ, chỉ nên thực tế hơn trong các dự định kế tiếp mà thôi.