Unit 8: Places

  1. Vocabulary

A. Asking the way (Hỏi đường)

 

  • Souvenir            [su:və'nɪe]       (n): vật lưu niệm
  • Sounvenir shop                        (n): tiếm bán hàng lưu niệm
  • Go straight (ahead) [gəʊ streɪt əhed] (v): đi thẳng
  • Opposite            ['ɒpəzɪt]      (prep): đối diện
  • Police station      [pə'li:s steɪʃn]  (n): đồn cảnh sát
  • Toy store           ['tƆɪ stƆ:]       (n): cửa hàng đồ chơi
  • Shoe store          ['ʃu:stƆ:]        (n): tiệm giày
  • Bakery              ['beɪkərɪ]        (n): lò bánh mì
  • Drugstore           ['drᴧgstƆ:]       (n): tiệm thuốc
  • Direction           [dɪ'rekʃn]        (n): lời chỉ dẫn, lời chỉ đường
  • Ask (for)  sth         [ɑ:sk fə]         (v): yêu cầu
  • How far             [hɑʊ fɑ:]       (q.w): bao xa
  • Guess               [ges]             (v): đoán
  • Distance            ['dɪstəns]        (n): khoảng cách
  • Coach               [kəʊtʃ]           (n): xe buýt đường dài    

 

 

B. At the post office (Ở bưu điện)

  • Mail                [meɪl]            (v): gửi bằng đường bưu điện

                                             (n): thư tín

  • Envelope            ['envələʊp]       (n): bao thơ
  • Change              [tʃeɪndɜ]         (v): thay đổi
  • Send                [send]            (v): gửi
  • Altogether          [Ɔ:ltə'geöə]    (adv): chung ,tất cả
  • Local stamp         [ləʊkl 'stӕmp]    (n): tem trong nước
  • Local letter        [ləʊkl'letə]      (n): thư trong nước
  • Overseas            ['əʊvəsi:]  (adj/adv): hải ngoại, (ở) nước ngoài
  • Regularly           ['regjʊləlɪ]    (adv): cách đều đặn
  • Writing pad         ['rɑɪtɪƞ pӕd]     (n): tập giấy viết thơ
  • Each other          ['i:tʃ ᴧöə]    (pron): lẫn nhau
  • Phone card          ['fəʊnkɑ:d]       (n): thẻ điện thoại
  • Price               [prɑɪs]           (n): giá tiền
  • Item                ['ɑɪtəm]          (n): món hàng
  • Apart from          [ə'pɑ:t frəm]  (prep): ngoài ... ra
  • Total               ['təʊtl]          (n): tổng cộng
  • Cost                [kɒst]            (n): phí tổn
  1. Grammar
  • Cách hỏi đường, chỉ đường:

Để hỏi đường, chúng ta thường dùng một trong các mẫu câu sau:

 

- Excuse me. Could you tell me (how to get to/the way) ..., please?

  Xin lỗi. Xin ông/bà/anh ... vui lòng chỉ cho tôi làm thế nào đi

  đến ...?

- Excuse me. I'm looking for ... . Can you tell me how to get there?

  Xin lỗi. Tôi đang tìm ... . Xin ông/bà/anh ... vui lòng chỉ tôi

  làm thế nào để đến đó?

- Excuse me. Is there a ... near here, please?

  Xin lỗi. Vui lòng gần đây có ... không?

- Excuse me. Where's the ..., please?

  Xin lỗi. Vui lòng ... ở đâu?

 

 

Chỉ đường

Khi chỉ đường, chúng ta thường dùng mẫu câu mệnh lệnh sau lời mở đầu.

 

1. Đồng ý chỉ đường (biết đường để chỉ):

- Yes, of course. Let me see ...: Vâng, được. Để tôi xem ...

- Go straight ahead ... : Đi thẳng.

- Take the second/third ... street/turning on the left/right.

  Rẽ ở đường thứ hai/ba phía tay trái/phải.

- Go up this street for … blocks: Đi ngược lên theo con đường này

  … tòa nhà.

- Take the first left/right: Rẽ ở đường thứ nhất bên trái/phải.

- Go to the end: Đi đến cuối đường.

- On your left/right: Phái trái/phải của bạn.

- Turn right/left: Rẽ phải/trái.

 

Lời cảm ơn:

- Thank you for your directions: Cám ơn lời chỉ đường của ông/bà/...

- Thanks a lot for your help: Cám ơn sự giúp đỡ của ông/bà/...

 

2. Khi không biết đường để chỉ:

- Sorry. I don't know. I'm not from around/I’m new here.

  Xin lỗi. Tôi không biết. Tôi không ở vùng/mới đến nơi này.

 

Lời cám ơn trong trường hợp này:

- Thanks anyway. Dù sao cũng cám ơn.

3. Để chấm dứt lời chỉ đường, chúng ta thường dùng:

- You can't miss it. Ông/bà/... sẽ không thể không gặp nó.

- You'll find it.   Ông/bà/... sẽ tìm thấy nó.

- Tính từ kép:

Tính từ kép có thể được cấu tạo bởi một số + danh từ số ít. Ví dụ: twenty–minute, ten–dollar, four–year, ...

 Ex:

- We have a twenty–minute recess.

(Chúng tôi có giờ ra chơi chính là 20 phút.)

 - This is a ten–dollar bill.

(Đây là tờ giấy bạc 10 đô.)

- He's taking a four–year course.

(Anh ấy đang theo một khóa học 4 năm.)

Lưu ý: Danh từ ở tính từ kép này luôn luôn ở dạng số ít và giữa các từ có dấu nối.

 

 

 

I would like (I'd like)

- I'd like ... = I want ...: dùng để diễn tả điều gì chúng ta muốn cách lịch sự hay ở một tình huống đặc thù.

 

- I'd like ... thường được dùng ở cửa hàng, cơ quan, ...

Ex:

1. At a shop

- A: Hello. Can I help you?

     (Xin chào. Ông/bà cần gì?)

  B: Yes. I'd like a hat, please.

     (Vâng. Vui lòng tôi muốn mua một cái nón.)

 

2. At an office

- C: Good morning. What can I do for you?

    ( Xin chào. Ông/bà cần gì?)

  D: Yes. I'd like to meet Mr.John, please.

     (Vâng. Vui lòng cho tôi gặp ông John.)

3. My bike is very old. I'd like a new one.

   (Xe đạp của tôi cũ quá. Tôi muốn một chiếc mới.)

How much ...?: Hỏi giá

Để hỏi giá với How much ...?, chúng ta có thể sử dụng hai cấu trúc:

 

How much + be + N?

 

- How much is this hat?

  (Cái mũ này giá bao nhiêu?)

 

 

How much + do/does + N + cost?

Ex:

- How much does this hat cost?       

  (Cái mũ này giá bao nhiêu?)

  1. Exercise:

1. .... there  a post office near here?

a. is           b. are         c. does       d. do

2. .... you show me the way to the Ben Thanh market?

a. Do           b. Are         c. Could      d. Should

3. The souvenir shop is beside the hotel. It is .... to the

   hotel.

a. opposite     b. next     c. behind     d. in front of

4. I told the taxi driver to keep the .... .

a. stamp        b. mail        c. change     d. card

5. .... can I get there from here?

   – You can take a bus.

a. How          b. When        c. What       d. Where

6. It .... about two hours to get there.

a. gets         b. has         c. takes      d. needs

7. How .... does it take to get to Ha Noi by coach?  

   – About 18 hours.

a. far          b. long        c. much       d. often

8. How much is that altogether?

   - ........ .

a. That is thirty thousand dong.   b. It's thirty thousands dong.

c. That are thirty thousand dong.  d. They are thirty thousand dong.

      Key:

1a  cần tobe đi với danh từ số ít

2c  câu hỏi đường

3b  next to: bên cạnh  

4c  tiền thừa

5a  hỏi về cách thức  

6c  trả lời về tốn khoảng thời gian bao lâu, xem lại ngữ pháp unit trước

7b  hỏi về khoảng thời gian bao lâu

8a  trả lời về giá cả

Bài viết gợi ý: