| 1 | Bear out = confirm | Xác nhận |
| 2 | Bring in = introduce | Giới thiệu |
| 3 | Look for = find | Tìm kiếm |
| 4 | Bring up = raise | Nuôi nấng |
| 5 | Call on = visit | Thăm |
| 6 | Call off = cancel | Huỷ bỏ |
| 7 | Call up = phone | Gọi điện |
| 8 | Carry on = continue | Tiếp tục |
| 9 | Work out = caculate | Tính toán |
| 10 | Show up = arrive | Tới, đến |
| 11 | Look back on = remember | Nhớ lại |
| 12 | Look after = take care of | Chăm sóc |
| 13 | Hold up = stop, delay | Hoãn, dừng |
| 14 | Hold on = wait | Đợi |
| 15 | Put forward = suggest | Đề nghị |
| 16 | Go over = examine | Xem xét |
| 17 | Clear up = tidy | Dọn dẹp |
| 18 | Carry out = execute | Tiến hành |
| 19 | Come about = happen | Xảy ra |
| 20 | Come off = suceed | Thành công |
| 21 | Cut down = reduce | Cắt giảm |
| 22 | Fix up = arrange | Sắp xếp |
| 23 | Get by = manage | Xoay sở |
| 24 | Turn down = refuse | Từ chối |
| 25 | Think over = consider | Cân nhắc |
| 26 | Talk over = discuss | Thảo luận |
| 27 | Leave out = omit | Bỏ quên |
| 28 | Keep up = continue | Tiếp tục |
| 29 | Move on = next | Tiếp theo |
| 30 | Speed up | Tăng tốc |
| 31 | Stand for | Viết tắt cho |
| 32 | Dress up | Ăn mặc đẹp |
| 33 | Break in | Đột nhập |
| 34 | Break down | Đổ vỡ, hư hỏng |
| 35 | Check in | Làm thủ tục vào (khách sạn, sân bay, …) |
| 36 | Check out | Làm thủ tuc ra (khách sạn, sân bay, …) |
| 37 | Come up with | Nghĩ ra |
| 38 | Drop by | Ghé qua |
| 39 | Pair up with = team up with | Hợp tác |
| 40 | Gear up for = prepare for | Chuẩn bị |

