Cấu trúc câu hỏi


1. Yes/No questions

  • Is he a teacher? Yes he is.
  • Can you swim? No, I can’t.
  • Have they got a car? Yes they have.

Là dạng câu hỏi có một động từ phụ hoặc động từ, chứng ta đảo ngược từ của câu chủ động. (He is a teacher > Is he a teacher?)

  • Do you eat fish? No I don’t.
  • Does she know you. Yes she does.

Khi không có động từ phụ trợ, chúng ta sử dụng ‘do’ để tạo thành câu hỏi.

2. With question words

Tương tự đối với :(‘what’, ‘where’, ‘when’, ‘why’, ‘who’, ‘which’, ‘how’, ‘how much’, ‘how many’)

  • Where is the hotel?
  • What can you smell?
  • Who has just arrived?

Khi có động từ phụ hoặc phương thức, động từ đó được sử dụng để tạo thành câu hỏi.

  • How did you get here?
  • When do your parents get back?
  • How much does it cost?

Khi không có động từ phụ, ta sử dụng do.

3. Subject/Object questions

Đôi khi có thể thấy các câu hỏi như thế này:

  • Who broke the window?
  • What happened next?
  • Who told you that?

Không có động từ phụ và thứ tự từ không đảo ngược.

Đó được gọi là subject questions – bởi vì question word là subject(chủ từ) của câu.

EX:

  • Who does Romeo love? Romeo loves Juliet.
  • Who loves Romeo? Juliet loves Romeo.

(Trong câu hỏi đầu tiên, Romeo là chủ ngữ của động từ.

Trong câu hỏi thứ hai 'who' là chủ từ và Romeo là đối tượng)

Bài viết gợi ý: