120 |
|
mẫu câu cực ngắn |
|
bắn tiếng Anh như đạn |
|
Absolutely not |
Không đời nào |
|
Are you coming with me? |
Bạn có đi cùng tôi không? |
|
Are you sure? |
Bạn có chắc không? |
|
Are we almost there? |
Chúng ta sắp đến chưa? |
|
As soon as possible |
Càng sớm càng tốt |
|
Believe me |
Tin tôi đi |
|
Buy it! |
Mua nó đi! |
|
Call me tomorrow |
Ngày mai gọi tôi nhé |
|
Can you speak slowly? |
Bạn có thể nói chậm không? |
|
Come with me |
Đến/đi với tôi |
|
Congratulations! |
Chúc mừng! |
|
Do it right! |
Làm cho tử tế! |
|
Do you mean it! |
Nghiêm túc đấy hả? |
|
Do you see him often? |
Bạn có hay gặp anh ấy không? |
|
Do you understand? |
Bạn có hiểu không? |
|
Do you want it? |
Bạn có muốn nó không? |
|
Do you need anything? |
Bạn có cần gì không? |
|
Don’t do it |
Đừng làm thế |
|
Don’t exaggerate |
Đừng nói quá |
|
Don’t give me that look |
Đừng nhìn tôi như vậy |
|
Give me a hand |
Giúp tôi một tay |
|
Go right ahead |
Cứ làm thế đi |
|
Have a good trip |
Du lịch vui vẻ |
|
Have a nice day |
Chúc một ngày tốt lành |
|
Have another one |
Ăn thêm cái nữa đi |
|
Have you finished? |
Bạn ăn xong chưa? |
|
He doesn’t have time |
Anh ấy không có thời gian |
|
He is on his way |
Anh ấy đang trên đường đến |
|
How are you doing? |
Dạo này bạn thế nào? |
|
How long are you staying? |
Bạn sẽ ở lại trong bao lâu? |
|
How much? |
Bao nhiêu tiền? |
|
I am crazy about her |
Tôi phát cuồng vì cô ấy |
|
I am wasting my time |
Đúng là lãng phí thời gian |
|
I can do it |
Tôi sẽ làm được |
|
I can’t believe it |
Không thể tin nổi |
|
I can’t wait |
Háo hức quá |
|
I don’t have time |
Tôi không có thời gian |
|
I don’t know anybody |
Tôi chẳng quen ai cả |
|
I don’t like it |
Tôi không thích như vậy |
|
I don’t think so |
Tôi không nghĩ thế |
|
I feel much better |
Tôi cảm thấy khá hơn rồi |
|
I found it |
Tìm thấy rồi |
|
I hate you! |
Tao ghét mày! |
|
I hope so |
Hy vọng là thế |
|
I knew it |
Biết ngay mà |
|
I love you |
Anh yêu em |
|
I noticed that |
Tôi thấy rồi nhé |
|
I see |
Ra thế |
|
I think so |
Tôi cũng nghĩ thế |
|
I want to speak with him |
Tôi muốn nói chuyện với anh ấy |
|
I won |
Thắng rồi nhé |
|
I’d like a cup of coffee |
Cho tôi một tách cà phê |
|
I’m hungry |
Đói bụng quá |
|
I’m leaving |
Tôi đi đây |
|
I’m sorry |
Xin lỗi nhé |
|
I’m used to it |
Tôi quen rồi |
|
I’ll miss you |
Tôi sẽ nhớ bạn lắm |
|
I’ll try |
Tôi sẽ cố gắng |
|
I’m bored |
Chán quá |
|
I’m busy |
Tôi bận mất rồi |
|
I’m having fun |
Tôi đang rất vui |
|
I’m ready |
Tôi chuẩn bị xong rồi |
|
I’ve got it |
Tôi hiểu rồi |
|
It’s incredible! |
Không thể tin được! |
|
Is it far? |
Có xa không? |
|
It doesn’t matter |
Không thành vấn đề |
|
Its smells good |
Mùi thơm quá |
|
It’s about time |
Chờ mãi |
|
It’s alright |
Không sao đâu |
|
It’s easy |
Dễ mà |
|
It’s good |
Tốt đấy |
|
It’s near here |
Ở gần đây thôi |
|
It’s nothing |
Không có gì đâu |
|
It’s time to go |
Đến lúc phải đi rồi |
|
It’s different |
Chuyện này khác mà |
|
It’s funny |
Buồn cười nhỉ |
|
It’s impossible |
Không thể nào |
|
It’s not bad |
Cũng không tồi |
|
It’s not difficult |
Không khó đâu |
|
It’s not worth it |
Không đáng đâu |
|
It’s obvious |
Rõ ràng là thế còn gì |
|
It’s the same thing |
Cũng như nhau mà |
|
It’s your turn |
Đến lượt bạn đấy |
|
Me too |
Tôi cũng thế |
|
Not yet |
Chưa được |
|
Relax! |
Cứ bình tĩnh! |
|
See you tomorrow |
Mai gặp nhé |
|
She is the best friend |
Cô ấy là bạn thân tôi |
|
She is so smart |
Cô ấy thật là thông minh |
|
Slow down! |
Đi chậm thôi! |
|
Tell me |
Cứ nói với tôi đi |
|
Thank you so much |
Cảm ơn bạn rất nhiều |
|
That happens |
Chuyện thường mà |
|
That’s enough |
Đủ rồi |
|
That’s interesting |
Nghe thú vị nhỉ |
|
That’s right |
Đúng rồi đấy |
|
That’s true |
Chuẩn rồi |
|
There are too many people here |
Đông người quá |
|
They like each other |
Họ thích nhau đấy |
|
Think about it |
Cứ suy nghĩ đi |
|
Too bad! |
Tệ quá! |
|
Wait for me |
Chờ tôi với |
|
What did you say? |
Bạn nói gì cơ? |
|
What do you think? |
Bạn nghĩ sao? |
|
What is he talking about? |
Anh ấy đang nói gì vậy? |
|
What terrible weather! |
Thời tiết tệ quá! |
|
What’s going on? |
Chuyện gì đang xảy ra thế? |
|
What’s the date today? |
Hôm nay ngày mấy vậy? |
|
Where are we going? |
Bạn đi đâu đấy? |
|
Where is he? |
Anh ấy đi đâu rồi? |
|
You look good today |
Hôm nay trông bạn ấy xinh đấy |
|
You look tired |
Bạn có vẻ mệt |
|
You startled me |
Bạn làm tôi giật cả mình |
|
You’re always right |
Bạn lúc nào chả đúng |
|
You’re crazy |
Đồ khùng |
|
You’re late |
Bạn đến muộn |
|
You’re lying |
Nói dối |
|
You’re welcome |
Không cần cảm ơn |
|
You’re wrong |
Bạn sai rồi |
|
Come on! |
Thôi mà! |

