UNIT  11: National parks

  1. TỪ VỰNG

abandon

/əˈbændən/

(v) từ bỏ

- We have to abandon the car that we had dreamed of. (Chúng tôi phải từ bỏ chiếc xe mà chúng tôi đã mơ ước)

contamination

/kənˌtæmɪˈneɪʃn/

(n) sự ô nhiễm

- Much of the coast has been contaminated by nuclear waste. (Phần lớn bờ biển đã bị ô nhiễm bởi chất thải hạt nhân)

endanger

/ɪnˈdeɪndʒə(r)/

(v) gây nguy hiểm

- He would never do anything to endanger the lives of his children. (Ông sẽ không bao giờ làm bất cứ điều gì để gây nguy hiểm cho cuộc sống của con cái mình)

ethnic minority

/ˌeθnɪk maɪˈnɒrəti/

(n) dân tộc thiểu số

- The populations of ethnic minorities account for 8 percent of the national total. (Dân số các dân tộc thiểu số chiếm 8% tổng dân số cả nước)

explore

/ɪkˈsplɔː(r)/

(v) thăm dò, khám phá

- The children have gone exploring in the woods. (Bọn trẻ đã đi khám phá trong rừng)

fauna

/ˈfɔːnə/

(n) hệ động vật

- While she was in Hanoi, she studied the local flora and fauna. (Khi cô ở Hanoi, cô đã nghiên cứu hệ thực vật và động vật địa phương)

fine

/faɪn/

(n) tiền phạt

-He faces six months in jail and a heavy fine. (Anh ta đối mặt với sáu tháng tù và bị phạt nặng)

flora

 /’flɔːrə/

(n) hệ thực vật

- The desert flora give way to oak woodlands. (Hệ thực vật sa mạc nhường chỗ cho những cánh rừng sồi)

orphan

 /ˈɔːfn/

(v) (khiến cho) mồ côi

- The civil war is making orphans of many children. (Nội chiến đang khiến trẻ em bị mồ côi)

rainforest

 /ˈreɪnfɒrɪst/

(n) rừng mưa nhiệt đới

- Many plant and animal species are found only in the rainforests. (Nhiều loài thực vật và động vật chỉ được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới)

sub-tropical

/ˌsʌbˈtrɒpɪkl/

(a) cận nhiệt đới

- Australia is on sub-tropical climate. (Úc là nước khí hậu nhiệt đới)

temperate

 /ˈtempərət/

(a) ôn hòa

- Temperate trees are highly seasonal. (Cây ôn đới có tín thời vụ cao)

wilderness

/ˈwɪldənəs/

(n) vùng hoang dã, bãi hoang

- Alaska is the last great wilderness. (Alaska là vùng hoang dã tuyệt vời duy nhất)

 

  1.   NGỮ PHÁP

 

  1. Type 3 conditional (Câu điều kiện loại 3): Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thực trong quá khứ. Điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn trong quá khứ, một giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.

Công thức:

If + S + had + V(quá khứ phân từ), S + would + have + V(quá khứ phân từ)

          Đảo ngữ:

      Had + S + V(quá khứ phân từ), S + would have + (quá khứ phân từ)

 

  1. BÀI TẬP LUYỆN TẬP­­

# Complete the sentences:

  1. If the midfielders_____the ball more exactly, our team ____more chances to attack.
  2. If the forwards ____faster, they____more goals.
  3. Their motivation ____ if they ___ a goal during the first half.
  4. The fullbacks ___ one or the other goal if they ___ their opponents.
  5. If the goalie ____ up, he ____ the ball.
  6. If the referee ____ the foul, he ___ a penalty kick to our team.
  7. Our team ____ in better form if they ____ harder the weeks before.
  8. The game ____ better if the trainer ____ a substitute in during the second half.
  9. If it ____ a home game, our team ____ the match.
  10. If our team ____ the match, they ____ up in the league.

 

##GỢI Ý:

  1. If the midfielders had passed the ball more exactly, our team would have more chances to attack. (Nếu các tiền vệ đã chuyền bóng chính xác hơn, đội của chúng tôi sẽ có nhiều cơ hội hơn để tấn công)
  2. If the forwards had run faster, they would have scored more goals)
  3. Their motivation would have been improved if they had kicked a goal during the first half. (Động lực của họ sẽ được cải thiện nếu họ đã đá một bàn thắng trong hiệp một)
  4. The fullbacks would have prevented one or the other goal if they had marked their opponents. (The fullbacks đã có thể ngăn chặn một hoặc các mục tiêu khác nếu họ đã đánh dấu đối thủ của họ)
  5. If the goalie had jumped up, he would have caught the ball. (Nếu thủ môn đã nhảy lên, anh ta sẽ bắt được quả bóng)
  6. If the referee had seen the foul, he would have awarded a penalty kick to our team. (Nếu trọng tài đã nhìn thấy lỗi, anh ấy sẽ có một quả phạt đền cho đội của chúng tôi)
  7. Our team would have been in better form if they had trained harder the weeks before. (Đội của chúng tôi sẽ có hình thức tốt hơn nếu họ đã tập luyện nhiều hơn trong những tuần trước đó)
  8. The game would have become better if the trainer had sent a substitute in during the second half. (Trò chơi sẽ trở nên tốt hơn nếu huấn luyện viên đã gửi thay thế trong hiệp hai)
  9. If it had been a home game, our team would have won the match. (Nếu đó là một trận đấu trên sân nhà, đội của chúng tôi sẽ thắng trận đấu)
  10.  If our team had won the match, they would have moved up in the league. (Nếu đội của chúng tôi đã thắng trận đấu, họ sẽ di chuyển lên trong giải đấu)

 

  1. TIPS

- Học thuộc từ vựng về nghĩa và cách phát âm, trọng âm

- Làm nhiều bài tập về câu điều kiện loại 3 để nắm vững ngữ pháp

- Làm bài tập vận dụng, tự chấm sau đó đối chiếu đáp án, lời giải thích, rồi từ đó để hiểu sâu hơn.

Bài viết gợi ý: