PHÂN BIỆT ĐUÔI S/ES/IZ
1.Nếu từ kết thúc bằng- s, -ss,- ch,- sh,- x,-z (-ze),- o,- ge,- ce thì ta phát âm là /iz/ Mẹo để nhớ: "sẵn-sàng-chung-shức-xin-z-ô-g óp-cơm" |
vd: changes, practices, Kisses, dozes, washes, watches
2. Nếu từ kết thúc bằng :-/ð/,-k,-p- t,- f thì phát âm là /s/ Mẹo để nhớ : 'thời phong kiến phương tây" |
vd: waits, laughes, books, jumps, etc.
Lưu ý : ' laugh ' phiên âm là : [la: f ] nên khi chia : laughs đọc là /s/ ( từ đặc biệt cần nhớ)
3.Những từ còn lại phát âm là /z/ |
Ví dụ: names, families, loves, plays , stands
KHÁ QUAN TRONG:NHẮC LẠI quy tắc thêm “s” và “es” vào danh từ dạng số nhiều / động từ ngôi thứ 3 số ít:
Động từ/Danh từ tận cùng O, S, X, Z, CH, SH thì thêm ES. |
Ví dụ:
Watch -> Watches
Tomato -> Tomatoes
Kiss -> Kisses
Wash -> Washes
Box -> Boxes
Doze -> Dozes
Các Động từ/ Danh từ tận cùng Y, đổi Y thành I và thêm ES |
Ví dụ:
Fly -> Flies,
Sky -> Skies
Tất cả các Động từ/Danh từ còn lại, ta thêm S. |
Ví dụ:
Love -> Loves
Care -> Cares
Book -> Books
Cook -> Cooks
EXERCISES:
- A. proofs B. books C. points D. days
- A. helps B. laughs C. cooks D. finds
- A. neighbors B. friends . relatives D. photographs
- A. snacks B. follows C. titles D. writers
- A. streets B. phones C. books D. makes
- A. cities B. satellites C. series D. workers
- A. develops B. takes C. laughs D. volumes
- A. phones B. streets C. books D. makes
- A. proofs B. regions C. lifts D. rocks
- A. involves B. believes C. suggests D. steals
- A. remembers B. cooks C. walls D. pyramids
- A. miles B. words C. accidents D. names
- A. sports B. plays C. chores D. minds
- A. nations B. speakers C. languages D. minds
- A. proofs B. looks C. lends D. stops
- A. dates B. bags C. photographs D. speaks
- A. parents B. brothers C. weekends D. feelings
- A. chores B. dishes C. houses D. coaches
- A. works B. shops C. shifts D. plays
- A. coughs B. sings C. stops D. sleeps
- A. signs B. profits C. becomes D. survives
- A. walks B. steps C. shuts D. plays
- A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
- A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
- A. desks B. maps C. plants D. chairs
- A. pens B. books C. phones D. tables
- A. dips B. deserts C. books D. camels
- A. miles B. attends C. drifts D. glows
- A. mends B. develops C. values D. equals
- A. repeats B. classmates C. amuses D. attacks
- A. humans B. dreams C. concerts D. songs
- A. manages B. laughs C. photographs D. makes
- A. dishes B. oranges C. experiences D. chores
- A. fills B. adds C. stirs D. lets
- A. wants B. books C. stops D. sends
- A. books B. dogs C. cats D. maps
- A. biscuits B. magazines C. newspapers D. vegetables
- A. knees B. peas C. trees D. niece
- A. cups B. stamps C. books D. pens
- A. houses B. faces C. hates D. places
- A. names B. lives C. dances D. tables
- A. nights B. days C. years D. weekends
- A. pens B. markers C. books D. rulers
- A. shakes B. nods C. waves D. bends
- A. horse B. tools C. house D. chairs
- A. faces B. houses C. horses D. passes
- A. presidents B. busys C. handsomes D. desires
- A. sweets C. watches C. dishes D. boxes
- A. dolls C. cars C. vans D. trucks
KEY
1 - D, 2- D- 3 – D , 4- A, 5- B, 6 - B, 7 - D, 8 - A, 9 - B, 10 - C, 11 - B, 12 - C, 13 - A, 14 - C, 15 - C, 16 - B, 17 - A, 18 - A, 19 - D, 20 -B, 21 - B, 22 - D, 23 - D, 24 - D, 25 - A. 26 - B, 27 - D, 28 - C, 29 - B, 30 - C, 31- C, 32- A, 33- D, 34 - D, 35 - D, 36 - B, 37 - A, 38 - D, 39 - D, 40 - C, 41- C, 42 - C, 43 - A, 44- C, 45 - A, 46 - A, 47 - B, 48 - C, 49 - A