36 |
Cấu trúc TO – V đi thi kiểu gì cũng gặp |
Numbers |
Phrases |
Means |
1 |
to affort to V + O
-We couldn't afford to pay the lawyer's fee. |
cố gắng làm gì |
2 |
to agree to V + O
-They agreed not to tell anyone about what had happened. |
đồng ý làm gì |
3 |
to agree with someone
-I agree with you on this issue. (Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này) |
đồng ý với ai |
4 |
to appear to V + O
-There appears to be some mistake. |
dường như |
5 |
to ask to V + O
-I asked to see my accountant. (Tôi đã hỏi để xem kế toán của tôi) |
yêu cầu làm gì |
6 |
to ask sb to V sth
-We had to ask our guide to interpret for us. |
yêu cầu ai làm gì |
7 |
to decide to V + O
-We decided to go to the theatre. (Chúng tôi quyết định đi đến nhà hát) |
quyết định làm gì |
8 |
to expect to V + O
-I didn't expect to see you here! (Tôi không hi vọng gặp bạn ở đây!) |
hi vọng |
9 |
to learn to V + O
-You're going to have to learn to control your temper. (Bạn sẽ phải học cách kiểm soát tính khí của mình) |
học làm gì |
10 |
to manage to V + O
-We managed to live on very little money. (Chúng tôi xoay xở chỉ nhờ vào một ít tiền) |
xoay xở |
11 |
to offer to V + O
-My father offered to take us to the airport. (Cha tôi đề nghị đưa chúng tôi đi sân bay) |
đề nghị làm gì cho ai |
12 |
to plan to V + O
-I don't think anybody was planning to complete the statement. (Tôi không nghĩ rằng bất cứ ai đang có kế hoạch để hoàn thành tuyên bố) |
đặt kế hoạch |
13 |
to promise to V + O
-She promised to be careful. (Cô ấy hứa sẽ thận trọng) |
hứa |
14 |
to encourge to V + O
-We were encouraged to learn foreign languages at school. (Chúng tôi được khuyến khích học ngoại ngữ ở trường) |
khuyến khích |
15 |
to refuse to V + O
-On cold mornings, the car may refuse to start. (Buổi sáng lạnh, chiếc xe có thể không chịu khởi động) |
từ chối |
16 |
to threaten to V + O
- They threatened to kill him unless he did as they asked. (Họ đe dọa sẽ giết anh ta trừ khi anh ta làm như họ đã bảo) |
đe dọa |
17 |
to doubt sb
- There is little doubt that poor medical treatment hastened her death. (Có rất ít nghi ngờ rằng việc điều trị y tế kém đã làm cô ấy chết) |
nghi ngờ ai |
18 |
to want to V + O
- He wants to spend more time with his family. (Anh ấy muốn dành nhiều thời gian hơn với gia đình) |
muốn làm gì |
19 |
to want sb to V st
-He wanted me to slap that girl. (Anh ấy muốn tôi tát cô kia) |
muốn ai làm gì |
20 |
to intend to V + O
- I've heard that she intends to leave the company. (Tôi đã nghe cô ấy định rời khỏi công ty) |
có ý định |
21 |
to advise sb to
-I advised him not to wash the car. (Tôi khuyên anh ta không nên rửa chiếc xe) |
khuyên ai làm gì |
22 |
to allow sb to
-His mom allow him to go to the game center. (Mẹ anh ta cho phép anh ta đến trung tâm trò chơi) |
cho phép ai làm gì |
23 |
to beg sb to
-He begged me to give him little money. (Cậu ta xin tôi một ít tiền) |
cầu xin ai |
24 |
to forbid to
-You can’t forbid me to go. (Bạn không thể cấm tôi đi) |
cấm làm gì |
25 |
to invite to sth
-My uncle invited to the Coyar restaurant. (Chú tôi mời đến nhà hàng Coyar) |
mời đến đâu |
26 |
to invite sb to
-My friend invited me to his birthday party. (Bạn tôi mời tôi dự sinh nhật cậu ấy) |
mời ai làm gì |
27 |
to persuade sb to do sth
-Two scholars persuade him not to do so. (Hai học giả thuyết phục anh ta không nên làm như vậy) |
thuyết phục ai làm |
28 |
to remind sb to do sth
- Passengers are reminded to take all their personal belongings. (Hành khách được nhắc nhở mang theo tất cả đồ đạc cá nhân của mình) |
nhắc ai làm gì |
29 |
to teach sb to do sth
- My father taught me how to drive the car. (Bố tôi chỉ tôi cái lái xe) |
dạy ai làm gì |
30 |
to tell sb to do sth
- They wouldn't tell me how to get the address. (Họ sẽ không nói cho tôi biết làm thế nào để lấy được địa chỉ) |
bảo ai làm gì |
31 |
to urge sb to do sth
- Lawyers will urge the parents to take further legal action. (Luật sư sẽ thúc giục phụ huynh thực hiện thêm hành động pháp lý) |
hối thúc |
32 |
to have sb to do sth
-She have me to clean the floor. (Cô ấy khiến tôi quét sàn nhà) |
khiến ai làm |
33 |
to make sb
-The teacher made me to do the most difficult homework. (Giáo viên đã ép tôi làm cái bài tập khó nhất) |
bắt ép |
34 |
S + used to do sth
-I used to go over the river bank every evening. (Tôi thường đi qua bờ sông mỗi tối) |
thích |
35 |
to encourage sb to do sth
- His tutor encouraged him to read widely in philosophy. (Gia sư của ông khuyến khích ông đọc rộng rãi trong triết học) |
đã từng làm gì |
36 |
to remind sb of / about sth
-My dad remided me of turning off the TV. (Bố tôi nhắc nhở tôi tắt TV) |
gợi ai nhớ về điều gì |