CÁCH THÀNH LẬP TỪ VÀ TRẬT TỰ TỪ

I.  Noun formations (Cách thành lập danh từ) 

Các loại danh từ:

-       Danh từ cụ thể ; Danh từ riêng ; Danh từ chung

-       Danh từ trừu tượng: happiness, goodness,…

-       Danh từ số ít, Danh từ số nhiều, Danh từ đếm được, Danh từ không đếm được

Vị trí danh từ :Adj + N, S, Prep + N, V + N = Object, article + N (article: mạo từ) 

 1.    Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố vào sau động từ:

  1. V + tion: solution,location...
  2. V + ment: refreshment, movement,assignment...
  3. V + er, or, ant, ist = job/ person: adviser, assistant, analyst…
  4. V + ing: jogging,painting...
  5. V + age: usage, drainage,…

2.    Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố vào sau danh từ:

  1. N + ship: friendship, scholarship, relationship,
  2. N + ism: capitalism (CN tư bản), Marxism, socialism,
  3. N + ist, er, ian = (career): chemist, philosopher, musician,…

3.    Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố vào sau tính từ:

  1. Adj + ity: possibility, responsibility, nationality,…
  2. Adj + ness: richness, happiness, coldness,…

4.    Compound nouns (Danh từ kép)

  1. N + N: tea cup, book self, school year, tooth-brush,…
  2. Gerund + N: driving lience, swimming pool,…
  3. Adj + N: blackboard, gentleman,…

II.Adjective formations (Thành lập tính từ)

  • Positions of Adj: Adj + N, Linking verb (be, look, seem, become,…) + Adj, Adv + Adj

1.    Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố vào sau danh từ:

  1. N + ful: harmful, useful, helpful,
  2. N + less (không có): childless, homeless,…
  3. N + ly (có tính cách, có vẻ, hàng giờ, năm,…): manly, brotherly, daily,…
  4. N + y (nhiều, đầy): rainy, snowy, healthy, foggy, sunny,
  5. N + like (giống như): childlike, godlike,…
  6. N + ish (theo cách của): childish, foolish,…
  7. N + al (thuộc về): industrial, natural,
  8. N + ous: poisonous, dangerous, famous,…

2.    Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố vào sau động từ:

  1. V + ive: active, progressive, attractive,…
  2. V + able (có thể): countable, agreeable, acceptable,
  3. V + ing (mang nghĩa chủ động): interesting
  4. V + ed (mang nghĩa bị động): interested

3.    Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm các tiền tố vào trước tính từ (mang nghĩa phủ định):

  1. Un + Adj: unhappy, unlucky, unfortunate,…
  2. In + Adj: indirect, independent,…
  3. Im + Adj: impatient, impossible,…
  4. Ir + Adj: irregular, irrational,… (các tính từ bắt đầu bằng chữ r)

4.    Tính từ kép:

  1. Adj + Adj: dark-blue, red-hot,…
  2. N + Adj: snow-white (trắng như tuyết), pitch-dark (đen như mực),…
  3. N + past participle: blue-eyed, man-made, long-haired (có tóc dài),…
  4. Adj + Ving: good-looking, nice-looking, slow-moving, fast-running,…

III.   Verb formations (Thành lập động từ)

  • Positions of Verbs: S + V, Adv + V, V + Adv

1.    Một số động từ được thành lập bằng cách thêm tiền tố OUT vào nội động từ (intransitive V) để biến nó thành một ngoại động từ (transitive V):

-       Tiền tố OUT có nghĩa là: hơn

+ outgrow (lớn hơn, phát triển hơn)

+ outlive (sống lâu hơn)

+ outweight (nặng hơn)

+ outnumber (nhiều hơn, đông hơn)

 

2.    Một số động từ được thành lập bằng cách thêm tiền tố EN vào trước danh từ, tính từ hoặc động từ:

-       Tiền tố EN có nghĩa là: bỏ vào, làm cho, gây ra,…

+ danger (N) – endanger (V)

+ rich (Adj) – enrich (V), large (Adj) – enlarge (V)

+ close (V) – enclose (V)

 

IV.  Adverb formations (Thành lập trạng từ)

 

1.    Trạng từ thường được thành lập bằng cách thêm hậu tố ‘ly’ vào sau tính từ:

beautifully, carelessly, strongly, mainly,…

 

2.    Một số trường hợp đặc biệt:

good – well

late – late/lately

ill – ill

fast – fast

hard – hard

early – early

soon – soon

long – long

V. Trật tự từ trong câu (Word order)

Với mỗi cấu trúc ,trật tự từ trong câu lại khác nhau

1 . Chủ ngữ 

Chủ ngữ của một câu thường chỉ người, nơi chốn, vật, sự việc, ý tưởng… là chủ thể của hành động được nêu trong câu. Chủ ngữ thường đứng đầu câu và chi phối thì của động từ.

Chủ ngữ có thể là:

  • Danh từcụm danh từ chỉ người (Ms. Nguyen, doctor, …), chỉ vật (car, pencil, …), chỉ nơi chốn (Hanoi, building, …), chỉ cảm xúc (happiness, embarrassment, …), chỉ khái niệm (freedom, friendship, …), chỉ hoạt động (dancing, management, …), …

E.g. Swimming is my favourite sport. (Bơi lội là môn thể thao ưa thích của tôi.)

  • Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they

E.g. I love history. (Tôi yêu môn lịch sử.)

  • Danh động từ

E.g.Sleeping early will enhance your health. (Ngủ sớm sẽ củng cố sức khỏe của bạn.)

2 .Động từ 

Những loại động từ thường đứng ở vị trí sau danh từ. Động từ trong tiếng Anh có các loại thường gặp như sau:

  • Động từ chỉ hành động diễn tả hành động (sing, write, eat,…) hoặc chỉ sự sở hữu (have, own,…)

E.g. He drinks lots of beer. (Anh ta uống nhiều bia.) 

  • Động từ liên kết (là những từ kết nối chủ ngữ với danh từ/ cụm danh từ hoặc tính từ miêu tả chủ ngữ). Các động từ liên kết phổ biến bao gồm “be” (am, is, are, was, were), become (trở nên), seem (dường như), feel (cảm thấy), look (trông có vẻ), sound (nghe có vẻ),...

E.g. Jean looks amazing. (Jean trông thật tuyệt.)

3 .Tân ngữ 

Tân ngữ thường đứng sau động từ, là đối tượng chịu tác động của chủ ngữ. Tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ, trả lời cho câu hỏi ai (whom), cái gì (what).

E.g. He baked that birthday cake. (Anh ấy đã nướng chiếc bánh sinh nhật đó.) trật tự từ trong câu

4 .Bổ ngữ 

Bổ ngữ thường theo sau động từ liên kết (linking verbs) như be, look, sound, …. Bổ ngữ có thể là một danh từ hoặc một tính từ.

E.g. They are happy. (Họ hạnh phúc.)

Paris is the capital of France. (Paris là thủ đô của Pháp.)

MẸO:                              OSASCOMP

1. Opinion  (Ý kiến hoặc miêu tả chung) Ví dụ: nice, awesome, lovely

2. Size Kích cỡ, cân nặng)Ví dụ: big, small, heavy

3. Age (Tuổi,)Ví dụ: old, new, young, ancient . 

4. Shape (Hình dạng) Ví dụ: round, square, oval . 

5. Color (Màu sắc)Ví dụ: green, red, blue, black 

6. Origin (Xuất xứ) Ví dụ: Swiss, Italian, English. 

7. Material (Chất liệu) Ví dụ: woolly, cotton, plastic . 

8. Purpose (Công dụng) Ví dụ: walking (socks), tennis (racquet), electric (iron)

                                             EXERCISE:

1.The fire -preventing system is_____by any small increase in temperature.

a.active              

b.activated

c.acted

d.acting

Key: B ( thể bị động ,N+be +V3/V_ed)

2.That car is _____.

a.surprisingly cheap

b.surprised cheaply

c.surprise cheap

d.surprising expensiveness

Key: A( V + adv+ adj )

3.We find it_____ to do homework

a.bore

b.bored

c.boring

d.boringly

Key:C(bored là tính từ thành lập từ bore (V) +ed )

4.Railroads ,airplanes,cars make it _____to travel

a.easy

b,ease

c.easily

d.easiness

Key: A( V +O +N)

5._____does not interest me as much as math

a.Economics

b.Economy

c.Economic

d.Ecconomical

Key:A (môn kinh tế)

6.We are in _____ of the war to stop the invasion of Soviet Union

a.support

b.supportive

c.supporter

d.suportively

Key :A (in +N +of)

7.There are different_____in schools systems today

a.acts

b.actions

c.activities

d.actors

Key: C(hoạt động)

8.They found it _____to solve the problems

a.impossible

b.impossibly

c.impossibility

d.posibility

Key:A(tính từ mang nghĩa phủ định tiền tố im)

9.Mary is_____

a.a young beautiful girl

b.a beautiful young girl

c.beautiful a young girl

d.beautiful young a girl

Key:B (trật tự từ trong câu,xem lại MẸO)

10.Portia was_____

a.a famous jazz singer

b.a famous singer jazz

c.an jazz famous singer

d.a singer famous jazz

Key:A (tương tự ,xem lại MẸO)

Bài viết gợi ý: