THÀNH NGỮ TỤC NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG (PHẦN 1)

 

  1. Xa mặt cách lòng: Out of sight, out of mind.

 

  1. Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi: Spare the rod, spoil the child.

 

  1. Biết mình biết ta, trăm trận trăm thắng: He who sees through life and death will meet most success.

 

  1. Cả thèm chóng chán: Soon hot, soon cold.

 

  1. Gậy ông đập lưng ông: Make a rod for one’s own back.

 

  1. Kén cá chọn canh: Pick and choose.

 

  1. Khẩu phật tâm xà: A honey tongue, a heart of gall.

 

  1. Suy bụng ta ra bụng người: A wool-seller knows a wool buyer.

 

  1. Sự thật mất lòng: Nothing stings like truth.

 

  1. Vạch áo cho người xem lưng: Tell tales out of school.

 

  1. Vỏ quýt dày có móng tay nhọn: Diamond cut diamond.

 

  1. Sông có khúc, người có lúc: Every day is not saturday.

 

  1. Cái gì đến sẽ đến: What must be, must be.

 

  1. Ai làm, nấy chịu: Who breaks, pays.

 

  1. Có công mài sắt có ngày nên kim: No pains ,no gains.

 

  1. Cha nào con nấy: Like father, like son.

 

  1. Trèo cao ngã đau: Pride will have a fall.

 

  1. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng: Better be alone than in ill company.

Bài viết gợi ý: