* PHẦN I: LÝ THUYẾT
I. Thu thập và xác định thông tin.
1. Câu hỏi Có-Không (Yes-No question)
Câu hỏi: bắt đầu bằng các trợ động từ: am, is, are, was, were, do, does, did, will, would, have, may. might, can, could...
Câu trả lời: bắt đầu bằng "Yes" hoặc "No" và đưa thêm thông tin.
Ta cũng có thể trả lời bằng:
- I think/ believe/ hope/ expect/ guess so. (Tôi nghĩ/ tin/ hy vọng/ mong/ đoán thế.)
- Sure/ Actually/ Of course/ Right... (Dĩ nhiên/ Chắc chắn rồi.)
- I don‘t think/ believe/ expect/ guess so. (Tôi không nghĩ/ tin/ mong/ cho rằng thế
- I hope/ believe/ guess/ suppose not. (Tôi hy vọng/ tin/ đoán/ cho là không)
- I‘m afraid not. (Tôi e rằng không.)
2. Câu hỏi chọn lự (Or questions)
Câu hỏi: thường chứa các từ "or" và yêu cầu phải lựa chọn một phương án.
Câu trả lời: là câu chọn một trong hai sự lựa chọn được đưa ra trong câu hỏi. Ta không dùng từ "Yes" hoặc "No" để trả lời câu hỏi này.
Ví dụ:
Are they Chinese or Japanese? – They‘re Japanese.
Pork or beef?- Beef, please/ I‘d prefer beef.
3. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions)
Câu hỏi: bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, which, who, whose, where, when, why, how... để thu thập thông tin.
Câu trả lời: cần cung cấp thông tin nêu trong câu hỏi.
Ví dụ:
-What did he talk about?- His familly.
-What was the party like?- Oh, we had a good time.
-Which of these pens is your?- The red one.
-How often do you go to the cinema?- Every Sunday.
-Why did he fail the exam?- Because he didn‘t prepare well for it.
4. Câu hỏi đuôi (Tag questions)
Câu hỏi: thường dùng để xác nhận thông tin với ngữ điệu xuống ở cuối cấu hỏi.
Câu trả lời: cũng giống như câu hỏi Có-Không.
Ví dụ:
-Jane left early for the first train, didn‘t she?- Yes, she did.
-Peter made a lot of mistakes again, didn‘t he?- Right, he did.
5. Hỏi đường hoặc lời chỉ dẫn ( sking for directions or instructions).
#Lời hỏi đường:
- Could you show me the way to... ? (Anh làm ơn chỉ đường đến....)
- Could you be so kind to show me how to get to... ? (Anh có thể vui lòng chỉ đường đến...)
- Is there a bank near here?/ Where‘s the nearest bank? (Ở đây có ngân hàng không?/ Ngân hàng gần nhất ở đâu vậy?)
→Lời đáp:
- Turn left/ right. (Rẽ trái/ phải.)
- Go straight ahead for two blocks and then turn left. (Đi thẳng qua hai dãy nhà rồi rẽ trái.)
-Keep walking until you reach/ see... (Cứ đi thẳng đến khi anh đến/ thấy...)
- It‘s just around the corner. (Nó ở ngay ở góc đường.)
- It‘s a long way. You should take a taxi. (Một quãng đường dài đấy. Anh nên đón taxi.)
- Sorry, I‘m new here/ I‘m a stranger here myself. (Xin lỗi, tôi mới đến vùng này.)
- Sorry, I don‘t know this area very well. (Xin lỗi, tôi không rành khu vực này lắm.)
#Lời xin được chỉ dẫn:
- Could you show me how to operate this machine? (Anh làm ơn chỉ cho tôi cách vận hành chiếc máy này.)
- Could you tell me how to... ? (Anh hãy chỉ cho tôi làm thể nào để.....)
- How does this machine work? Do you know? (Cái máy này hoạt động thế nào? Anh có biết không?)
→Lời đáp: - First,... Second,... Then,... Finally,... (Trước hết... Kế đến... Tiếp theo... Cuối cùng...)
II. Quan hệ xã giao
1. Chào hỏi và giới thiệu (greeting nd introducing)
Chào hỏi:
- Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.)
- Hi/ Hello. Have a good day. (Chào. Chúc anh một ngày tốt lành.)
- How are you?/ How have you been?/ How are the things?... (Anh dạo này thế nào?.)
Lời đáp câu hỏi chào:
- Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.)
- Hi/ Hello. (Chào.)
- Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.)
- Hi. I am Peter. Anh you? (Chào. Tôi tên Peter. Còn anh?)
- Have we met before? (Trước đây chúng ta đã gặp nhau chưa?)
- It‘s a lonely day, isn‘t it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời, phải không anh?)
Giới thiệu:
- I would like to introduce you to... /... to you. (Tôi muốn giới thiệu anh với... /... với anh.)
- I would like you to meet... (Tôi muốn anh được gặp gỡ với...)
- This is... (Đây là..)
- Have you two met before? (Trước đay hai anh đã gặp nhau chưa?)
→Lời đáp câu giới thiệu:
- How do you do... ? (Hân hạnh được gặp anh)
-Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.)
2. Lời mời (invitation)
Lời mời:
- Would you like to.......... (Anh có muốn....... ?)
- I would like to invite you to... (Tôi muốn mời anh...)
- Do you feel like/ fancy having... ? (Anh có muốn...)
- Let me.... (Để tôi...)
Đồng ý lời mời:
- It is a great idea. (Ý kiến quá tuyệt.)
- That sounds great/ fantastic/ wonderful/ cool/ fun. (Nghe có vẻ hay đấy.)
- Yes, I‘d love to. (Vâng, tôi rất thich.)
- Why not? (Tại sao không nhỉ?)
- OK, let‘s do that. (Được, cứ như thế đi.)
Từ chối lời mời:
- No, thanks. (Không, cảm ơn.)
- I‘m afraid I can‘t. (Tôi e rằng tôi không thể.)
- Sory, but I have another plan. (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi.)
- I‘d love to but... (Tôi muốn lắm nhưng...)
- Some other time, perhaps. (Lần khác vậy nha.)
3. Ra về và chào tạm biệt. (leaving and saying goodbye)
Báo hiệu sự ra hiệu và chào tạm biệt:
- I‘m afraid I have to be going now/ I have to leave now. (E rằng bây giời tôi phải đi.)
- It‘s getting late so quickly. (Trời mau tối quá.)
- I had a great time/ evening. (Tôi rất vui/ có một buổi tối rất tuyệt vời.)
- I really enjoyed the party and the talk with you. (Tôi thật sự thìch buổi tiệc và trò chuyện với anh.)
- Thank you very much for a lovely evening. (Cảm ơn về buổi tối tuyệt vời.)
- Good bye/ Bye. (Tạm biệt.)
- Good night. (Tạm biệt.)
Lời đáp:
- I‘m glad you had a good time. (Tôi rất vui là anh đã có thời gian vui vẻ.)
- I‘m glad you like it. (Tôi rất vui là anh thìch nó.)
- Thanks for coming. (Cảm ơn anh đã đến.)
- Let‘s meet again soon. (Hẹn sớm gặp lại nhẫ.)
- See you later. (Hẹn gặp lại.)
- Good bye/ Bye. (Tạm biệt.)
- Good night. (Tạm biệt.)
- Take care. (Hãy bào trọng.)
4. Khen ngợi và chúc mừng (complimenting and congratulating)
Lời khen ngợi:
- You did a good job! Good job! (Anh làm tốt lắm.)
- What you did was wonderful/ desirable/ amazing. (Những gí anh làm được thật tuyệt vời/ đáng ngưỡng mộ/ kinh ngạc.)
- You played the game so well. (Anh chơi trận đấu rất hay.)
- Congratulations! (Xin chúc mừng.)
- You look great/ fantastic in your new suit. (Anh trông thật tuyệt trong bộ đồ mới.)
- Your dress is very lovely. (Chiếc áo đầm của chị thật đáng yêu.)
- You have a great hairstyle! (Kiểu tóc của bạn thật tuyệt!)
- I wish I had such a nice house. (Ước gí tôi có ngôi nhà xinh xắn như thế này.) Lời đáp:
- Thank you. I‘m glad you like it. (Cảm ơn. Rất vui là anh thìch nó.)
- You did so well, too. (Anh cũng làm rất tốt.)
5. Cảm ơn (thanking)
Lời cảm ơn:
- Thank you very much for... (Cảm ơn rất nhiều về...)
- Thank you/ Thanks/ Many thanks. (Cảm ơn rất nhiều.)
- It was so kind/ nice/ good of you to invite us... (Anh thật tử tế/ tốt đã mời chúng tôi...)
- I am thankful/ grateful to your for... (Tôi rất biết ơn anh ví....)
Lời đáp:
- You‘re welcome. (Anh luôn được chào mừng.)
- Never mind/ Not at all. (Không có chi.)
- Don‘t mention it. / Forget it. (Có gí đâu. Đừng nhắc nữa.)
- It‘s my pleasure (to help you). (Tôi rất vui được giúp anh.)
- I‘m glad I could help. (Tôi rất vui là có thể giúp được anh.)
- It was the least we could do for you. (Chúng tôi đã có thể làm được hơn thế nưa.)
6. Xin lỗi ( pologizing)
Lời xin lỗi:
- I‘m terribly/ awfully sorry about that. (Tôi hết sức xin lỗi về điều đó.)
- I apoligize to you for... (Tôi xin lỗi anh về...)
- It‘s totally my fault. (Đó hoàn toàn là lỗi của tôi.)
- I didn‘t mean that. Please accept my apology. (Tôi không cố ý làm thế. Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)
- It will not happen again. I promise. (Tôi hứa là điều đó sẽ không xảy ra nữa.)
- I shouldn‘t have done that. (Lẽ ra tôi đã không làm thế.)
- Please let me know if there is anything I can do to compensate for it. (Hãy nói cho tôi biết là tôi có thể làm gí để bù đắp lại điều đó.)
Lời đáp:
- It doesn‘t matter. (Không sao đâu.)
- Don‘t worry about that. (Đừng lo.)
- Forget it/ No problem/ Never mind/ That‘s all right/ OK (Không sao.)
- You really don‘t have to apologize. (Thật ra anh không cần phải xin lỗi đâu.)
- OK. It‘s not your fault. (Được rồi. Đó không phải lỗi của anh.)
7. Sự cảm thông (sympathy)
Lời diễn đạt sự thông cảm:
- I‘m sorry to hear that... (Tôi lấy làm tiếc khi biết rằng...)
- I feel sorry for you. (Tôi lấy làm tiếc cho anh.)
- I think I understand how you feel. (Tôi nghĩ tôi có thể hiểu được cảm giác của anh thế nào.)
- You have to learn to accept it. (Anh phải học cách chấp nhận điều đó thôi.)
Lời đáp:
- Thank you very much. (Cảm ơn rất nhiều.)
- It was very kind/ nice/ thoughtful/ caring/ considerate of you. (Anh thật là tốt/ tử tế/ sâu sắc/ chu đáo.)
III. Yêu cầu và xin phép
1. Yêu cầu (making requests)
Lời yêu cầu:
- Can/ Could/ Will/ Would you please... ? (Anh làm ơn...)
- Would you mind+ V-ing... ? (Anh có phiền không nếu... ?)
- Would it be possible... ? (Liệu có thể...)
- I wonder if... (Tôi tự hỏi không biết... có được không.)
Lời đáp:
Đồng ý: - Sure/ Certainly/ Of course. (Dĩ nhiên là được.)
- No problem. (Không vấn đề gí.)
- I‘m happy to. (Tôi sãn lòng.)
Từ chối: - I‘m afraid I can‘t. I‘m busy now/ I‘m using it. (Tôi e rằng không thể. Bây giờ tôi đang bận/ tôi đang dùng nó.)
- I don‘t think it‘s possible. (Tôi cho là không thể được.)
- It‘s OK if I do it later? (Lát nữa có được không?)
2. Xin phép (asking for permission)
Lời xin phép:
- May/ Might/ Can/ Could I... ? (Xin phép cho tôi... ?)
- Do you mind if I... ?/ Would you mind if I... ? (Anh có phiền không nếu tôi... ?)
- Is it OK if... ? (Liệu có ổn không nếu... ?)
- Anyone mind if... (Có ai phiền không nếu...)
- Do you think I can/ could... ? (Anh có nghĩ là tôi có thể... ?)
Lời đáp:
Đồng ý: - Sure/ Certainly/ Of course/ Ok. (Tất nhiên rồi.)
- Go ahead/ You can. (Cứ tự nhiên.)
- Do it! Don‘t ask. (Cứ làm đi! Đừng hỏi.)
Từ chối: - I‘m afraid you can‘t. (Tôi e rằng không được.)
- I don‘t think you can. (Tôi cho rằng không được.)
- No, you can‘t/ No, not now. (Không. Bây giờ thí không.)
IV. Than phiền hoặc chỉ trích.
Lời than phiền hoăc chỉ trìch:
- You should have asked for permission first. (Lẽ ra anh phải xin phẫp trước.)
- You shouldn‘t have done that. (Lẽ ra anh không nên làm điều đó.)
- Why didn‘t you listen to me? (Sao anh lại không chịu nghe tôi nhỉ?
- You‘re late again. (Anh lại đi trễ.)
- You damaged my mobile phone! (Anh lại làm hỏng chiếc điện thoại di động của tôi rồi!)
- No one but you did it. (Anh chứ không ai khác làm điều đó.)
Lời đáp:
- I‘m terribly sorry. I didn‘t meant that. (Tôi thành thật xin lỗi. Tôi không cố ý làm vậy.)
- I‘m sorry but I had no choice. (Xin lỗi nhưng tôi không còn sự lựa chọn nào khác.)
- I‘m sorry but the thing is... (Tôi xin lỗi nhưng chuyện là thế này...)
- Not me! (Không phải tôi!)
V. Bày tỏ quan điểm của người nói.
1. Đồng ý hoặc không đồng ý. (agreeing or disagreeing).
Đồng ý: - I (totally/ completely/ absolutely) agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)
- Absolutely/ definitely. (Dĩ nhiên rồi.)
- Exactly! (Chình xác!) - That‘s true. / That‘s it. (Đúng vậy.)
- You are right. There is no doubt it. (Anh nói đúng. Chẳng còn nghi ngờ gí về điều đó nữa.)
- I can‘t agree with you more. (Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)
- That‘s just what I think. (Tôi cũng nghĩ thế.)
- That‘s what I was going to say. (Tôi cũng định nói vậy.)
Không đồng ý hoặc đồng ý một phần:
- You could be right but I think... (Có thể anh đúng nhưng tôi nghĩ...)
- I may be wrong but... (Có thể tôi sai nhưng...)
- I see what you mean but I think... (Tôi hiểu ý anh nhưng tôi nghĩ...)
- I just don‘t think it‘s right that... (Tôi không cho điều đó là đúng...)
- I don‘t quite agree because... (Tôi không hẳn đồng ý bởi ví...)
- You‘re wrong there. (Anh sai rồi.)
- Personally, I think that... (Cá nhân tôi thí cho rằng...)
2. Hỏi và đưa ra ý kiến ( sking for nd expressing opinions .)
Lời hỏi ý kiến:
- What do you think about... ? (Anh nghĩ gí về... ?)
- Tell me what you think about... (Hãy chi tôi biết anh nghĩ gí về...)
- What is your opinion about/ on... ? (Ý kiến của anh về... là như thế nào?)
- How do you feel about... ? (Anh thấy thế nào về... ?)
Lời đưa ra ý kiến:
- In my opinion,/ Personaly... (Theo tôi thí...)
- I my view,... (Theo quan điểm của tôi,...)
- It seems to me that... (Đối với tôi có vẻ là...)
- As far as I can say... (Theo tôi được biết thí...)
- I strongly/ firmly think/ believe/ feel that... (Tôi hoàn toàn nghĩ/ tin/ cảm thấy là...)
- I must say that... (Tôi phải nói rằng...)
3. Lời khuyên hoặc đề nghị ( dvising or making suggestions)
Lời khuyên hoặc đề nghị:
- If I were you, I would... (Nếu tôi là anh thí tôi sẽ...)
- If I were in your situation/ shoes, I would.... (Nếu tôi ở trong hoàn cảnh của anh thí tôi sẽ...)
- It‘s a good idea to... (... là một ý hay đấy.)
- You should/ had better... (Anh nên...)
- It is advisable/ recommendable to... (Anh nên...)
- I would recommend that... (Tôi khuyên là...)
- Why don‘t you... ? (Sao anh không... ?)
- What about/ How about... ? (Còn về... thí sao?)
- Shall we... ?/ Let‘s... (Chúng ta hãy...)
4. Lời cảnh báo (warning)
Lời cảnh báo:
- You should/ had better... or/ if... not... (Anh nên... nếu không thí...)
- You should/had better... Otherwise,.... (Anh nên... nếu không thí...)
Ví dụ: You should wear a safety helmet while riding or you‘ll get a fine. You shouldn‘t smoke in here. Otherwise, you‘ll ruin the carpet.
Lời đáp:
- Thank you/ Thanks. (Cảm ơn.)
- I will do it. (Tôi sẽ làm thế.)
5. Lời đề nghị giúp đỡ (offering).
Lời đề nghị giúp đỡ:
- Can/ May I help you? (Để tôi giúp anh.)
- Let me help you. (Để tôi giúp anh.)
- How can I help you? (Tôi có thể giúp gí cho anh?)
- Would you like some help?/ Do you need some help? (Amh có cần giúp không?)
Chấp nhận lời đề nghị giúp đỡ:
- Yes, please. (Vâng)
- That is great. (Thật tuyệt.)
- That would be great/ fantastic. (Thật tuyệt.)
- It would be nice/ helpful/ fantastic/ wonderful if you could. (Rất tuyệt nếu anh có thể làm vậy.)
- Thanks. That would be a great help. (Cảm ơn. Được anh giúp thí tôt quá.)
- As long as you don‘t mind. (Được chứ nếu anh không phiền.)
Từ chối lời đề nghị:
- No, please. (Không, cảm ơn.)
- No. That‘s OK. (Không sao đâu.)
- Thanks, but I can manage. (Cảm ơn, nhưng tôi làm được.)
II.VÍ DỤ MINH HỌA
Ví Dụ 1 :Chọn một phương án thìch hợp tương ứng với A, B, C hoặc D để hoàn thành câu sau:
- Mike: "Our living standards have been improved greatly." - Susan: "......................... "
A. Thank you for saying so.
B. Sure. I couldn‘t agree more.
C. No, it‘s nice to say so
D. Yes, it‘s nice of you to say so.
Hướng dẫn: Đáp án đúng là B. Mike đưa ra ý kiến của minh (expressing opinion) về mức sống hiện tại (Living standards) và Susan đưa ra lời tán thành với Mike. (expressing degrees of agreement)
Sure. I couldn‟t gree more. (=I agree with you completely!) (Chắc chắn thế. Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)
A: "Thank you for saying so." được dùng để cảm ơn một lời khen.
C: "No"có nghĩa phủ định không dùng được với " it‘s nice to say so" (Bạn thật tốt khi nói như thế.)
D: "Yes, it‘s nice of you to say so" được dùng để đáp lại một lời khen.
Ví dụ 2: Chọn một phương án thìch hợp tương ứng với A, B, C hoặc D để hoàn thành câu sau:
- "Do you feel like going to the stadium this afternoon?" -" .............................. "
A. I don‘t agree. I‘m afraid.
B. I feel very bored.
C. You‘re welcome.
D. That would be great.
Hướng dẫn: "Do you feel like going to the stadium this afternoon?" (Anh có muốn đi đến sân vận động chiều nay không?) (Đây là câu đề nghị.)
Đáp án đúng là D.
"That would be great." (Điều đó thật tuyệt.). Đây là lời đáp trước câu đề nghị.
A sai. "I don‘t agree. I‘m afraid. " (Tôi e rằng tôi không đồng ý.). Câu này nêu sự không đồng ý, nhưng nếu người thứ hai không đồng ý với lời đề nghị thí người đó từ chối và nêu lý do.
B sai. "I feel very bored" (Tôi cảm thấy chán nản.). Câu này không liên hệ chặt chẽ với câu đề nghị.
C sai. "You‘re welcome." (Rất vui được tiếp anh.)
Ví dụ 3 : Chọn một phương án thìch hợp tương ứng với A, B, C hoặc D để hoàn thành câu sau:
- Cindy: "Your hairstyle is terrific, Mary!"
- Mary: "....................... "
A. Yes, all right.
B. Thanks, Cindy. I had it done yesterday.
C. Never mention it
. D. Thanks, but I‘m afraid.
Hướng dẫn:
Cindy: "Your hairstyle is terrific, Mary!". Cindy: "Mary, kiểu tóc của chị tuyệt quá" Đây là lời khen ngợi và Mary đáp lại lời khen ngợi bằng cách cảm ơn.
Đáp án đúng là B "Thanks, Cindy. I had it done yesterday. "(Cảm ơn Cindy. Hôm qua tôi nhờ người làm đầu lại.)
A sai : "Yes, all right."(Vâng, được rồi.). Đây là lời cho phẫp ai làm gì
C sai: "Never mention it "(Không có chi.). Câu này dùng để đáp lại lời cảm ơn.
D sai: "Thanks, but I‘m afraid." (Cảm ơn, nhưng tôi e không thể được.). Đây là lời từ chối một yêu cầu.
Ví Dụ 4: “I wonder if you could help me?”
A. No, what is it? B. Really? How nice
C. Don‟t mention it. D. I‟ll do my best.
Hướng dấn: “ Mình tự hỏi rằng bạn có thể giúp mình được không?”
A. Không, nó là cái gì vậy? B. Thật à? Tuyệt thật!
C. Đừng nhắc đến nó nữa. D. Mình sẽ làm hết sức. Có chuyện gì
Chọn D
Ví dụ 5: “Do you mind if I watch TV late tonight?”
“______________”
A. I’d rather not. I have to get up early tomorrow.
B. Please, don’t. I can’t sleep with a TV on.
C. Yes. You can watch it as long as you want.
D. Yes, you mind. I also want to watch the football match tonight.
Hướng dẫn : “Bạn có phiền không nếu mình xem tivi muộn tối nay?”
A.Tôi thà là không làm. Ngày mai tôi phải dậy sớm.
B. Làm ơn đừng làm thế. Tôi không thể ngủ được khi tivi mở.
C. Có phiền đó. Bạn có thể xem nó bao lâu tùy thích.
D. Có, bạn phiền. Tôi cũng muốn xem trận bóng tối nay.
Chọn B
III. BÀI TẠP TỰ LUYỆN ( có đáp án)
Mary: " I"ll never go mountaining again". - Linda: "Me ............".
a. so b. too c. neither d. either
2. Mary : " Thank a lot for your help". - John: " ..................".
a. my happiness b. my excitement c. my delight d. my pleasure
3. Tom: " When are we leaving for the concert?" - Kyle: " ........................".
a. No problem b. certainly c. that's right d. straight away
4. Lora : "Do you mind if I turn on the fan?" - Maria: " .................."
a. Not for me b. Not at all c. Never mind d. Not enough
5. Tom: "Can I have another cup of tea?" - Christy: " ............."
a. Be yourself b. Do it yourself c. Help yourself d. Allow yourself
6. Ann: "Do you need any help?" - Kate: " ...............".
a. No, thanks, I can manage b. I haven't got a clue
c. That's all for now d. That's fine by me
7. Havy: " Thanks for your help, July" - July: " ............."
a. With all my heart b. Never remind me
c. It's my pleasure d. wish you
8.Mai: "Do you want another serving of chicken soup?" - Scott: " ......................"
a. No way b. No comment c. No thanks d. No longer
9.Thanh: "Lan's the best singer in our school" - Nadia: "...................."
a. Yes, tell me about it b. I can't agree with you more
c. That's ok! d. Yes, please
10." Mum. I've got 600 on the TOEFL test" " ................"
a. Good way! b. you are right c. Oh,hard luck! d. Good job!
11. John : "Do you think that we should use public transportation to protect our environment?"
Laura : " ..............."
a. Of course not, you bet! b. Well, that's very surprising
c. There is no doubt about it d. Yes, it's an absorb idea.
12. Lora: "your new blouse looks gorgeous, Helen!" - Helen: ." ................"
a. Thanks, I bought it at Macy's b. It's up to you
c. I'd rather not d. You can say that again
13. " Don't fail to send your parents my regards" - " ........................."
a. You are welcome b. Good idea, thanks c. Thanks, I'll d. It's my pleasure
14. " How do you like your steak done? - " .................."
a. I don't like it much b. very little c. well done d. very much
15. "Would you like to join our volunteer group this summer?" - " ..............."
a. Do you think I would? b. I wouldn't thank you
c. Yes, you are a good friend d. Yes, I'd love to, thanks
16. " Wow, what a nice coat you are wearing!" " .........................."
a. Certainly, do you like it, too? b. I like you to say that
c. Yes, of course, it's expensive d. Thanks, my mother bought it for me.
17. " I can't speak English well enough to apply for that post" " ....................."
a. Me neither b. Me too c. Me either d. Me also
18. "Which hat do you like best?" - " ...................."
a. Yes, I like it best b. The one I tried on first
c. Which one do you like? d. No, I haven't tried any
19. "Our team has just won the last foot ball match." - " ........................."
a. Good idea. Thanks for the news b. Yes, I guess it's very good
c. Well, that's very surprising! d. Yes, it's our pleasure
20. Janet: "Do you feel like going to the cinema this evening?" - Susan: "..........................."
a. I don't agree, I'am afraid b. You're welcome
c. That would be great d. I feel very bored
21. Laura: "What a lovely house you have!" - Maria: " ...................."
a. Of course not, It's not costly b. Thank you. Hope you will drop in
c. I think so d. no problem
22. "Would you mind lending me your bike?" " ......................."
a. Yes, Here it is b. Not at all c. Great d. Yes, let's
23. "Has an announcement been made about the eight o'clock flight to Paris?" " ........................."
a. Not yet b. Yes, It was c. I don't think that d. Sorry I don't
24. Anne: " Thanks for the nice gift". - John: " ......................"
a. In fact. I myself don't like it b. You're welcome
c. I'm glad you like it d. but you know how much it costs
25. Harry: "Are you ready, Kate? There's not much time left". - Kate: "Yes, Just a minute......................."
a. No longer b. I'm coming c. I'd be OK d. I won't finish
26. Sue: "Can you help me with my essay?" - Ropert: " ................................"
a. I think that, too b. Yes, I'm afraid not c. Not completely d. Why not?
27. Alfoso: "I had a really good time. Thank for the lovely evening".
Maria: "............................"
a. Yes, it's really good b. No,it's very kind of you
c. I'm glad you enjoyed it d. Oh that's right
28. Tom " How did you get there? John :" ....................."
a. I came here last night b. I came here by train
c. The train is so crowded d. Is it far from here?
29. Helen: "Congratulations!" - Jane: " ......................."
a. What a pity b. You are welcome c. Thank you d. I'm sorry
30. Margaret: "Could you open the window,please?" - Henry: " ......................"
a. Yes, I can b. I'm,of course c. I feel sorry d. Yes, with my pleasure
31. Mr Black: "I'd like to try on these shoes,please" - Salesgirl : " ........................"
a. Why not? b. By all means,sir c. That's right,sir d. I'd love to
32. Ben : " ......................" - Jane: " Never mind"
a. Sorry for staining your carpet. Let me have it cleaned
b. Would you mind going to dinner next Sunday?
c. Thank you for being honest with me
d. Congratulations! How wonderful!
33. Bill : "Can I get you another drink?" - Jerry: " ............................."
a. No, it isn't b. Not just now c. No, I'll think it over d. I was given
34. Liz: " Thanks for the nice gift you bought to us!" - Jenifer: "..........................."
a. Not at all , don't mention it b. Welcome! it's very nice of you
c. All right. Do you know how much it costs? d. Actually speaking, I myself don't like it
35. John: "Would you like to have a get- together with us next weekend?" - Mickey: " ........................"
a. No, I won't b. No, I wouldn't c. Yes, let's d. Yes, I'd love to
36. Helen: "Would you rather go to the beach or to the mountain?"
Kim: " ......................."
a. That's very nice of you b. The beach definitely
c. I'd love to go d. Thanks for the mountains
37. George :" ............................" - Michelle: "Thank you for you compliment"
a. You've done your work b. This a present for you
c. I'm glad you're well again d. You look pretty in this dress
38: Sarah: " Oh my God, I've missed the bus!" - Christ: " ............ Another will come here in ten minutes".
a. I hope so b. Don't mention it c. Don't worry d. Thank you
39. Jack : "What's wrong with you?" - Jill: " ....................."
a.Thank you very much b. I'm having a slight headache
c. No,I don't care d. Yes, I was tired yesterday
40. Mary: "Do you mind if I sit here?" - Laura: " ........................."
a. don't mention it b. My pleasure
c. No, not at all d. Yes, why not?
** MỞ RỘNG KIẾN THỨC
1. S + V + too + adj/ adv + (for someone) + to do something: (quá....để cho ai làm gì...)
e.g. This structure is too easy for you to remember.
e.g. He ran too fast for me to follow.
2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V: (quá... đến nỗi mà...)
e.g. This box is so heavy that I cannot take it.
e.g. He speaks so soft that we can’t hear anything.
3. It + V + such + (a/ an) + N(s) + that + S + V: (quá... đến nỗi mà...)
e.g. It is such a heavy box that I cannot take it.
e.g. It is such interesting books that I cannot ignore them at all.
4. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something: (Đủ... cho ai đó làm gì...)
e.g. She is old enough to get married.
e.g. They are intelligent enough for me to teach them English.
5. Have/ get + something + done (past participle): (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...)
e.g. I had my hair cut yesterday.
e.g. I’d like to have my shoes repaired.
6. It + be + time + S + V (-ed, cột 2)/ It’s +time +for someone +to do something: (đã đến lúc ai đó phải làm gì...)
e.g. It is time you had a shower.
e.g. It’s time for me to ask all of you for this question.
7. It + takes/ took+ someone + amount of time + to do something: (làm gì... mất bao nhiêu thời gian...)
e.g. It takes me 5 minutes to get to school.
e.g. It took him 10 minutes to do this exercise yesterday.
8. To prevent/ stop + someone/ something + From + V-ing: (ngăn cản ai/ cái gì... làm gì..)
e.g. He prevented us from parking our car here.
9. S + find+ it+ adj to do something: (thấy ... để làm gì...)
e.g. I find it very difficult to learn about English.
e.g. They found it easy to overcome that problem.
10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing. (Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)
e.g. I prefer dog to cat.
e.g. I prefer reading books to watching TV.
11. Would rather ('d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive: (thích làm gì hơn làm gì)
e.g. She would play games than read books.
e.g. I’d rather learn English than learn Biology.
12. To be/ get Used to + V-ing: (quen làm gì)
e.g. I am used to eating with chopsticks.
13. Used to + V (infinitive): (Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)
e.g. I used to go fishing with my friend when I was young.
e.g. She used to smoke 10 cigarettes a day.
14. To be amazed at = to be surprised at + N/ V-ing: ngạc nhiên về....
e.g. I was amazed at his big beautiful villa.
15. To be angry at + N/ V-ing: tức giận về
e.g. Her mother was very angry at her bad marks.
16. to be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về.../ kém về...
e.g. I am good at swimming.
e.g. He is very bad at English.
17. by chance = by accident (adv): tình cờ
e.g. I met her in Paris by chance last week.
18. to be/ get tired of + N/ V-ing: mệt mỏi về...
e.g. My mother was tired of doing too much housework everyday.
19. can't stand/ help/ bear/ resist + V-ing: Không chịu nổi/ không nhịn được làm gì...
e.g. She can't stand laughing at her little dog.
20. to be keen on/ to be fond of + N/ V-ing: thích làm gì đó...
e.g. My younger sister is fond of playing with her dolls.
21. to be interested in + N/ V-ing: quan tâm đến...
e.g. Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays.
22. to waste + time/ money + V-ing: tốn tiền hoặc thời gian làm gì
e.g. He always wastes time playing computer games each day.
e.g. Sometimes, I waste a lot of money buying clothes.
23. To spend + amount of time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian làm gì..
e.g. I spend 2 hours reading books a day.
e.g. Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year.
24. To spend + amount of time/ money + on + something: dành thời gian vào việc gì...
e.g. My mother often spends 2 hours on housework everyday.
e.g. She spent all of her money on clothes.
25. to give up + V-ing/ N: từ bỏ làm gì/ cái gì...
e.g. You should give up smoking as soon as possible.
26. would like/ want/ wish + to do something: thích làm gì...
e.g. I would like to go to the cinema with you tonight.
27. have + (something) to + Verb: có cái gì đó để làm
e.g. I have many things to do this week.
28. It + be + something/ someone + that/ who: chính...mà...
e.g. It is Tom who got the best marks in my class.
e.g. It is the villa that he had to spend a lot of money last year.
29. Had better + V(infinitive): nên làm gì....
e.g. You had better go to see the doctor.
30. hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing
e.g. I always practise speaking English everyday.
31. It is + tính từ + (for smb) + to do smt
VD: It is difficult for old people to learn English.
(Người có tuổi học tiếng Anh thì khó)
32. To be interested in + N/ V-ing (Thích cái gì/ làm cái gì)
VD: We are interested in reading books on history.
(Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử)
33. To be bored with (Chán làm cái gì)
VD: We are bored with doing the same things everyday.
(Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại)
34. It's the first time smb have (has) + PII smt (Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì)
VD: It's the first time we have visited this place.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này)
35. enough + danh từ (đủ cái gì) + (to do smt)
VD: I don't have enough time to study.
(Tôi không có đủ thời gian để học)
36. Tính từ + enough (đủ làm sao) + (to do smt)
VD: I'm not rich enough to buy a car.
(Tôi không đủ giàu để mua ôtô)
37. too + tính từ + to do smt (Quá làm sao để làm cái gì)
VD: I'm to young to get married.
(Tôi còn quá trẻ để kết hôn)
38. To want smb to do smt = To want to have smt + PII
(Muốn ai làm gì) (Muốn có cái gì được làm)
VD: She wants someone to make her a dress.
(Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy)
= She wants to have a dress made.
(Cô ấy muốn có một chiếc váy được may)
39. It's time smb did smt (Đã đến lúc ai phải làm gì)
VD: It's time we went home.
(Đã đến lúc tôi phải về nhà)
40. It's not necessary for smb to do smt = Smb don't need to do smt
(Ai không cần thiết phải làm gì) doesn't have to do smt
##TỔNG HỢP CÁC MẪU CÂU GIAO TIẾP ĐƯỢC DÙNG NHIỀU NHẤT
1. Help yourself! – Cứ tự nhiên nhé!
2. Absolutely! – Chắc chắn rồi!
3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. – Không có gì mới cả.
5. What's on your mind? – Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?
6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It's none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? – Vậy hả?
10. How come? – Làm thế nào vậy?
11. How's it going? – Dạo này ra sao rồi?
12. Definitely! – Quá đúng!
13. Of course! – Dĩ nhiên!
14. You better believe it! – Chắc chắn mà.
15. I guess so. – Tôi đoán vậy.
16. There's no way to know. – Làm sao mà biết được.
17. I can't say for sure. – Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
20. I got it. – Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!) – Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? – Có rảnh không?
24. About when? – Vào khoảng thời gian nào?
25. I won't take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up! – Hãy nói lớn lên.
27. Never mind! – Không sao!
28. So we've met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29. Come here. – Đến đây.
30. Come over. – Ghé chơi.
31. Don't go yet. – Đừng đi vội.
32. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau.
33. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
35. You're a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
36. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
37. Anything else? – Còn gì nữa không?
38. That's a lie! – Xạo quá!
39. Do as I say. – Làm theo lời tôi.
40.This is the limit! – Đủ rồi đó!
41. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
42. Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
43. In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
44. No litter. – Cấm vứt rác.
45. Go for it! – Cứ liều thử đi.
46. Don't forget – Đừng quên nhé!
47. How cute! – Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
48. None of your business! – Không phải việc của bạn.
49. Don't peep! – Đừng nhìn lén!
50. What I'm going to do if... – Làm sao đây nếu...
51. I'll be shot if I know – Biết chết liền!
52. Stop it right a way! – Có thôi ngay đi không.
53. A wise guy, eh?! – Á à... thằng này láo.
54. You'd better stop dawdling. – Tốt hơn hết là mày đừng có lêu lỏng.
55. Say cheese! – Cười lên nào! (Khi chụp hình)
56. Be good! – Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
57. Please speak more slowly – Làm ơn nói chậm hơn được không?
58. Me? Not likely! – Tôi hả? Không đời nào!
59. Scratch one's head. – Nghĩ muốn nát óc.
60. Take it or leave it! – Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
61. What a pity! hoặc what a shame! – Tiếc quá!
62. Mark my words! – Nhớ lời tôi đó!
63. What a relief! – Đỡ quá!
64. Enjoy your meal! – Ăn ngon miệng nha!
65. It serves you right! – Đáng đời mày!
66.The more, the merrier! – Càng đông càng vui!
67. Boys will be boys! – Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
68. Good job!/ Well done! – Làm tốt lắm!
69. Just for fun! – Đùa chút thôi.
70. Try your best! – Cố gắng lên.
71. Make some noise! – Sôi nổi lên nào!
72. Congratulations! – Chúc mừng!
73. Calm down! Bình tĩnh nào!
74. Go for it! – Cố gắng đi !
75. Strike it. – Trúng quả.
76. Always the same. – Trước sau như một.
77. Hit it off. – Tâm đầu ý hợp.
78. Hit or miss. – Được chăng hay chớ.
79. Add fuel to the fire. – Thêm dầu vào lửa.
80. Don't mention it!/ Not at all. – Không có chi.
81. Just kidding (joking) – Chỉ đùa thôi.
82. No, not a bit. – Không, chẳng có gì.
83. Nothing particular! – Không có gì đặc biệt cả.
84. Have I got your word on that? Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
85. The same as usual! – Giống như mọi khi.
86.Almost! – Gần xong rồi.
87. You 'll have to step on it. – Bạn phải đi ngay.
88. I'm in a hurry. – Tôi đang vội.
89. Sorry for bothering! – Xin lỗi vì đã làm phiền.
90. Give me a certain time! – Cho mình thêm thời gian.
91. Provincial! – Đồ quê mùa.
92. Discourages me much! – Làm nản lòng.
93. It's a kind of once-in-life! – Cơ hội ngàn năm có một.
94. The God knows! – Có Chúa mới biết.
95. Poor you/me/him/her..! - Bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy thật đáng thương/tội nghiệp.
96. Got a minute? – Đang rảnh chứ?
@@MỘT SỐ TỪ CẢM THÁN THƯỜNG DÙNG
1. Ah!– A! (bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng)
Ví dụ:
- Ah! I’ve just found my pocket!
=> A, tôi vừa tìm thấy cái ví của tôi này.
2. Dear!– Trời đất ơi!
Ví dụ:
- Oh dear! I lost my car key.
=> Ôi trời! Tôi làm mất chìa khóa xe rồi.
3. My God!– Trời ơi! (ngạc nhiên cả khi tiêu cực lẫn tích cực, tùy tâm trạng lúc bạn nói)
Ví dụ:
- Oh! My god! You did break your mother’s best favorite vase!
=> Ôi trời ơi! Em vừa làm vỡ cái lọ hoa yêu thích nhất của mẹ rồi!
- My god! Unbelievable! I won a lottery!
=> Ôi trời ơi! Thật không thể tin nổi! Tớ đã trúng số!
4. Hooray! – Hura! (bày tỏ sự ngạc nhiên, phấn khích, sung sướng)
Ví dụ:
- Hooray! I passed the exam!
=> Hura! Tớ qua kỳ thi rồi!
5. Oh!– Ồ! (diễn tả sự ngạc nhiên)
Ví dụ:
- Oh! I don’t think that Marry made this cake.
=> Ồ! Tớ không nghĩ rằng Marry đã làm cái bánh này.
6. Oops!– Úi! (dùng khi mình mắc lỗi hay gây ra sự cố nào đó một cách bất ngờ)
Ví dụ:
- Oops! I did it again!
=> Úi! Tôi lại làm thế nữa rồi!
7. Outchy!– Ối, á (diễn tả sự đau đớn)
Ví dụ:
- Ouchy! This needle hurt me.
=> Ối! Cái kim này làm tớ bị đau.
8. Phew!– Phù (nhẹ cả người)
Ví dụ:
- Phew! I finally completed all my homework.
=> Phù! Cuối cùng tớ cũng làm xong hết bài tập về nhà rồi.
9. Ugh!– Gớm, kính quá.
Ví dụ:
- Ugh! The taste of this fruit is too bad.
=> Kinh quá! Vị của loại quả này kinh dị quá.
10. Uh-huh!– Ừ ha! (bày tỏ sự bắt đầu tán đồng)
Ví dụ:
- Believe me! They did make it fake, listen to expert’s analysis! Uh-huh, sound good!
=> Tin tớ đi! Họ đã làm giả nó, hãy lắng nghe chuyên gia phân tích! Ừ ha, nghe cũng được!
11. Well!– Chà
Ví dụ:
- Well! I never did like that!
=> Chà! Tôi không bao giờ làm thế!
12. Wow!– Ái chà (ngạc nhiên lẫn ngưỡng mộ)
Ví dụ:
- Wow! You look so fantastic!
=> Ái chà! Trông cậu tuyệt thật đấy!
# MỘT SỐ CẤU TRÚC BẮT CHUYỆN VỚI NGƯỜI LẠ
1. Để thu hút sự chú ý + thể thức yêu cầu + thông tin muốn biết:
Excuse me...? (Xin lỗi, cho hỏi...?)
Can you tell me....? (Bạn có thể cho tôi biết...?)
When.../ what.../ how... (Khi nào.../ Cái gì.../ Như thế nào...)
Ví dụ:
- Excuse me, can you tell me when the next bus is due? (Xin lỗi, anh có thể cho tôi biết khi nào sẽ có chuyến xe buýt tiếp theo không?)
- Excuse me, can you tell me which bus goes to the school? (Xin lỗi, cho mình hỏi xe buýt tuyến nào sẽ đến trường vậy?)
- Excuse me, can you tell me what the time is? (Xin lỗi, có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không?)
Tại một buổi tiệc liên hoan, bạn nhìn thấy ai đó mà bạn nghĩ là bạn nhận ra nhưng không hoàn toàn chắc chắn.
Ví dụ:
- I hope you don't mind my/me asking, but haven't we met somewhere before? (Tôi hi vọng ông/bà khôn phiền lòng vì câu hỏi của tôi, nhưng có phải trước đây chúng ta đã gặp nhau ở đâu đó rồi không nhỉ?)
- Excuse my/me asking, but...? (Xin lỗi vì câu hỏi của tôi, nhưng....)
- Excuse me...but...? (Xin thứ lỗi, nhưng...?)
2. Đôi khi cần bắt chuyện với một người quen sơ sơ ta gặp trên xe buýt hoặc trên tàu hỏa, trên đường đi làm chẳng hạn. Ta gọi loại hội thoại này là nói chuyện phiếm - small talk. Các đề tài cho loại hội thoại này càng chung chung càng tốt. Một trong những đề tài dễ nói nhất là thời tiết. Cần tránh nói về những vấn đề riêng tư như tuổi tác, gia đình, lương bổng, quan điểm chính trị, hoặc các vấn đề nhạy cảm khác trong khi nói chuyện phiếm.
Ví dụ:
- Nice day, isn't it? Thời tiết đẹp nhỉ?
- Horrible weather we're having. Thời tiết thật tệ quá.
- It might rain later. Trời có thể mưa.
- It's a bit chilly. Trời hơi lạnh.
- It's warmer than (yesterday/last week, etc..). Trời hôm nay ấm hơn (hôm qua/tuần trước.)
- Lovely/nice (etc) weather, isn't it! Thời tiết đẹp quá nhỉ?
- Terrible/horrible (etc) day, isn't it! Một ngày khủng khiếp/kinh khủng quá nhỉ?
- Warm/Hot/Windy/Cold? Freezing, isn't it! Trời ấm/gió lạnh/băng giá quá nhỉ!
3. Ngoài ra tùy vào từng hoàn cảnh mà mem vận dụng những cách chào hỏi khác nhau:
Ví dụ:
- Say, don't I know you from somewhere? (Xem nào, tôi có biết cậu không nhỉ?)
- Excuse me, is anybody sitting here? (Xin lỗi, chỗ/cái ghế này còn trống chứ?)
- Sorry, I couldn't help overhearing. Did you mention something about...? (Xin lỗi, nhưng hình như tôi tình cờ nghe được điều gì. Có phải bạn vừa mới nói về .... không?)
- Uh, could you help me, I'm looking for... (Ừm, anh có thể giúp tôi không, tôi đang tìm....)
Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng trong các tình huống khác:
- Sorry, (but) I couldn't help overhearing...(Xin lỗi, (nhưng) tôi (tình cờ) nghe...)
- (I'm) sorry to trouble you but ... (Tôi xin lỗi vì làm phiền ông/bà nhưng...)
Trong buổi tiệc ở nhà bạn của bạn để mừng lễ đính hôn của cô ấy, bạn nhìn thấy ai đó mà bạn muốn làm quen.
Ví dụ:
- Hello! Are you a friend of Nicola's? (Xin chào! Có phải anh là bạn của Nicola không?)
- Hi! Great party/music/band etc, (isn't it)! (Xin chào! Buổi liên hoan/âm nhạc/ban nhạc... tuyệt vời quá (phải không)!)
- Sorry, but...? (Xin lỗi, nhưng...?)
Trong một toa tàu hạng nhất, bạn nghĩ rằng bạn nhận ra một người nổi tiếng.
Ví dụ:
- I (do) beg your pardon, but aren't you Lord Hagboune? (Tôi (thực) xin lỗi ông, nhưng ông có phải là huân tước Hagbourne không ạ?) - As a matter of fact I am. (Vâng, đúng tôi đây!)
- Forgive me (for asking) but...? (Thứ lỗi cho tôi (về câu hỏi) nhưng...?)
- Do excuse me, but...? (Thật xin lỗi, nhưng...?)