TÍNH TỪ TUYỆT ĐỐI - ABSOLUTE ADJECTIVES
*Tính Từ Tuyệt Đối (hay Cực Cấp) là các Tính từ có những đặc điểm sau:
1. Không đi với từ very (hoặc các từ tương tự như: a bit, pretty, extremely ….)
- vì bản thân chúng đã chứa very trong nghĩa của nó.
Ví dụ:
- ancient (cổ) = very old (rất cũ, già)
- brilliant = very intelligent (rất thông minh)
- exhausted (kiệt sức) = very tired (rất mệt)
- tiny (bé tí) = very small (rất bé)
2. Không có So Sánh Hơn và So Sánh Hơn Nhất
vì bản thân chúng hoặc đã mang nghĩa cao nhất (Superb: tốt nhất) hoặc không có tính chất so sánh (Dead: chết => không thể có “more dead”)
>< Tất nhiên có một số từ vẫn có So Sánh - chủ yếu là So Sánh Hơn Nhất như: full => fullest, unique => the most unique …..
Tuy nhiên cái này không quan trọng lắm - đề thi không bắt phải phân biệt.
3. Nếu cần 1 Trạng từ để nhấn mạnh, thay vì dùng very, ta dùng các từ sau:
absolutely, completely, utterly, really, totally, exceptionally, particularly, quite ….
(có thể dịch là “hoàn toàn”, “thật là” hoặc hiểu là chúng nhấn mạnh chứ không có nghĩa cụ thể)
- You are totally wrong. (Mày hoàn toàn sai rồi)
- His judgement is utterly ridiculous. (Lời phán xử của nó thật nực cười)
Trong đề thi, nếu có dạng này thì sẽ có 2 loại:
1. Tìm Trạng Từ đi thích hợp với từ đấy - giống kiểu Collocation.
- He is a/an _______ excellent boy. A. very B. normally C. rightly D. absolutely => phải chọn D.
2. Trong bài lỗi sai: - They felt very exhausted afer they had been travelling for nearly a day. A B C D => phải chọn B.
CÁC TÍNH TỪ TUYỆT ĐỐI PHỔ BIẾN
(Mong bọn em chép lại chứ đừng để đấy - rất nhiều từ mới !)
- absolute: hoàn toàn, tuyệt đối, chuyên chế, xác thực. (absolute confidence: sự tin tưởng tuyệt đối)
- ancient: cổ xưa (ancient town: phố cổ)
- alive: còn sống. (The criminal is still alive: tên tội phạm vẫn còn sống)
- awful: tồi tệ, đáng sợ, khó chịu (awful weather: thời tiết tồi tệ)
- basic: cơ bản (basic principle: nguyên tắc cơ bản)
- brilliant: rất thông minh, sáng lạng, ấn tượng, tài giỏi, sáng chói. (brilliant boys: những thằng bé rất thông minh)
- certain: chắc chắn (xảy ra), nhất định, không tránh
- enormous: khổng lồ, to lớn. (enormous rat: con chuột khổng lồ)
- entire: toàn bộ, toàn thể, trọn. (my entire life: trọn đời tao)
- equal: ngang bằng, bình đẳng, ngang nhau (Both things are equal in value: cả 2 thứ có giá trị ngang nhau)
- essential: thiết yếu, rất quan trọng. (play an essential part in economy: đóng vai trò rất quan trọng trong nền kinh tế)
- excellent: xuất sắc, rất giỏi, rất tốt, tuyệt hảo. (excellent flavour: hương vị tuyệt hảo)
- exhausted: kiệt sức, rất mệt, cạn kiệt. (exhausted pilgrims: những người hành hương đã kiệt sức)
- fascinating: rất lôi cuốn, rất hấp dẫn, rất quyến rũ. (fascinating beauty: vẻ đẹp quyến rũ)
- fantastic: rất tốt, tuyệt vời. (fantastic achievement: thành tựu tuyệt vời)
- false: sai, nhầm, giả. (false conception: quan niệm sai)
- fatal: gây chết người. (fatal disease: bệnh nguy hiểm chết người)
- filthy: rất bẩn, tục tĩu. (filthy beggar: một người ăn mày rất bẩn thỉu)
- final: cuối cùng. (final judgement: lời phán xét cuối cùng)
- freezing: rất lạnh (It’s absolutely freezing in here: Ở đây thực sự quá lạnh)
- full: đầy đủ. (có thể có “fullest” nhưng không có “fuller”) (The petrol tank is full: bình xăng đã đầy)
- furious: rất tức giận. (He was absolutely furious with us: hắn vô cùng tức giận với chúng ta)
- giant: rất lớn, khổng lồ. (giant t.v screen: màn hình ti vi rất lớn)
- gigantic: rất lớn, khổng lồ. ( = giant) (gigantic waves: những con sóng khổng lồ)
- gorgeous: rất đẹp, rất hay, rất tuyệt (gorgeous piece of music: bản nhạc rất hay)
- hideous: rất xấu xí hoặc đáng sợ. (hideous face: khuôn mặt xấu xí)
- hilarious: rất buồn cười, nực cười. (hilarious joke: lời nói đùa rất buồn cười)
- horrible: rất khó chịu, khủng khiếp. (horrible noise: tiếng ồn rất khó chịu)
- huge: rất lớn. (huge amount of money: 1 số tiền rất lớn)
- idiotic: rất ngu, siêu dốt. (idiotic question: câu hỏi quá ngớ ngẩn)
- immortal: bất tử, bất hủ. (immortal poem: bài thơ bất hủ)
- impossible: không thể, bất khả thi. (impossible task: nhiệm vụ bất khả thi)
- incredible: không thể tin được. (incredible feat: kỳ công không thể tin được)
- inferior: dưới, thấp kém, đuối hơn, yếu thế.
( >< Superior) (inferior quality: chất lượng kém)
- main: chính. (main clause: mệnh đề chính)
- perfect: hoàn hảo, hoàn toàn, lý tưởng. (a perfect couple: 1 cặp đôi hoàn hảo)
- pregnant: có thai, chứa đầy, có thể xảy ra. (The situation is pregnant with possibilities: tình huống có nhiều các khả năng (xảy ra))
- principal: chính, chủ yếu (principal cause: nguyên nhân chính)
- ridiculous: hài hước, nực cười. (ridiculous situation: tình huống nực cười)
- superb: rất tốt, siêu cấp, tuyệt hảo, chất lượng tốt, hùng vĩ. (superb cook: đầu bếp siêu cấp)
- superior: cao, cấp cao, tốt hơn, giỏi hơn, lớn hơn, mạnh hơn, vượt trội. ( >< Inferior) (superior power: sức mạnh vượt trội)
- terrible: khủng khiếp, ghê gớm, quá chừng, rất tồi tệ. (terrible accident: tai nạn khủng khiếp)
- terrified: vô cùng sợ hãi, kinh sợ (I am terrified of mice: Tao rất sợ chuột)
- thrilled: rất vui và háo hức. (She is thrilled with her new skirt: Nàng rất vui với cái váy mới)
- tiny: bé tí, rất nhỏ. (tiny rose petal: cánh hoa hồng rất nhỏ) - true: đúng, thật, thực sự (true story: câu chuyện có thật)
- ultimate: cuối cùng, tột bậc, cơ bản. (ultimate target: mục tiêu cuối cùng)
-unique: độc nhất (nếu nó mang nghĩa “độc đáo” thì thỉnh thoảng vẫn có so sánh) (unique recipe: công thức nấu ăn độc nhất)
- universal: thuộc vũ trụ, toàn thể, toàn bộ, cho tất cả mọi người. (universal free education: giáo dục miễn phí cho tất cả mọi người)
- vital: rất quan trọng. ((a vital role: 1 vai trò rất quan trọng) - whole: toàn bộ, toàn thể, cả. (The whole process: toàn bộ quá trình)
- wonderful: rất tốt, rất hay, tuyệt vời, đáng kinh ngạc. (wonderful performance: màn trình diễn tuyệt vời)
- wrong: sai, không đúng, nhầm, hỏng, sai trái. (wrong usage of words: cách dùng từ sai)