Soạn bài: SỐ TỪ VÀ LƯỢNG TỪ
I – SỐ TỪ
- Từ “hai” bổ sung từ “chàng”
 
Từ “một trăm” bổ sung cho từ “cơm nếp” và “nếp bánh chưng”
Từ “chín” bổ sung cho từ “ngà”, “cựa”, “hồng mao”, “đôi”
Nhận xét: Các từ này đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa về mặt số lượng.
- Từ “đôi” không phải số từ. Vì đôi là danh từ chỉ đơn vị.
 - Các từ có chung ý nghĩa với từ “đôi” như tá, cặp, vạn, muôn, mươi, chục,…
 
II – LƯỢNG TỪ
- Các từ “các”, “những”, “cả mấy” là những từ chỉ lượng của sự vật một cách ước chừng.
 - Mô hình các cụm danh từ:
 
| 
			 Phụ trước  | 
			
			 Trung tâm  | 
			
			 Phụ sau  | 
		|||
| 
			 t1  | 
			
			 t2  | 
			
			 T1  | 
			
			 T2  | 
			
			 S1  | 
			
			 S2  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 Các  | 
			
			 hoàng  | 
			
			 tử  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 những  | 
			
			 kẻ  | 
			
			 
  | 
			
			 thua  | 
			
			 trận  | 
		
| 
			 cả  | 
			
			 mấy  | 
			
			 vạn  | 
			
			 
  | 
			
			 tướng  | 
			
			 lĩnh  | 
		
III – LUYỆN TẬP:
Câu 1:
- Số từ trong bài thơ trên là: Một, hai, ba, bốn, năm.
 - Ý nghĩa:
	
- Là số từ biểu thị số lượng sự vật ( gồm: một, hai, ba) đứng trước danh từ.
 - Là số từ biểu thị thứ tự (gồm: bốn, năm) đứng sau danh từ.
 
 
Câu 2:
“Trăm”, “ ngàn” ở đây không dùng để chỉ số lượng chính xác, mà chỉ số lượng nhiều, rất nhiều.
Câu 3:
Giống nhau: đều chỉ sự tách ra của vật thể, sự vật
Khác nhau:
- Từng: mang ý nghĩa chỉ trình tự, lần lượt, thứ tự từ cái này tới cái khác.
 - Mỗi: mang ý nghĩa nhấn mạnh tách biệt, không có ý nghĩa lần lượt theo trình tự.
 

            
            
            
            