Unit 12 : Let’s eat

1. Vocabulary

A. What shall we eat?

(Chúng ta sẽ ăn gì?)

 

  • Stall         [stƆ:l]          (n): quầy
  • Selection     [sɪ'lekʃn]       (n): sự lựa chọn

           Good selection                 (n): sự lựa chọn rộng rãi

  • Pork          [pƆ:k]           (n): thịt heo
  • Beef          [bi:f]           (n): thịt bò
  • Display       ['dɪspleɪ]       (n): sự trưng bày

           On display                  (prep): được trưng bày

  • Spinach       ['spɪnɪdɜ]       (n): rau mâm xôi
  • Cucumber      ['kju:kᴧmbə]     (n): dưa chuột
  • Papaya        [pə'pɑɪə]        (n): đu đủ
  • Pineapple     ['pɑɪnӕpl]       (n): khóm
  • Ripe          [rɑɪp]         (adj): xanh
  • Durian        ['djuərɪən]      (n): sầu riêng
  • Slice         [slɑɪs]          (n): miếng/lát mỏng
  • Strip         [trɑɪp]          (n): sợi dây dài
  • Pepper        ['pepə]          (n): tiêu
  • Onion         ['ᴧnɪən]         (n): hành
  • Heat          [hi:t]           (v): hâm, đun nóng
  • Pan           [pӕn]            (n): nồi
  • Stir          [stɜ:]           (v): khuẩy
  • Fry           [frɑɪ]           (v): chiên
  • Stir–fry                       (v): xào
  • Vegetable oil ['vedɜtəbl Ɔɪl]  (n): dầu thực vật
  • Cook          [kʊk]            (v): nấu
  • Boil          [bƆɪl]           (v): luộc, sôi
  • Add           [ӕd]             (v): thêm
  • Soya          [sƆɪ bi:n]       (n): đậu nành
  • Taste+adj         [teɪst]          (n): vị
  • Lay/seth the table             (v): đặt bàn
  • Plate         [pleɪt]          (n): dĩa ăn
  • Dish          [dɪʃ]            (n): đĩa đựng đồ ăn/món ăn
  • Chopsticks    [tʃɒpsɪks]       (n): đũa
  • Diet          ['dɑɪət]         (n): chế độ ăn uống
  • Balanced diet                  (n): chế độ ăn uống cân đối
  • Balanced meal                  (n): bữa ăn bổ dưỡng
  • Steam         [sti:m]          (v): hấp
  • Treat         [tri:t]          (n): mốn ưa thích
  • Recipe        ['resəpi]        (n): công thức nấu ăn

 

 

B. Our food (Thức ăn của chúng tôi)

  • Dirt          [dɜ:t]           (n): bụi

Dirty         [dɜ:tɪ]        (adj): có bụi

  • Affect        [ə'fekt]         (v): ảnh hưởng
  • For example   [fərɪg'zɑ:mpl] (exp): chẳng hạn, ví dụ
  • Moderate      ['mɒdərət]     (adj): điều độ

Moderation    [mɒdə'reɪʃn]     (n): sự điều độ

  • Amount + N không đếm được       [ə'mɑʊnt]        (n): số lượng
  • Energy–giving                  (n): chất tạo năng lượng
  • Sensibly      ['sensəble]    (adv): cách khôn ngoan
  • Fatty         [fӕt]          (adj): có nhiều mỡ
  • Body–building                  (n): chất cấu tạo cơ thể
  • Dairy         ['deərɪ]         (n): nơi trữ và sản xuất sữa
  • Cereal        ['sɪərɪəl]       (n): ngũ cốc
  • Variety       [və'rɑɪətɪ]      (n): nhiều thứ
  • Guidelines    ['gɑɪdlɑɪɪ]      (n): sự chỉ dẫn, lời khuyên
  • Key           [ki:]            (n): chìa khóa
  • Lifestyle     ['lɑɪfsɑɪl]      (n): lối sống
  • Advantage     [əd'vӕtɪdɜ]      (n): sự thuận lợi
  • Include       [ɪn'klu:d]       (v): bao gồm
  • Chart         [tʃa:t]          (n): biểu đồ
  • Protective    [prə'tektɪv]   (adj): có tính phòng ngừa
  • Suggestion    [sə'dɜestʃn]     (n): lời đề nghị
  • Suggest       [sə'dɜest]       (v): đề nghị
  • Greens        [gri:nz]         (n): rau cải

2. Grammar:

2.1. Cách sử dụng either, neither, nor:

  • Either được viết vào cuối câu.

 

S + trợ động từ + not + V + ... . S + trợ động từ + not, either.

Ex:

- He can't go out . I can't, either

  Anh ấy không ra ngoài được. Tôi cũng vậy.

- They won't go to the party. We won't, either.

  Họ sẽ không đi dự tiệc. Chúng tôi cũng vậy.

 

 

  • Neither/Nor được viết ở đầu câu kèm theo đảo ngữ.

 

S + trợ động từ + not + V + ... . Neither/Nor + trợ động từ + S.

Ex:

- My friend can't swim. Neither/Nor can I.

  Bạn tôi không biết bơi. Tôi cũng vậy.

- He didn't watch TV last night. Neither did I.

  Đêm rồi anh ấy không xem tivi. Tôi cũng vậy.

2.2 Review các từ định lượng bất định:

  • A few (vài): dùng với danh từ đếm được số nhiều

Ex:

 

 

- Today we have a few math exercises.

  Hôm nay chúng tôi có một vài bài tập Toán.

- There are a few good oranges in the basket.

  Có vài quả cam ngon trong rổ.

  • Few (rất ít): dùng với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa gần như không

Ex:

- He has few friends in the neighbourhood.

  Anh ấy có ít bạn ở vùng lân cận.

- There are few eggs left in the fridge.

  Còn ít trứng trong tủ lạnh.

 

 

  • A little (một ít): dùng với danh từ không đếm được

Ex:

- Every morning, my father drinks a little milk.

  Mỗi sang, cha tôi uống một ít sữa.

- Add a little sugar in my coffee, please.

  Vui lòng cho thêm một ít đường vào cốc cà phê của tôi.

  • Little (ít): dùng với danh từ không đếm được

Ex:

- His father earns little money.

  Cha của anh ấy kiếm được ít tiền.

- You had better spend little time on games

  Bạn nên dành ít thời gian cho trò chơi.

Chú ý:

 

  1. Few và Little có thể dược bổ nghĩa bởi very.

Ex:

- He feels lonely because has very few friends.

  (Anh ấy cảm thấy cô đơn vì anh ấy có rất ít bạn.)

  1. A few và a little có thể được bổ nghĩa bởi just hay only (chỉ).

Ex:

- There are only a few eggs left in the fridge.

  (Trong tủ lạnh chỉ còn một ít chuối.)

- The teacher gives him just a little homework.

  (Giáo viên cho anh ấy chỉ một ít bài tập làm ở nhà.)

  1. Quite a few = many: nhiều

Ex:

- The boy eats quite a few cakes.

 (Thằng bé ăn ít bánh.)

  1. A few và A little bao hàm nghĩa khẳng định. Trái lại Few và Little bao hàm nghĩa phủ định.

Ex:

- Every day, he does a few exercises.

  (Mỗi ngày anh ấy làm vài bài tập.)

- There is a little milk in the can for the cake.

 ( Có một ít sữa trong hộp cho cái bánh ngọt.)

 

3. Exercises

1. Hoa feels sick. She ate too .... candy last night.

a. much      b. many         c. a lot of   d. more

2. Hoa like spinach and cucumbers and .... does her aunt.

a. either    b. neither      c. so         d. too

3. .... is the key to good health.

a. Guideline b. Moderation   c. Selection  d. Education

4. We usually buy our fruit and vegetables .... the market?

a. at        b. in           c. to         d. from

5. Good health is one of .... in a person's life?

a. the best thing         b. the best things

c. best thing             d. best things

6. She .... the beef into thin strips.

a. made      b. heated       c. sliced     d. took

7. I ate some spinach but Mom and Dad .... .

a. do        b. don't        c. did        d. didn't

8. I didn't like the film.

   - ....... .

a. We did, either         b. We didn't, too

c. Neither did we         d. So did we

Key:

1a   candy là danh từ không đếm được 

2c   lời nói chỉ sự tương tự trong câu khẳng định 

3b   sự điều độ 

4a   ở chợ

5b   one of the…..: một trong những

6c    thái mỏng

7d    chỉ sự phủ định

8c    lời nói chỉ sự phủ định

Bài viết gợi ý: