UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD
- Từ mới và cấu trúc
- Từ mới
Neighborhood/ Neighbourhood
[ˈneɪbəˌhʊd]
(n) hàng xóm, vùng lân cận
My neighborhood is very kind.
Hàng xóm của tôi rất tử tế.
Grocery store
[ˈgrəʊsərɪ stɔː]
(n) cửa hàng tạp hóa.
You can buy a soap at this grocery store.
Bạn có thể mua xà phòng ở cửa hàng tạp hóa này.
Hairdresser’s
/'heə,dresə[r]/
(n) cửa hàng gội đầu, làm tóc, thợ làm tóc.
She is a hairdresser.
Cô ấy là thợ làm tóc.
Drugstore
/'drʌgstɔ:r/
(n) hiệu thuốc
A small drugstore is being built near my house.
Một hiệu thuốc nhỏ đang được xây dựng gần nhà tôi.
Swimming-pool
/'swimiηpu:l/
(n) bể bơi
I need to have a swimming-pool in my city.
Tôi cần một bể bơi ở thành phố của tôi.
Stadium
/'steidiəm/
(n) sân vận động.
There is a famous stadium in HaNoi.
Có một sân vận động nổi tiếng ở Hà Nội
Wet market
/wet 'mɑ:kit/
(n) chợ cá
People only sell and buy fishes at the wet market .
Mọi người chỉ mua và bán cá ở chợ cá.
Close by (something/somebody)
/kləʊs bai/
(adj) gần kề (ai/cái gì)
There is a restaurant close by your office.
Có một nhà hàng gần kề với công ty của bạn.
Corner
/'kɔ:nə[r]/
(n) góc nhà.
Did you stand at a street corner?
Có phải bạn đã đứng ở góc phố không?
Pancake
/'pænkeik/
(n) bánh xèo, bánh kếp.
You should try on Hue pancakes.
Bạn nên thử món bánh xèo Huế.
Parcel
/'pɑ:sl/
(n) gói bưu phẩm, gói hàng.
I want to send the parcel to Thai Binh city.
Tôi muốn gửi gói bưu phẩm này đến thành phố Thái Bình.
Airmail
/'eəmeil/
(n) gửi bằng máy bay.
I want to send a letter (by) airmail.
Tôi muốn gửi một lá thư bằng máy bay.
Surface mail
/'sɜ:fismeil/
(n) gửi bằng đường bộ, đường thủy (không phải gửi bằng máy bay).
Surface mail is cheaper than airmail.
Việc gửi bằng đường bộ rẻ hơn gửi bằng máy bay.
Millennium
/mi'leniəm/
(n) nghìn năm, thời hoàng kim
Exhibition
/,eksi'bi∫n/
(n) cuộc triển lãm.
A art exhibition occurs on October 2nd, 2018.
Một cuộc triển lãm nghệ thuật sẽ diễn ra vào ngày 2 tháng 10 năm 2018.
Shopping mall
/'∫ɒpiŋ mæl/
(n) khu phố mua sắm, trung tâm mua sắm.
Let’s go to the shopping mall.
Đi xem trung tâm mua sắm này đi.
Roof
/ru:f/
(n) mái nhà.
Roof is an important part of house.
Mái nhà là phần quan trọng của ngôi nhà.
Convenient
/kən'vi:niənt/
(adj) thuận tiện, tiện lợi.
Using an automatic door is quite convenient.
Việc sử dụng cửa tự động khá là thuận tiện.
Convenience
/kən'vi:niəns/
(n) sự thuận tiện.
Lan’s house has all the modern conveniences.
Nhà của Lan có đầy đủ tiện nghi.
Humid
/'hju:mid/
(adj) ẩm ướt
I don’t like humid summer months.
Tôi không thích những tháng hè ẩm ướt.
Goods
/gʊdz/
(n) hàng hóa
Goods at the supermarket is very expensive.
Hàng hóa ở siêu thị rất đắt.
Selection
/si'lek∫n/
(n) sự lựa chọn
Do you want to find a selections from 18th century English poetry?
Bạn có muốn tìm tuyển tập thơ ca Anh thế kỷ 18 không?
Resident
/'rezidənt/
(adj) cư trú, thường trú
(n) cư dân
My mother is resident abroad.
Mẹ tôi đang định cư ở nước ngoài.
Concern (about something)
/kən'sɜ:n/
(v) lo lắng về điều gì.
His parents concern about his grades.
Bố mẹ anh ấy rất lo lắng về điểm số của anh ấy.
- Cấu trúc
- Cấu trúc hỏi giá tiền:
How much + is/are + N?
It/They + is/are + price.
Ex: How much is the hat?
It is 42$.
Chiếc mũ này bao nhiêu?
Nó có giá 42$
- Take one’s business: ảnh hưởng đến việc kinh doanh của ai.
Ex:The shopping mall will take my business.
Trung tâm mua sắm này sẽ ảnh hưởng đến việc kinh doanh của tôi.
- Ngữ pháp
- Thì hiện tại hoàn thành với for/ since
For + khoảng thời gian (two hours, eight weeks etc.)
Since + mốc thời gian (2018, Monday, 5 o’clock,etc)
Ex: She has live in Ha Noi since 2015.
Cô ấy sống ở Hà Nội từ năm 2015.
She has live in Ha Noi for 2 weeks.
Cô ấy sống ở Hà Nội trong 2 tuần.
- So sánh cấu trúc:
- Like (adj)+ N: giống với cái gì
- (not) as....as: cái gì ....như/không như ....cái gì (so sánh ngang bằng)
- (not) the same as: cái gì không giống như cái gì.
- Different from: cái gì khác cái gì.
Ex:
- My hat is like yours.
Mũ của tôi giống của bạn.
- My behaviors are (not) as bad as yours.
Những hành vi của tôi (không) tệ như bạn.
- The red cup is (not) the same as the green one.
Chiếc cốc màu đỏ thì (không) giống chiếc màu xanh.
- My bike is different from Lan’s.
Xe đạp của tôi khác của Lan.
Chú ý: 2 vật thể so sánh phải ngang hàng với nhau (đều phải là N hoặc V hoặc adj)
- Luyện tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng.
|
|||
A. for |
B.since |
C.in |
D.on |
|
|||
A. than |
B. by |
C. as |
D. same |
|
|||
A.grocery store |
B. drugstore |
C.supermarket |
D. A & C |
|
|||
A. many |
B. price |
C. much |
D. long |
|
|||
A. when |
B. which |
C. for |
D. since |
|
|||
A. satisfied |
B. prouded |
C. worried |
D.uncomfortable |
|
|||
A. take |
B. make |
C. do |
D. kill |
|
|||
A. my bag |
B. my |
C. mine |
D. A & C |
|
|||
A. good |
B.goods |
C. best |
D. better |
|
|||
A. near |
B. close by |
C. next to |
D.All are correct. |
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
- She lives in Japan since she was a child.
A B C D
- It is very convenience for me to go to school on foot
A B C D
- My pen is as expensive as you
A B C D
- You can buy a raw fish at a drugstore.
A B C D
- We arrive in Ha Noi in order to not visit our relatives.
A B C D
- Lời giải và đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- B. since. Vì 2012 là mốc thời gian.
For + khoảng thời gian
Since+ mốc thời gian.
Lan kiếm được tỉ đô từ năm 2018.
- C. as
Cấu trúc so sánh ngang bằng : as...as
Váy của tôi tệ như váy của bạn.
- D. A & C
Bạn có thể mua xà phòng ở cửa hàng tạp hóa/ siêu thị.
- C. much
Cấu trúc hỏi giá tiền: How much + be + N?
Con mèo của bạn mua bao nhiêu tiền vậy?
- D. since. Vì đây là mốc thời gian.
Martina chơi bóng chuyền từ khi cô ấy còn bé.
- C. worried
Worried about something= concerned about something: lo lắng về điều gì.
Bố mẹ anh ấy lo lắng về điểm số của anh ấy.
- A. take.
Cấu trúc: take one’s business: làm ảnh hưởng đến việc kinh doanh của ai.
Tôi nghĩ hành động xấu của họ sẽ không ảnh hưởng đến việc kinh doanh của tôi đâu.
- D. A & C
Trong cấu trúc so sánh, 2 chủ thể so sánh phải ngang bằng với nhau.
Cặp của John không giống (cặp) của tôi.
- B. goods (n) hàng hóa.
Tôi ghét mua hàng trong khu mua sắm bởi vì chúng rất đắt
- D. All are correct
Có một nhà hàng gần/ngay cạnh/kế bên cơ quan tôi.
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
- A. lives => has lived. Vì ngay sau nó là cụm chỉ thời gian “since she was a child”.
Cô ấy đã sống ở Nhật từ khi cô ấy còn bé.
- A. convenience (n) => convenient (adj). Ở đây cần một adj vì ngay sau đó có cụm for O.
Thật tiện lợi cho tôi khi đi bộ đến trường.
- D. you => yours. Vì trong cấu trúc so sánh 2 chủ thể so sánh phải ngang bằng ( cả 2 phải là N).
Bút của tôi đắt như (bút) của bạn.
- D. drugstore => wet market (n) chợ cá.
Bạn có thể mua cá tươi ở chợ cá.
- C. not => bỏ.
Chỉ có cấu trúc in order (not) to chứ không có in order to not.
Chúng tôi đến Hà Nội không phải để thăm họ hàng.