WORD FORMATION (PART 2)

I. SUFFIXATION

  • Các tiếp vị ngữ (suffixes) được thêm vào cuối từ không chỉ làm thay đổi nghĩa của từ mà còn thường làm loại từ. Dưới đây là một số trường hợp quen thuộc:
  • Tiếp ngữ tạo danh từ từ danh từ:

 

Tiếp vị ngữ

Nghĩa

Ví dụ

-ER

Chỉ người

Teenage => Teenager: thiếu niên

London => Londoner: người dân Luân Đôn

-LET

Nhỏ

Book => Booklet: sách nhỏ

-ESS

Chỉ giống cái

Lion => Lioness: sư tử cái

Tiger => Tigeress: hổ cái

-HOOD

Trạng thái

Child => Chilhood: thời thơ ấu

-SHIP

Chỉ tình trạng

Friend => Friendship: tình bạn

-FUL

Chỉ lượng chứa đựng

Spoon => Spoonful: thìa đầy

-(I)AN, -ISH, -ESE

Chỉ quốc tịch

Indonesia => Indonesian

England => English

Vietnam => Vietnamese

 

  • Tiếp vị ngữ tạo danh từ từ động từ:

 

Tiếp đầu ngữ

Nghĩa

Ví dụ

-ER, -OR

Chỉ người thực hiện hành động

Drive => Driver: người lái xe

Act => Actor: diễn viên

-EE

Chỉ người (bị động)

Employ => Employee: nhân viên

-ATION

Chỉ trạng thái, hành động

Explore => Exploration: cuộc thám hiểm

-MENT

Chỉ trạng thái, hành động

Develop => Development: sự phát triển

-ANCE, -ENCE

Chỉ trạng thái, hành động

Perform => Performance: màn biểu diễn

Prefer => Preference: sự yêu thích

-AL

Chỉ hành động

Refuse => Refusal: sự từ chối

-ING

Chỉ hành động

Build => Building: sự xây dựng

 

  • Tiếp vị ngữ tạo danh từ từ tính từ:

 

Tiếp vị ngữ

Nghĩa

Ví dụ

-NESS

Chỉ trạng thái, chất lượng

Happy => Happiness: sự hạnh phúc

-ITY

Chỉ trạng thái, chất lượng

Able => Ability: khả năng, năng lực

 

  • Tiếp vị ngữ tạo động từ từ danh từ hoặc tính từ:

 

Tiếp vị ngữ

Loại từ ban đầu

Ví dụ

-IFY

Danh từ, tính từ

Simple => Simplify: đơn giản hoá

-IZE, (-ISE)

Danh từ, tính từ

Industry => Industrialize: công nghiệp hoá

Modern => Modernise: hiện đại hoá

-EN

Danh từ, tính từ

Length => Lengthen: làm dài ra

Short => Shorten: làm ngắn đi

 

  • Tiếp vị ngữ tạo tính từ từ danh từ:

Tiếp vị ngữ

Nghĩa

Ví dụ

-FUL

Chỉ tính chất, cấp độ

Useful: có ích, hữu ích

-LESS

Thiếu tính…

Useless: vô dụng

-LY

Có tính…

Manly: nam tính

-LIKE

Có/ giống tính…

Childlike: giống trẻ con (tích cực)

-Y

Có…, nhiều…

Cloudy: nhiều mây

-ISH

Có tính…

Childish: như trẻ con (tiêu cực)

-AL

Có tính, thuộc về

Musical: thuộc về âm nhạc

-IC

Có tính, thuộc về

Heroic: có tính anh hùng

-IVE

Có tính, thuộc về

Informative: có tính thông tin

-OUS

Có tính, thuộc về

Dangerous: nguy hiểm

-EN

Làm bằng chất liệu

Golden: bằng vàng

 

  • Tiếp vị ngữ tạo tính từ từ động từ:

Tiếp vị ngữ

Nghĩa

Ví dụ

-ABLE, –IBLE

Có thể

Readable: có thể đọc được

Edible: có thể ăn được

-ING

Làm cho…

Surprising: làm ngạc nhiên

-ED

Bị…

Frightened: (bị làm cho) sợ hãi

 

  • Tiếp vị ngữ tạo trạng từ:

Tiếp vị ngữ

Loại từ ban đầu

Ví dụ

-LY

Tính từ

Happy => happily: một cách vui sướng

-WARD(S)

Trạng từ, danh từ

Back => Backwards: (đi về) phía sau

-WISE

Danh từ

Clock => Clockwise: theo chiều kim đồng hồ

 

 

II. BÀI TẬP

Exercise 1: Make the following verbs into nouns by adding the correct suffixes

  1. Deny => ________

      6. propose => ________

  1. Persuade => ________

      7. state => ________

  1. Insist => ________

      8. renew => ________

  1. Develop => ________

      9. conclude => ________

  1. Destroy => ________

      10. invite => ________

 

Exercise 2: Make the following words into adjectives by adding the correct suffixes

  1. Weak => ________
  1. Grass => ________
  1. Humor => ________
  1. Create => ________
  1. Poetry => ________
  1. Pain => ________
  1. Courage => ________
  1. Talk => ________
  1. Informative => ________
  1. Regret => ________

 

III. CHỮA BÀI TẬP

Exercise 1:

  1. Denial
  1. Proposition
  1. Persuation
  1. statement
  1. Insistence
  1. Renewal
  1. Development
  1. Conclusion
  1. Destruction
  1. Invitation

 

Exercise 2:

  1. Weaken
  1. Grassy
  1. Humorous
  1. Creative
  1. Poetic
  1. Painful
  1. Courageous
  1. Talkative
  1. Informative
  1. Regretful

 

Bài viết gợi ý: