CHUYÊN ĐỀ VỀ NGỮ ÂM ( PHẦN NHẬN BIẾT)
I. LÝ THUYẾT: ( NHẬN BIẾT )
*Bảng phát âm chuẩn và nhận dạng âm xảy ra trong một số từ đơn giản:
vowel sounds |
||
N0 |
Sounds |
Examples |
1 |
/ʌ/ |
cup, luck |
2 |
/ɑ:/ |
arm, father |
3 |
/æ/ |
cat, black |
4 |
/e/ |
met, bed |
5 |
/ə/ |
away, cinema |
6 |
/ɜ:/ |
turn, learn |
7 |
/ɪ/ |
hit, sitting |
8 |
/i:/ |
see, heat |
9 |
/ɒ/ |
hot, rock |
10 |
/ɔ:/ |
call, four |
11 |
/ʊ/ |
put, could |
12 |
/u:/ |
blue, food |
13 |
/aɪ/ |
five, eye |
14 |
/aʊ/ |
now, out |
15 |
/eɪ/ |
say, eight |
16 |
/əʊ/ |
go, home |
17 |
/ɔɪ/ |
boy, join |
18 |
/eə/ |
where, air |
19 |
/ɪə/ |
near, here |
20 |
/ʊə/ |
pure, tourist |
|
|
|
Về phương diện tiếp cận theo quy tắc để ôn thi THPT Quốc gia
Việc biết được sự biến đổi thành các âm nguyên âm của các mẫu tự (a, e, o, u, i, y) trong các từ tiếng Anh ,kiến thức chi tiết về ngữ âm. Từ đó giúp chúng ta có khả năng tự xác định cách phát âm của các từ tương đối chính xác.
*Dưới đây là sự trình bày của một số chữ cái (mẫu tự) và tổ hợp chữ cái biến đổi thành các âm nguyên âm trong các từ:
* a.
Sounds |
Notes |
Examples |
Exceptions |
/æ/ |
Often |
Hat, cat, Dad, crash, … |
Many, any, à /e/ |
/ɑ:/ |
Before –r |
Car, farmer, harm, art,… |
Warn à/ɔ:/ |
/ɔ:/ |
Before –l |
Talk, chalk, tall, call,… |
Calm /ɑ:/ |
/ɪ/ |
In –age |
Village, damage, message,… |
Massage, garage /ɑ:/ |
/eɪ/ |
-ate,-ake, -ay,-ade |
Date, make, day, decade,.. |
|
/ɒ/ |
stressed syllables |
Want, watch, quality,.. |
|
/ə/ |
Unstressed syllables |
About, again, pagoda,… |
|
*e:
Sounds |
Notes |
Examples |
Exceptions |
/i:/ |
Often |
Me, we, she, even, … |
|
/e/ |
Often |
Pen, lend, bell, tell, … |
|
/ɪ/ |
|
English, enlarge, enhance, … |
|
/ə/ |
Unstressed syllables |
Problem, open, happen,… |
|
* o:
Sounds |
Notes |
Examples |
Exceptions |
/ɒ/ |
Often |
Hot, dog, shop, job,… |
|
/ɔ:/ |
Before –r |
Morning, sport, more,… |
|
/əʊ/ |
|
Go, told, over, both, toe,… |
|
/ʌ/ |
|
Nothing, done, come,… |
|
/ɜ:/ |
Before –r |
Work, worse, world,… |
|
/ʊ/ |
|
Woman, wolf |
|
/w/ |
|
One, once, |
|
/ə/ |
Unstressed syllables |
Today, police, polite, … |
|
* i:
Sounds |
Notes |
Examples |
Exceptions |
/ɪ/ |
Often |
Ship, chick, kick, kiss,… |
|
/aɪ/ |
Often |
Kind, hi, drive, bike,… |
|
/i:/ |
-ine |
Machine, rutine, gasoline,.. |
|
* u:
Sounds |
Notes |
Examples |
Exceptions |
/ʌ/ |
Often |
Bus, fun, cut, button,… |
|
/ʊ/ |
|
Full, pull, put, push,… |
|
/ɜ:/ |
Before –r |
Turn, burn, nurse,… |
|
/ɪ/ |
|
Busy, business, |
|
/ju:/ |
|
Student, tutor, duty,… |
|
/u:/ |
|
Rude, include, nuclear,… |
Bury /e/ |
/ə/ |
Unstressed syllables |
Suggest, circus, picture,… |
|
* ea:
Sounds |
Notes |
Examples |
Exceptions |
/e/ |
Often |
Bread, dead, breakfast,… |
|
/ei/ |
|
Break, steak, great,… |
|
/i:/ |
|
Sea, mean, beat, dream, |
Meant, dreamt à /e/ |
/ɜ:/ |
Before –r |
Search, learn,… |
|
/ɪə/ |
|
Near, dear, tear, clear,… |
Pear, bear à/eə/ |
* ou:
Sounds |
Notes |
Examples |
Exceptions |
/ʌ/ |
Often |
Country, enough, touch, couple,… |
|
/aʊ/ |
|
Round, count, found, … |
|
/əʊ/ |
|
Though, soul, although,… |
|
/ʊ/ |
|
Could, would, should,… |
|
/u:/ |
|
Group, route, soup, through,… |
|
/ɔ:/ |
|
Thought, bought, ought, … |
|
/ə/ |
Unstressed syllables |
Famous, thorough, dangerous,… |
|
* ow:
Sounds |
Notes |
Examples |
Exceptions |
/əʊ/ |
Often |
Know, show, snow, throw, borrow,… |
|
/aʊ/ |
Often |
How, now, cow, allow, brown, owl,… |
|
* oo:
Sounds |
Notes |
Examples |
Exceptions |
/ʊ/ |
Often |
Good, took, wood, foot, look, book,.. |
Blood, flood, à /ʌ/ |
/u:/ |
Often |
Noon, school, too, moon, choose,… |
Door, floor, à /ɔ:/ |
* ew:
Sounds |
Notes |
Examples |
Exceptions |
/u:/ |
Rare |
Chew, dew, |
Sew à/əʊ/ |
/ju:/ |
Often |
New, few, nephew,… |
|
*Một số trường hợp khác:
oe à /əʊ/ ví dụ: toe,…
uy à /aɪ/ ví dụ: buy, guy,….
ui à /ɪ/ (trừ: suit, juice, ) ví dụ: building, guitar, guilty,….
ee à /i:/ ví dụ: see, knee, bee,…
ai à /eɪ/, /eə/ ví dụ: hair, pair, paid, maid,….
ay à /eɪ/ (Trừ: says, quay) ví dụ: day, say, may, lay,….
ie à/i:/, /aɪ/, /ju:/ ví dụ: review, die, lie, ceiling, receive,…
oi/oy à/ɔɪ/ ví dụ: boy, noisy,…
oa à /əʊ/, /ɔ:/ ví dụ: road, boat, coat, soar, …
2. CÁC ÂM PHỤ ÂM:
Consonant Sounds |
||
N0 |
Sounds |
Examples |
1 |
/b/ |
bad, lab |
2 |
/d/ |
did, lady |
3 |
/f/ |
find, if |
4 |
/g/ |
give, flag |
5 |
/h/ |
how, hello |
6 |
/j/ |
yes, yellow |
7 |
/k/ |
cat, back |
8 |
/l/ |
leg, little |
9 |
/m/ |
man, lemon |
10 |
/n/ |
no, ten |
11 |
/ŋ/ |
sing, finger |
12 |
/p/ |
pet, map |
13 |
/r/ |
red, try |
14 |
/s/ |
sun, miss |
15 |
/ʃ/ |
she, crash |
16 |
/t/ |
tea, getting |
17 |
/tʃ/ |
check, church |
18 |
/θ/ |
think, both |
19 |
/ð/ |
this, mother |
20 |
/v/ |
voice, five |
21 |
/w/ |
wet, window |
22 |
/z/ |
zoo, lazy |
23 |
/ʒ/ |
pleasure, vision |
24 |
/dʒ/ |
just, large |
*Một số chữ cái chuyển biến thành các âm trong từ:
s /s/: see, sight, son, sorry, cats, … (khi s đứng đầu từ, hoặc sau âm vô thanh)
/z/: has, is, nose, reason, calls,…(khi s ở giữa 2 nguyên âm, sau âm hữu thanh)
/ʒ/: vision, pleasure, measure, occasion,… (đuôi: -sion, -sure)
/ʃ/: sure, sugar, pressure, permission (hiếm từ, đuôi: -ssion, -ssure
c /k/: cat, back, cake,… (thông thường)
/s/: rice, cinema, cell, … (khi c đứng trước: e, i, y)
/ʃ/: special, ocean, spacious,… (khi s đứng trước: –ial, -ious, -ean)
g /g/: go, gain, gun,… (thông thường)
/dʒ/: page, gym, engineer, …(trước: e, i, y) (Trừ: get, tiger, gift, give, gear)
/ʒ/: massage, garage (hiếm từ)
d /d/: do, date, dirty, … (thông thường)
/dʒ/: education, graduate, soldier, … (-du-)
d câm: handsome, Wednesday, handkerchief, sandwich, bridge, edge (hiếm!)
n /n/: no, need, none, nothing, … (thông thường!)
/ŋ/: link, thank, uncle, anger, … (khi ‘n’ trước /k/, /g/)
t /t/: tea, take, tell, talk,… (often!)
/tʃ/: question, future, century, fortunate,Christian
/ʃ/: nation, essential,… (-tion, -tial)
x /ks/: mix, fax, box, explain, expect,…
/gz/: exam, exact, exhaust,…
/kʃ/: luxury, anxious, (rare!)
qu /kw/: question, quite, queen,… (often!)
/k/ : quay /ki:/, technique, unique, queue, antique,… (-que)
ch /tʃ/: cheap, chair, check, church, which, … (often!.
sh /ʃ/: she, shop, sheet, ship,…
gh/ph /f/: laugh, cough, rough, phone, photograph,…
*MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP ÂM CÂM (SILENT LETTERS)
1. b: câm sau m, trước t: lamb, climb, debt, doubt,…
2. c: câm sau s, trước k: back, science, muscle, …
3. g: câm trước n: sign, gnaw, champagne …
4. gh: câm sau i, trong 1 số từ: weigh, height, though, through, plough, …
5. k: câm trước n: know, knee, knife, knot, knock,…
6. n: câm sau m: autumn, column, solemn,…
7. p: câm trước n, -s, -sy, t, b: pneumonia, psychology, cupboard, receipt, corps, …
8. w: câm trước r, h: write, wrong, who, whose, two, sword, answer, wrist, …
9. t: câm sau s, và trong 1 số từ: listen, whistle, wrestle, castle, …/ ballet, rapport, soften
10. h: câm trong các từ: hour, honest, honor, rhythm, exhaust, heir, ghost, vehicle, where, what, why
11. l : câm trong các từ: talk, walk, should, could, would, folk, half, calf,…
12. e: câm ở cuối từ: hate, like, name, …
13. u: câm trong các từ: colleague, guess, guard, guide, guilt, guitar, build, tongue
II. BÀI TẬP MINH HỌA:
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.
- A. arrived B. believed C. received D. hoped
- A. opened B. knocked C. played D.occurred
- A. rubbed B. tugged C. stopped D. filled
- A. dimmed B. travelled C. passed D. stirred
- A. tipped B. begged C. quarrelled D. carried
- A. tried B. obeyed C. cleaned D. asked
- A. packed B. added Cworked D. pronounced
- A. watched B. phoned C. referred D. followed
- A. agreed B. succeeded C. smiled D. loved
- A. laughed B. washed C. helped D. weighed
*Đáp án:
Giải thích đáp án
|
1 |
D |
Chỉ có D chứa âm vô thanh /p/ làm ed đọc là /t/, còn các phương án khác đọc là /d/ |
2 |
B |
Chỉ có B chứa âm vô thánh /k/ làm ed đọc là /t/, còn các phương án khác đọc là /d/ |
|
3 |
C |
Chỉ có C chứa âm vô thanh /p/ làm ed đọc là /t/, còn các phương án khác đọc là /d/ |
|
4 |
C |
Chỉ có C chứa âm vô thanh /s/ làm ed đọc là /t/, còn các phương án khác đọc là /d/ |
|
5 |
A |
Chỉ có A chứa âm vô thanh /p/ làm ed đọc là /t/, còn các phương án khác đọc là /d/ |
|
6 |
D |
Chỉ có D chứa âm vô thanh /k/ làm ed đọc là /t/, còn các phương án khác đọc là /d/ |
|
7 |
B |
Chỉ có B chứa âm /d/ làm ed đọc là /id/, A và C chứa âm vô thanh /k/, D chứa âm /s/ đều làm cho ed đọc là /t/ ( chú ý: -ce luôn phát âm là /s/) |
|
8 |
A |
Chỉ có A chứa âm vô thanh /tʃ/ làm ed đọc là /t/, còn các phương án khác đọc là /d/. (chú ý: -ch được đọc là /tʃ/ ) |
|
9 |
B |
Chỉ có B chứa âm /d/ làm ed đọc là /id/, còn các phương án khác đọc là /d/ |
|
10 |
D |
A, B, C chứa âm vô thanh nên làm ed đọc là /t/, D có chứa –gh câm sau ‘i’ nên ed được phát âm là /d/ (chú ý: gh đọc là /f/, -sh đọc là /ʃ/) |
III. VẬN DỤNG:
Bài tập bổ sung:
1. A. pen |
B. piece |
C. page |
D. pneumonia |
|
2. A.psychology |
B. people |
C.cap |
D. puppy |
|
3. A. boy |
B. book |
C. lamb |
D. boat |
|
4. A. about |
B. debt |
C.brown |
D. subtract |
|
5. A.psalm |
B. produce |
C.tape |
D. slope |
|
6. A. develop |
B. popular |
C.comb |
D. poem |
|
7. A.beach |
B. climb |
C.bench |
D. laboratory |
|
8. A.paper |
B.pneumatic |
C.happy |
D. camper |
|
9. |
A. involve |
B. autumn |
C. native |
D. glance |
10. |
A. finger |
B. English |
C. solemn |
D. thing
|
*ĐÁP ÁN: 1 –D , 2-A , 3-C , 4 – B, 5-A , 6-C , 7-B , 8-B , 9-B, 10-C.