MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSES)
Mệnh
đề quan hệ (relative clauses) còn được gọi là mệnh đề tính ngữ (adjective
clauses), là mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước. Mệnh đề
quan hệ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa và được bắt đầu bằng các đại từ
quan hệ (relative pronouns) who, whom, which, whose, that hoặc
các trạng từ quan hệ (relative adverbs) when, where, why.
EX:
The man who lives next door is very
friendly.
(Người
đàn ông sống ở nhà bên cạnh rất thân thiện.)
I. CÁCH DÙNG ĐẠI TỪ QUAN HỆ VÀ TRẠNG
TỪ QUAN HỆ TRONG MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
1.
Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
Khi các đại từ who, whom, whose, which, that được dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ, chúng được
gọi là đại từ quan hệ (relative pronouns.)
a. Who: được dùng làm chủ ngữ (subject)
hoặc tân ngữ (object) thay cho danh từ chỉ người.
EX: The man who is standing over there is Mr. Pike.
(Người đàn ông đứng kia là ông Pike.)
That is the girl who has won the medal.
(Đó là cô gái đã đoạt huy chương.)
They are visiting the
woman who they met on holiday.
(Họ sẽ đến thăm người phụ nữ mà họ đã gặp trong chuyến đi nghỉ.)
The girl who you saw at the concert is John’s
sister.
(Cô gái mà bạn gặp trong buổi hòa nhạc là em gái của John.)
b. Whom: có thể được dùng làm tân ngữ
thay cho who. Nhưng Whom thường chỉ được dùng trong lối
văn trang trọng.
EX: The boy whom/who we are looking for is Tom.
(Cậu bé mà chúng tôi đang tìm tên là Tom.)
Do you know the girl whom/ who Tom talking to?
(Bạn có biết cô gái Tom đang nói chuyện không?)
c. Which: được dùng làm chủ ngữ hoặc
tân ngữ thay cho danh từ chỉ đồ vật, con vật, hoặc sự việc.
EX: This is the book which I like best.
(Đây là cuốn sách tôi thích nhât.)
The cat which I recently bought is a tri-colored cat.
(Con mèo tôi vừa mua là một con mèo tam thể.)
The car which won the race looked very futuristic.
(Chiếc xe thắng cuộc đua có vẻ rất
hiện đại.)
The accident which Daniel saw wasn’t very serious.
(Tai nạn Daniel đã chứng kiến không
nghiêm trọng lắm.)
d. That: được dùng thay cho cả danh từ
chỉ người và danh từ chỉ vật. That có thể thay thế who, whom, which trong mệnh
đề quan hệ xác định (defining relative clauses.)
EX: The architect who/ that designed this building is
very famous.
(Kiến trúc sư thiết kế tòa
nhà này rất nổi tiếng.)
That is the bicycle which/ that belongs to Tom.
(Đó là chiếc xe đạp của Tom.)
My father is the person who(m)/ that I admire most.
(Cha tôi là người tôi ngưỡng mộ nhất.)
The movie which/ that we saw last night wasn’t
very good.
(Bộ phim chúng tôi xem tối qua không hay lắm.)
c. Whose: được dùng để chỉ sự sở hữu
cho danh từ chỉ người hoặc vật đứng trước. Whose được dùng như từ hạn định đứng
trước danh từ thay cho các tính từ sở hữu his, her, its, their. Whose + noun có thể làm chủ ngữ hoặc
tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
EX: The boy whose bicycle you borrowed yesterday is
Tom.
(Cậu bé mà hôm qua bạn mượn xe tên là Tom.)
John found a cat whose leg was broken.
(John đã tìm thấy một con mèo bị dãy chân.)
Round the corner was a buildinh
whose windows were all broken.
(Gần đây có một tòa nhà mà tất cả cửa sổ đều bị vở.)
It was a meeting whose purpose I did not understand.
(Đó là buổi họp mà tôi không hiểu được mục đích của nó.)
*Lưu ý:
- Dùng that sau tiền tố hỗn hợp
(gồm cả người lẫn vật, sự vật): sau các đại từ bất định nothing,
everything, something, anything; sau all, little, much, none được dùng như đại từ và sau dạng so sánh nhất
(superatives). Which cũng có thể được dùng làm chủ ngữ sau something
và anything, nhưng ít phổ biến hơn.
EX: We can see farmers and cattle that are going to
the field.
(Chúng ta có thể thấy nông dân và gia súc đang trên đường ra đồng.)
He just said anything that came into his head.
(Anh ấy chỉ nói ra những gì mình nghĩ) (rather than… which came into
his head.)
These walls are all that remain of the city.
(Những bức tường này là tất cả những gì còn lại của thành phố này)
[ NOT … which remain of
the city.]
She’s one of the kindest people (that) I know.
(Bà ấy là một trong những người tốt bụng nhất mà tôi quen.)
[ NOT … who I know.]
-Trong
mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause), các đại từ làm tân ngữ
Who(m), which và that thường được bỏ, nhất là trong lối văn thân mật.
EX: The boy we
are looking for is Tom. [= The boy who(m)/ that we are…]
The cat I recently bought is a tri-colored cat. [= The cat which/ that I …]
-Thay
vì dùng whose, ta có thể dùng of which để chỉ sự sở hữu của vật (of which kém trang trọng hơn whose.)
EX: He’s written a book whose name I’ve forgotten = He’s
written a book the name of which
I’ve forgotten (Ông đã biết một cuốn sách
mà tôi không nhớ tên của nó.)
2. Trạng từ quan hệ (Relative advebs.)
Các trạng từ when, where và why có thể
được dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ sau các danh từ chỉ thời gian, nơi chốn
và lý do.
a. Where (= in/at which): được dùng
thay cho danh từ chỉ nơi chốn.
EX: This is the place where the accident happened.
(Đây là nơi tai nạn xảy ra.) [= at which]
We then moved to Paris, where we lived for six years.
(Sau đó chúng tôi chuyển đến Paris, chúng tôi đã sống ở đó sáu năm.)
[= in which]
b. When (= on/ at/ in which): được dùng
để thay cho danh từ chỉ thời gian.
EX: I’ll never forget the day
when I met her.
(Tôi sẽ không bao giờ quên cái ngày mà tôi gặp cô ấy.) [= on which]
That was the time when he managed the company.
(Đó là lúc ông ta quản lý công ty.) [= at wich]
Spring is the season when flowers of all kinds are in full
bloom.
(Mùa xuân là mùa muôn hoa nở rộ.) [= in which]
c. Why (= for which): thường được dùng
để chỉ lý do, thay cho the reason.
EX: Please tell me the reason why
you are so sad.
(Hãy cho tôi biết lý do tại sao bạn buồn đến thế.)
The reason why I didn’t phone you was that I didn’t know your phone number.
(Lý do tôi không gọi điện cho bạn là vì tôi không biết số điện thoại của
bạn.)
*Lưu ý:
-
Trong mệnh đề quan hệ xác định, when và why có thể được bỏ, hoặc thay bằng
that.
EX: I’ll never forget the day
(when/ that) I met her.
The reason (why/ that) I didn’t phone you was that
I didn’t know your phone number.
-
Where có thể bỏ hoặc thay bằng that khi where dùng sau các từ somewhere,
anywhere, everywhere, nowhere, và place (không
được bỏ khi where đứng sau các từ khác.)
EX: Have you got somewhere (where/ that) I can lie down for an
hour?
(Bạn có chỗ nào cho tôi ngả lưng một tiếng đồng hồ không?)
We need a place (where/ that) we can stay for a few
days.
(Chúng tôi cần một nơi nào để ở lại vài ngày.)
[NOT We need a house (that) we can stay for few days.]
-
Không dùng giới từ (prepositions) trong mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng các trạng
từ quan hệ where, when, why.
EX:
The building where he lives is
very old.
[NOT … in where he lives or where
he lives in]
The building in which he lives is very old.
I’ll never forget the day when I met you.
[NOT … on when I met you or When
I met you on.]
But: I’ll
never forget the day on which I met you.
-
Where có thể được dùng mà không có danh từ
để chỉ nơi chốn đi trước.
EX: Put it where we can all see it. (Hãy đặt nó ở nơi mà tất cả chúng ta đều
nhìn thấy.)
II. GIỚI TỪ TRONG MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
(PREPOSITIONS IN RELATIVE CLAUSES)
Trong
mệnh đề quan hệ (relative clauses), khi đại từ quan hệ làm tân ngữ (object) của
giới từ thì giới từ thường có hai vị trí: trước các đại từ quan hệ whom và
which hoặc sau động từ.
1. Trong lối văn trang trọng, giới
từ đứng trước các đại từ quan hệ whom và which.
EX:
The man to whom my mother is
talking is my form teacher.
(Người đàn ông mà mẹ tôi đang nói chuyện là giáo viên chủ nhiệm của
tôi.)
The restaurant to which we normally go is closed
today.
(Nhà hàng mà chúng tôi thường đến hôm nay đóng cửa.)
Mr. Carter, to whom I spoke on the phone last
night, is very interested in our plan.
(Ông Carter, người mà tôi đã nói chuyện
điện thoại tối qua, rất quan tâm đến kế hoạch của chúng ta.)
Fortunately we had a map, without which we would have got lost.
(May thay chúng tôi có một tấm bản đồ, không có nó chắc hẳn chúng tôi
đã bị lạc đường)
2. Trong lối nói thân mật, giới
từ thường đứng sau động từ trong mệnh đề quan hệ.
EX: That’s the man who(m)/
that I was talking about.
(Đó là người đàn ông mà chúng tôi thường nói đến.)
The picture that/ which
she was looking at was famous.
(Bức tranh mà cô ấy đang xem rất nổi tiếng.)
Sandra, who(m) we had been
waiting for, finally arrived.
(Cuối cùng thì Sandra, người mà chúng tôi đang đợi, cũng đã đến.)
Yesterday we visited the
City Museum, which I’d never been to
before.
(Hôm qua chúng tôi đi tham quan Nhà bảo tàng thành phố, nơi mà trước đây
tôi chưa bao giờ đến.)
Trong mệnh đề xác định, các đại từ
quan hệ làm tân ngữ của giới từ (who(m)/ which/ that) thường được bỏ và giới từ
luôn đứng sau động từ.)
EX: That’s the man I was talking about.
The picture she was looking at was famous.
Was that the restaurant you
normally go to?
(Có phải kia là nhà hàng mà bạn thường đến ăn?)
*Lưu ý:
-
Giới từ không được đặt trước that hoặc who.
EX: She is the woman who I told you about.
(Bà ấy là người mà tôi đã nói với bạn.) [ NOT … the woman about who …]
The bus that I’m waiting for is
late.
(Chuyến xe buýt mà tôi đang đợi đến trễ) [ NOT The bus for that…]
Mr. Jones, who I am working for, is
very generous.
(Ông Jones, tôi đang làm việc cho ông ta, rất hào phóng.)
[ NOT … for who I’m working…]
-
Với cụm động từ (phrasal verb) thì giới từ không được dùng trước whom và which.
EX: Did you find the word which/ that you are looking
up?
(Anh đã tìm ra từ mà anh muốn tra chưa?)
[NOT … the word up which you were looking.]
The child who(m)/ that I have looked after for a year is very
naughty.
(Đứa trẻ mà tôi đã chăm sóc một năm nay rất bướng bỉnh.)
[ NOT The child after whom I have looked …]
-
Giới từ without không được dùng ở vị trí sau động từ.
EX: The
woman without whom I can’t live is
Jane.
(Người phụ nữ mà tôi không thể sống thiếu cô ấy chính là Jane.)
[ NOT The woman who(m) I
can’t live without…]
3. Trong mệnh đề không xác định
các cụm từ chỉ số lượng all of/ most of/ neither of/ many of/… có thể được dùng
với whom, which và whose.
EX:
Mary has three brothers, all of whom
are married.
(Mary có 3 anh em trai, tất cả đều đã lập gia đình.) [ NOT all of
who]
Tom tried on three jackets, none of which fitted him.
(Tom thử 3 chiếc áo vét, không chiếc nào vừa với anh ấy.) [ NOT none
of that]
Two men, neither of whom I had ever seen before, came into my office.
(Hai người đàn ông, những người mà trước đây tôi chưa bao giờ gặp, bước
vào văn phòng của tôi.)
She had a teddy-bear, both of whose eyes were missing.
(Cô ấy có một con gấu nhồi bông, cả hai con mắt của nó đều bị mất.)
III. CÁC LOẠI MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Có
hai loại mệnh đề quan hệ: mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause)
và mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause.)
1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses)
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề
được dùng để xác định danh từ đứng trước nó. Mệnh đề xác định là mệnh đề cần
thiết cho ý nghĩa của câu, không có nó câu sẽ không đủ nghĩa.
EX: The man who robbed you has been arrested.
(Người đàn ông lấy trộm đồ của bạn đã bị bắt.)
The woman who(m) you met yesterday works in
advertising.
(Người phụ nữ mà anh gặp hôm qua làm việc trong ngành quảng cáo.)
The river which/ that flows through Hereford is Wye.
(Con sông chảy qua Hereford là sông Wye.)
The book which/ that you lent me was very
interesting.
(Cuốn sách mà anh cho tôi mượn rất
hay.)
Which is the European country whose economy is growing fastest?
(Nước nào ở châu Âu có nền kình tế tăng trưởng
nhanh nhất?)
Do
you remember the day when we met each
other?
(Anh có nhớ cái ngày mà chúng ta gặp nhau
không?)
-
Trong mệnh đề quan hệ xác định, chúng ta có thể bỏ các đại từ quan hệ làm tân
ngữ who(m), which, that và các trạng
từ when, why, nhất là trong lối văn
thân mật.
EX: The woman you met yesterday works in advertising.
The
book you lent me was very
interesting.
Do
you remember the day we met each other?
2. Mệnh đề quan hệ không xác định
(Non-defining relative clauses)
Mệnh
đề quan hệ không xác định là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về một người, một
vật hoặc một sự việc đã được xác định. Mệnh đề không xác định là mệnh đề không
nhất thiết phải có trong câu, không có câu vẫn đủ nghĩa. Mệnh đề quan hệ
không xác định được phân ranh giới với mệnh
đề chính bằng các dấu phẩy (,) hoặc dấu gạch ngang (-).
EX: That man, who lives in the next flat, looks very lonely.
(Người đàn ông đó, người mà sống trong căn hệ
kế bên, có vẻ rất cô đơn.)
Sarah,
whom you met last night, is my
colleague at the university.
(Sarah, người mà bạn đã gặp tối qua, là bạn
đồng nghiệp của tôi ở trường đại học.)
The
book “Jane Eyre”, which I was reading,
is really good.
(Cuốn “Jane Eyre”, cuốn sách mà tôi đang đọc,
rất hay.)
This
is George, whose sister is my best
friend.
(Đây là George, chị của cậu ấy là bạn thân của
tôi.)
We
went to the Riverside Restaurant, where
I once had lunch with Henry.
(Chúng
tôi đến nhà hàng Riverside, nơi mà trước đât tôi đã ăn trưa với Henry.)
-
Không dùng đại từ quan hệ “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định
(non-defining relative clause).
EX: Ms Smith, whom you met at our house, is going to marry next week.
(Cô Smith, người mà anh đã gặp tại nhà chúng
tôi, sẽ kết hôn vào tuần tới.)
[
NOT ..., that you met at
our house, ...]
Harry
told me about his new job, which
he’s enjoying very much.
(Harry kể cho tôi nghe về công việc mới mà
anh ta rất thích.)
[
NOT ..., that he’s
enjoying very much , ...]
-
Không thể bỏ các đại từ quan hệ làm tân ngữ who(m), which và các trạng từ
where, when, why của mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative
clause).
EX: Peter, who(m) everybody suspected, turned out to be innocent.
(Peter, người bị mọi người nghi ngờ, hóa ra
không có tội.)
[
NOT Peter, everybody suspected, ...]
We
stayed at the Grand Hotel, which Ann
recommend to us.
(Chúng tôi ở lại khách sạn Grand mà Ann đã
giới thiệu.)
[
NOT ... the Grand Hotel, Ann recommend to us]
-
Trong mệnh đề quan hệ không xác định, which có thể bị dùng để bổ nghĩa cho cả
câu/ cả một ý.
EX: It rained all night, which was good for the garden.
(Mưa suốt đêm, điều đó tốt cho khu vườn.)
[Which có nghĩa ‘the fact that it rained
all night’]
Max
isn’t at home yet, which worries me.
(Max chưa về nhà, điều này làm tôi lo lắng.)
IV. DẠNG RÚT GỌN CỦA MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
(REDUCED FORMS OF RELATIVE CLAUSES)
Mệnh
đề quan hệ có thể được rút gọn bằng cách dùng cụm phân từ (participle phrases),
cụm danh từ (noun phrases) hoặc cụm động từ nguyên mẫu (infinitive verb
phrases).
1. Cụm phân từ (Participle phrases)
Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn bằng
cụm phân từ hiện tại hoặc quá khứ (present/ past participle phrases).
a. Hiện tại phân từ (present participle) có
thể được dùng khi:
-
Động từ trong mệnh đề quan hệ ở thì tiếp diễn.
EX: That man, who is sitting next to Mandy, is my uncle.
→
That man, sitting next to Mandy, is
my uncle.
(Người
đang ngồi cạnh Mandy là chú tôi.)
A
lorry which was carying pipes has
overturned.
→
A lorry carrying pipes has
overturned.
(Chiếc
xe tải chở ống đã bị lật.)
-
Động từ trong mệnh dề quan hệ diễn đạt hành động hoặc sự việc có tính thường
xuyên, lâu dài.
EX: The road that joins/joined the two villages is/was very narrow.
→
The road joining the two villages
is/ was very narrow.
(Con đường nối liền hai ngôi làng rất hẹp.)
Boys
who attend/ attended this school
have/had to wear uniform.
→
Boys attending this school have/ had
to wear uniform.
(Nam sinh học trường này phải mặc đồng phục.)
-
Động từ trong mệnh đề diễn đạt ước muốn, hy vọng, mong đợi, v.v.
EX: Fans who hope to buy tickets have been queuing all night.
→
Fans hoping to buy tickets have been
queuing all night.
(Những người hâm hộ hy vọng mua được vé đã xếp
hàng suốt đêm.)
Bill,
who wanted to make an impression on
Ann, took her to the Portrait Gallery.
→
Bill, wanting to make an impression
on Ann, took her to the Portrait Gallery.
(Bill, người muốn gây ấn tượng với Ann, đã
đưa cô ấy đến phòng trưng bày ảnh chân
dung.)
*Lưu ý:
Không dùng hiện tại phân từ để diễn đạt hành động đơn trong quá khứ.
EX: The police wanted to interview the
people who saw the accident.
(Cảnh sát muốn thẩm vấn những người chứng kiến
vụ tai nạn.)
[
NOT ... the people seeing the
accident.]
b. Quá khứ phân từ (past participle) được
dùng khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động (passive form).
EX: The boy who was injured in the accident was taken to the hospital
→The boy injured in the accident was taken to the hospital.
Most
of the goods which are made in this
factory are exported.
→ Most of the goods made in this factory are exported.
2. Cụm danh từ (noun phrases)
Mệnh đề quan hệ không xác định có thể được
rút gọn bằng cụm danh từ.
EX: We visited Barcelona, which is
a city in northen Spain.
→ We visited Barcelona, a city in northen Spain.
JYP
Entertainment, which is one of three
biggest entertainment company in Korea, manages many popularly Korean idol
groups.
→ JYP Entertainment, one of three biggest entertainment company in Korea, manages many
popularly Korean idol groups.
3. Cụm động từ nguyên mẫu (Infinitive verb
phrases)
Mệnh đề quan hệ xác định có thể được
rút gọn bằng cụm động từ nguyên mẫu (to V_inf hoặc for +object + to V_inf). To
V_inf có thể được dùng:
- Sau các từ firsst,
second,...; last, next; only; và dạng so sánh nhất.
EX: The captain was the last man who left the ship.
→ The captain was the last man to leave the ship.
The
guest on our show is the youngest golfer who
won the Open.
→ The guest on our show is the youngest
golfer to win the Open.
- Khi muốn diễn đạt mục đích hoặc sự cho phép.
EX: The children need a big yard which they can play in.
→ The children need a big yard to play in.
Here
is a form that you must fill in.
→
Here is a form for you to fill in.
V. BÀI TẬP VẬN DỤNG VỀ MỆNH ĐỀ QUAN
HỆ TRONG TIẾNG
I. Choose the
best answer.
1. Our solar system is in
a galaxy _______ Milky Way. |
|||
A. which was called
|
B. called
|
C. calling |
D. which called
|
2. The detective lost sight of the man __________ he was
following. |
|||
A. whom |
B. who |
C. whose |
D. Both A and B are correct. |
3. A bus is a big car
______ carries lots of people. |
|||
A. whose |
B. which |
C. that |
D. Both B and C are correct |
4. The
sun, __________ is one of millions stars in the universe, provides us with
heat and light. |
|||
A. which |
B. that |
C. what |
D. Both A and B are correct. |
5. A burglar is someone
_______ breaks into a house and steals things. |
|||
A. who |
B. which |
C. that |
D. Both
A and C are correct. |
6. This school is only for children _________ first
language is not English. |
|||
A. whose |
B. who |
C. which |
D. that |
7. Do you know the girls
_______ outside the church? |
|||
A. who stands
|
B. who are standing |
C. standing
|
D. Both B and C are
correct. |
8. The woman ______
daughter was crying tried to calm her down. |
|||
A. whom |
B. whose |
C. that |
D. Both B and C are
correct. |
9. The men _______ next-door
are English. |
|||
A. who lives
|
B. live |
C. living
|
D. that living |
10. My office, _________ is on the second floor of the
building, is very small. |
|||
A. who |
B. that |
C. which |
D. where |
11. This is the house
_________ by his father five years ago. |
|||
A. which bought
|
B. what was bought |
C. bought |
D. that is bought |
12. The man _________ paid for the meal was a friend of
Tom’s. |
|||
A. who |
B. whom |
C. whose |
D. which |
13. He arrived with a
friend ______ outside in the car. |
|||
A. whom waited
|
B. who waiting
|
C. waiting
|
D.
Both B and C are correct |
14. John, __________ French and Italian, works as a tour
guide. |
|||
A. who speak |
B. spoken |
C. Both A and B are
correct |
D. Both A and B are incorrect. |
15. The money________ in the last financial year can be
reinvested on the stock exchanges. |
|||
A. saved |
B. which is saved |
C. saving |
D. which saved |
16. Somewhere I’ve got a photo of the mountain __________
we climbed. |
|||
A. which |
B. where |
C. what |
D. Both A and B are correct. |
17. I have lost the
necklace _______ my mother gave me on my birthday. |
|||
A. whose |
B. which |
C. that
|
D.
Both B and C are correct |
18. Laura had a wooden box, _________ she kept her photos
in. |
|||
A. where |
B. which |
C. that |
D. Both B and C are
correct |
19. The volunteers, ______
enthusiasm was obvious, finished the work quickly. |
|||
A. who |
B. whom |
C. that
|
D.
whose |
20. Jane works for a company _________ shoes. |
|||
A. that make |
B. that made |
C. making |
D. Both A and C are correct. |
21. Mark, ________ car had broken down, was in a very bad
mood. |
|||
A. who |
B. that |
C. whose |
D. which |
22. The townspeople, ______
in their community is well- known, raised enough money to build a new town
hall. |
|||
A. who proud
|
B. who prides
|
C. who pride
|
D. proud |
23. Electronics is a subject about __________ I know very
little. |
|||
A. what |
B. which |
C. that |
D. who |
24. Sarah, ________ you met yesterday, works in
advertising. |
|||
A. who |
B. that |
C. whom |
D. Both A and C are correct |
25. The newspaper to
______ we subscribe is delivered regularly. |
|||
A. that |
B. which |
C. who |
D. what |
II. Choose the best answer.
26. The last man has just
returned from the farm. I want to talk to him at once.
A. The last man has just
returned from the farm whom I want to talk to him at once.
B. The last man that I want
to talk to him at once has just returned from the farm.
C. The last man to whom I
want to talk at once has just returned from the farm.
D. The last man that I want
to talk to at once has just returned from the farm.
27. Lake Prespa is a lonely beautiful lake.
It’s on the north Greek border.
A. Lake Prespa is a lonely beautiful lake which is on the north Greek
border.
B. Lake Prespa, which is on the north Greek border, is a lonely beautiful
lake.
C. Lake Prespa, it’s on the north Greek border, is a lonely beautiful
lake.
D. Lake Prespa which is on the north Greek border is a lonely beautiful
lake.
28. I don’t
know the reason. You didn’t go to school for that reason.
A. I don’t know the reason
which you didn’t go to school for that reason.
B. I don’t know the reason
for that you didn’t go to school.
C. I don’t know the reason
which you didn’t go to school for.
D. I don’t know the reason
why you didn’t go to school for.
29. The village has around 200 people. The
majority of them are farmers.
A. The village which has around 200 people the majority of them are
farmers.
B. The village has around 200 people the majority of whom are farmers.
C. The village the majority of which are farmers has around 200 people.
D. The village which the majority of whom are farmers has around 200
people.
30. He was
Tom. I met him at the bar yesterday.
A. He was Tom whom I met at
the bar yesterday.
B. He was whom I met at the
bar yesterday was Tom.
C. Whom I met at the bar
yesterday was Tom.
D. Tom whom I met at the bar
yesterday.
31. Jim’s sister is a famous architect. You
met her yesterday.
A. Jim’s sister, whom you met yesterday, is a famous architect.
B. Jim’s sister is a famous architect whom you met yesterday.
C. Jim’s sister, who you met her yesterday is a famous architect.
D. Jim’s sister who you met yesterday is a famous architect.
32. The first
boy has just moved. He knows the truth.
A. The first boy, who knows
the truth, has just moved.
B. The first boy who has just
moved knows the truth.
C. The first boy that knows
the truth has just moved.
D. The first boy, that knows
the truth, has just moved.
33. Professor Wilson is an excellent
lecturer. He teaches Chemistry.
A. Professor Wilson, that teaches Chemistry, is an excellent lecturer.
B. Professor Wilson who teaches Chemistry is an excellent lecturer.
C. Professor Wilson, who teaches Chemistry is an excellent lecturer.
D. Professor Wilson, who teaches Chemistry, is an excellent lecturer.
34. Louis knows the woman. The woman is
meeting us at the airport tomorrow.
A. Louis knows the woman, who is meeting us at
the airport tomorrow.
B. Louis knows the woman, that is meeting us at the airport tomorrow.
C. Louis knows the woman who is meeting us at the airport tomorrow.
D. Louis knows the woman who meeting us at the airport tomorrow.
35. Mrs. Smith does volunteer work at the
hospital. She’s a retired teacher.
A. Mrs. Smith, who does volunteer work at the hospital, is a retired
teacher.
B. Mrs. Smith, who does volunteer work at the hospital, she is a retired
teacher.
C. Mrs. Smith who does volunteer work at the hospital is a retired
teacher.
D. Mrs. Smith, who does volunteer work at the hospital is a retired
teacher.
36. Someone is
phoning you. He looked for you three hours ago.
A. Someone that looked for
you three hours ago is phoning you.
B. Someone who looked for you
three hours ago is phoning you.
C. Someone, that looked for
you three hours ago, is phoning you
D. Someone, who looked for
you three hours ago, is phoning you.
37. This famous picture is worth thousands of
pounds. It was damaged during the war.
A. This famous picture is worth thousands of pounds which was damaged
during the war.
B. This famous picture which is damaged during the war is worth thousands
of pounds.
C. This famous picture, that was damaged during the war, is worth
thousands of pounds.
D. This famous
picture, which was damaged during the war, is worth thousands of pounds.
38. They are
looking for the man and his dog. They have lost the way in the forest.
A. They are looking for the
man and his dog that they have lost the way in the forest.
B. They are looking for the
man and his dog which have lost the way in the forest.
C. They are looking for the
man and his dog who have lost the way in the forest.
D. They are looking for the
man and his dog that have lost the way in the forest.
39. The police blocked off a road. That
caused a traffic jam.
A. The police blocked off a road, which caused a traffic jam.
B. The police blocked off a road which caused a traffic jam.
C. The police blocked off a road that caused a traffic jam.
D. The police blocked off a road, that caused a traffic jam.
40. The little girl ate candy the whole way.
She sat next to me on the coach.
A. The little girl who sitting next to me on the coach ate candy the
whole way.
B. The little girl, sitting next to me on the coach, ate candy the whole
way.
C. The little girl sitting next to me on the coach ate candy the whole
way.
D. The little girl sat next to me on the coach ate the whole way.
41. I received two job offers. I accepted
neither of them.
A. I received two job offers which I accepted neither of them.
B. I received two job offers which I accepted neither.
C. I received two job offers neither of which I accepted.
D. I received two job offers neither of which I accepted them.
42. The tree
has lovely flowers. The tree stands near the gate of my house.
A. The tree standing near the
gate of my house has lovely flowers.
B. The tree which standing
near the gate of my house has lovely flowers.
C. The tree which stand near
the gate of my house has lovely flowers.
D. The tree stood near the
gate of my house has lovely flowers.
43. The scientist has won the Nobel Prize. He
discovered a new planet.
A. The scientist discovered a new planet has won the Nobel Prize.
B. The scientist discovering a new planet has won the Nobel Prize.
C. The scientist, discovered a
new planet, has won the Nobel Prize.
D. The scientist, discovered a new planet, has won the Nobel Prize.
44. The river is the Wye. It flows through
Hereford.
A. The river flows through Hereford is the Wye.
B. The river which flowing through Hereford is the Wye.
C. The river flowing through Hereford is the Wye.
D. The river, flows through Hereford, is the Wye.
45. The man was captured last night. He comes
from London.
A. The man captured last night comes from London.
B. The man capturing last night comes from London.
C. The man who captured last night comes from London.
D. The man who capturing last night comes from London.
ĐÁP ÁN
CÂU |
ĐÁP ÁN |
GIẢI THÍCH |
1 |
B |
Rút gọn của mệnh đề quan hệ dạng bị động →
dùng V3. → B |
2 |
D |
Đứng trước là “the man” và đứng sau có “he”
làm chủ ngữ → cần một tân ngữ, tuy nhiên, “who” cũng có thể thay cho “who” →
D |
3 |
D |
Cần một từ thay cho “a big car” và làm chủ ngữ
cho câu đứng sau. Đây là mệnh đề quan hệ xác định nên có thể dung “that” → D |
4 |
A |
Cần một từ thay cho “the sun” → which. Đây là mệnh đề quan hệ không xác định nên
không được dung “that” → A |
5 |
C |
Thay cho các đại từ bất định như: someone,
somebody, something, anyone, ect. Bắt buộc dung “that” → C |
6 |
A |
Cần một từ thay cho “the children” và đứng
sau có “first language” có mối quan hệ sở hữu với “the children” → D |
7 |
D |
Dạng rút gọn chủ động của mệnh đề quan hệ →
V-ing Nếu không rút gọn có thể dùng đại từ quan hệ
và chia đúng thì cho động từ → D |
8 |
B |
Cần một từ thay cho “the woman”, tuy nhiên
đứng sau có “daughter” có mối quan hệ sở hữu với “the woman” → B |
9 |
C |
Rút gọn dang chủ động của mệnh đề quan hệ →
V-ing → C |
10 |
C |
Cần một từ thay cho “my office” → which Đây là mệnh đề không xác định nên không được
dùng “that” → C |
11 |
C |
Rút gọn dạng bị động của mệnh đề quan hệ →
V3 → C |
12 |
A |
Cần một từ thay cho “the man” và làm chủ ngữ
cho mệnh đề đứng sau → A |
13 |
C |
Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động →
V-ing → C |
14 |
D |
Có dấu phẩy, không được rút gọn và phải
chia đúng thì → who speaks → D |
15 |
A |
Rút gọn dạng bị động của mệnh đề quan hệ →
V3 → A |
16 |
A |
Cần một từ thay “the mountain” đứng trước →
|
17 |
D |
Cần một từ thay cho “the necklace” và đây
là mệnh đề xác định nên có thể dùng “that” → D |
18 |
B |
Cần một từ thay cho “a wooden box”, có dấu
phẩy không được dùng “that” |
19 |
D |
Cần một từ thay cho “the volunteers”, đứng
sau có “enthusiasm” có quan hệ sở hữu với “the volunteers” → D |
20 |
C |
Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động →
V-ing → C |
21 |
C |
Cần một từ thay cho “Mark” và phía sau có
“car” có quan hệ sở hữu với “Mark” → C |
22 |
C |
Từ cần thay là “the townspeople” là danh từ
chỉ người số nhiều → C |
23 |
B |
“subject” (môn học) là từ chỉ vật, phía trước
có giới từ “about” nên không được dùng “that” |
24 |
D |
Cần một từ thay cho tân ngữ chỉ người phía
sau, có thể dùng “who” và “whom” → |
25 |
B |
Cần một từ thay cho “the newspaper”, có giới
từ “to” nên không dùng “that” → B |
26 |
D |
Có từ chỉ thứ tự “the last”, bắt buộc dùng
“that” để thay → D Câu B cũng dùng “that” nhưng sai do chưa bỏ
từ “him” phía sau |
27 |
B |
“Lake Prespa” là tên riêng nên phải có dấu
phẩy. → B Câu C sai do “it” chưa thay bằng “which” |
28 |
C |
Thay từ “the reason” ở mệnh đề thứ hai, chỉ
lí do, có thể dùng why/ for which và “for” có thể để nguyên vị trí cũ hoặc
đem lên trước “which” → C |
29 |
B |
“them” thay bằng “whom” → B |
30 |
A |
“whom” thay cho “him”, đặt sau mệnh đề thứ
nhất. |
31 |
A |
Vì có Jim’s sister chứa tên riêng nên phải
có dấy phẩy → A Đáp án C thiếu một dấu phẩy. |
32 |
C |
Vì có “the first” chỉ thứ tự nên bắt buộc
phải dùng “that”, không được có dấu phẩy → C |
33 |
D |
Professor Wilson là tên riêng nên phải có dấu
phẩy và không được dùng “that” → D Câu C thiếu một dấu phẩy |
34 |
C |
Đây là mệnh đề xác định nên không có dấu phẩy |
35 |
A |
Mrs. Smith là tên riêng nên phải có dấu phẩy,
thay “she” bằng “who” và lược bỏ “she” → A |
36 |
A |
Có “someone” nên bắt buộc dùng “that” và
không có dấu phẩy → A |
37 |
D |
Có “this” nên đây là mềnh đề không xác định,
không được dùng “that” → D |
38 |
D |
Vì đứng trước là “the man and his dog” vừa
chỉ người vừa chỉ vật nên bắt buộc dùng “that” và lược bỏ “they” → D |
39 |
A |
Vì “that” ở mệnh đề đứng sau thay cho cả một
mệnh đề đứng trước nên phải dùng “which” và có dấu phẩy → A |
40 |
B |
Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động →
V-ing → B |
41 |
C |
Thay “them” bằng which và lược bỏ “them” →
C |
42 |
A |
Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động →
V-ing → A |
43 |
B |
Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động →
V-ing → B |
44 |
C |
Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động →
V-ing → C |
45 |
A |
Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động → V3 →
A |