UNIT 13:
THE 22ND SEA GAME
A.
TỪ VỰNG
clear /klɪə(r)/
(v) nhảy
qua (thứ gì đó mà không chạm) -The plane rose
high enough to clear the trees Chiếc máy bay đã bay đủ cao để vượt qua những ngọn cây. -With the
high-jump bar that 7 feets, he cleared
easily Với thanh xà cao 7 feet (213,36cm), anh ta dễ dàng nhảy qua. | |
composed /kəm'pouz/
(a) bao
gồm -The meeting is composed of nine participants Cuộc họp bao gồm có 9 người tham gia. -Buddhism compose 40 per cent of Vietnam’s
population Phật giáo chiếm 40% trên tổng dân số Việt Nam |
|
countryman (số ít) /'kʌntrimən/
(n)
người đồng hương -Not that his countrymen would always agree that he
is right Không phải là đồng hương của anh ấy sẽ luôn đồng ý rằng anh ấy đúng. -She has succeeded
in this by persuading her countrymen
that they should do that things Cô ấy đã thành công trong việc thuyết phục đồng hương của cô ấy rằng
họ nền làm điều đó. |
|
deal /diːl/
(n) sự
thoả thuận -I got a good deal on my new house Tôi được một thỏa thuận tốt với ngôi nhà mới của mình (giá rẻ). -We only deal with
companies that have good credit record Chúng tôi chỉ hợp tác với các công ty có hồ sơ tín dụng tốt | |
enthusiast /in'ju:ziỉst/ (n)
người say mê -He was an
enthusiast of football Anh ấy là một người đam mê bóng đá. -I have never
expected to be a SEO of Google Tôi chưa từng mong
đợi trở thành một SEO của Google. |
|
defend /di'fend/ (v) bảo vệ -Learning karate to defend yourself and your friends
against rioters Học karate để bảo vệ bản thân và bạn bè của bạn chống lại những kẻ nổi
loạn. - All the police officers were equipped with shields to defend themselves Tất cả các nhân viên cảnh sát đều được trang bị khiên để tự vệ. | |
milkmaid /'milkmeid/ (n) cô
gái vắt sữa -A milkmaid is a girl or woman who milks
cows or does other work in dairy Milkmaid là một cô gái hay một người phụ nữ làm những công việc vắt sữa
bò hay những công việc khác nơi trại sữa. |
|
outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a) xuất
sắc, nổi bật -The castle was
renowned for its outstanding
beauty Lâu đài đó được nổi tiếng bởi vẻ đẹp nổi bật của nó. -Messi produced
the outstanding performance of the
match with Real Madrid Messi tạo ra màn trình diễn xuất sắc trong trận đấu với Real Madrid |
|
overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a) lớn,vĩ
đại -
The devastation
showed the overwhelming power of
the earthquake Sự tàn phá cho thấy sức mạnh to lớn của
trận động đất. -
Our works have
received overwhelming responses
from cartoon lovers Các tác phẩm của chúng tôi đã nhận được
phản hồi áp đảo từ những người yêu phim hoạt hình | |
podium /'poudiəm/ (n) bục
danh dự -
Tears ran down his
face as he stood on the winner's
podium Nước mắt chảy xuống mặt cô khi cô đứng
trên bục của người chiến thắng. -
I am glad that I am
able to be on the podium as a
winner Tôi vui mừng rằng tôi có thể trở thành
người chiến thắng. |
|
pole vaulting /pəʊl/
/ˈvɔːltɪŋ/ (n) nhảy
sào -Pole vaulting is a sport in athletics
that an athlete jumps over an a bar with the aid of a pole Pole vaulting là một môn thể thao trong
điền kinh mà một vận động viên phải nhảy qua một thanh xà với sự trợ giúp của
một cây sào. |
|
precision /pri'siʒn/
(n) độ
chính xác -
The precision of the height scale is
0.001 m Độ chính xác của thang đo chiều cao là
0,001 m. -
It is impossible to calculate with
mathematical precision Khó có thể tính toán bằng độ chính xác
toán học | |
rival /'raivəl/
(n) đối
thủ -
He has
no serious rival for the job Anh ta không có đối thủ trong công việc. -The
company decided not to compete with other small rivals Công ty đó quyết định không cạnh tranh với
các đối thủ nhỏ khác. |
|
compete /kəmˈpiːt/ (v) cạnh
tranh, ganh đua -
Men and women ought
to be able to compete for jobs on
an equal basic Đàn ông và phụ nữ nên cạnh tranh cho công
việc trên một nền tảng bình đẳng. -Peter
and Hart were competing for the
top of the class Peter và Hart đã cạnh tranh để đứng đầu lớp. |
|
scoreboard /ˈskɔːbɔːd/
(n) bảng
điểm -Scoreboard is a large board that the
score of a game is shown Scoreboard là một bảng lớn mà điểm số của
trò chơi được hiển thị |
|
spirit /ˈspɪrɪt/ (n)
tinh thần -In
the match, we acted in a spirit of
cooperation Trong trận đấu, chúng tôi hành động trong
tinh thần của sự đoàn kết. -There
is a spirit of ideologism among
some people of the class Có một người có tinh thần theo chủ nghĩa
tư tưởng trong vài số người trong lớp. |
|
peace /pi:s/ (n)
hoà bình -James
is good at keeping peace with
others. James giỏi trong việc giữ hòa bình với
người khác. -My
friends always breaking peace in
public places Bạn bè của tôi luôn phá rối ở những nơi
công cộng. |
|
solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/
(n)
đoàn kết -
We are expecting my
two brothers to show their solidarity Chúng tôi đang mong đợi hai anh em của
tôi thể hiện tình đoàn kết của họ. -
The purpose of the presentation
was to show solidarity with the members
of the group. Mục đích của bài thuyết trình là để thể
hiện tình đoàn kết với các thành viên trong nhóm. |
|
co-operation /kou,ɔpə'rei∫n/ (n) sự
hợp tác -My
team worked in close co-operation
with the Blues team Nhóm của tôi đã hợp tác chặt chẽ với đội
Blues. -
Enhancing
co-operation is the right path for
success. Tăng cường hợp tác là con đường đúng đắn
để thành công. |
|
wrestling /ˈreslɪŋ/ (n)
môn đấu vật -
Wrestling is a combat sport
involving grappling type techniques such as clinch fighting, throws and
takedowns, joint locks, pins and other grappling holds Wrestling là một môn thể thao chiến đấu
liên quan đến kỹ thuật kiểu vật lộn như chiến đấu móc sắt, ném và takedowns, ổ
khóa doanh, chân và giữ vật lộn khác. |
|
basketball /'bɑ:skitbɔ:l/
(n)
bóng rổ -Basketbal is a team sport in which
ten players, five on a side, opposing one another on a rectangular court,
have in play the primary objective to shoot a basketball through the
defender's hoop Basketball là một môn thể thao đồng đội,
trong đó có mười người chơi, năm người một bên, đối nhau qua hình chữ nhật,
có mục tiêu chính là bắn bóng qua hậu vệ. |
|
volleyball /'vɔlibɔ:l/ (n)
bóng chuyền -
Volleyball is a team sport in
which two teams of six players are separated by a net, they try to score
points by grounding a ball on the other team's court Bóng chuyền là một môn thể thao đồng đội,
trong đó hai đội gồm sáu cầu thủ được phân cách bằng lưới, họ cố gắng ghi điểm
bằng cách đánh bóng qua chạm trên sân của đội khác. |
|
badminton /ˈbædmɪntən/ (n) cầu
lông -
Badminton is a racquet sport
played using racquets to hit a shuttlecock across a net and grounding the
shuttlecock on the other player’s court Cầu lông là một môn thể thao quần vợt
chơi bằng cách sử dụng vợt để đánh một cầu lông qua lưới và cầu lông chạm
trên sân của người chơi kia. | |
body-building /ˈbɑː.di-bɪl.dɪŋ/ (n) thể
dục thể hình -Body-building is a sport involving
strenuous physical exercise in order to strengthen and enlarge the muscles of
the body. Body-building là một môn thể thao liên
quan đến tập luyện thể chất để tăng cường và mở rộng cơ bắp của cơ thể. |
|
athlete /ˈæθliːt/ (n) lực
sĩ,vận động viên -My
bother became a professional athlete
at the age of 15 Em trai tôi trở thành vận động viên
chuyên nghiệp ở tuổi 15. -
My boyfiend won in
running, showing his skills as a good athlete Bạn trai tôi đã chiến thắng, thể hiện kỹ
năng của mình như một vận động viên giỏi. | |
/,enə'dʒetik/ (a) mạnh
mẽ -Zoe
is such a energetic girl that she
can lift 20kg with just one hand -
I tried aerobics but
it was too energetic for me Tôi đã thử thể dục nhịp điệu nhưng nó quá
năng động đối với tôi. | |
propose /prə'pouz/ (v) đề
nghị -
He
proposed a new peace plan for his
company Ông ta đề xuất một kế hoạch hòa bình mới
cho công ty ông ấy. -
She proposed a boycott of the next class Cô ta đề nghị tẩy chay lớp kế bên. |
|
rank /ræŋk/ (v) xếp
vị trí - His job is to rank them in order of preference Công việc của anh ấy là xếp chúng theo thứ
tự ưu tiên. -
the USA fund has
gone from strength to strength and is ranked
First in its sector Quỹ của Mỹ đã mạnh dần và được xếp hạng đầu
tiên trong lĩnh vực của mình. |
|
host /həʊst/ (v) tổ
chức -
The
event was hosted by television Sự kiện này được tổ chức bởi truyền hình. (n) chủ
nhà -
Our host was wearing a Vietnamese costume Chủ của chúng tôi đã mặc trong trang phục
Việt Nam. | |
pullover /pulouvə/
(n) áo
len chui đầu -Pullover is a piece of clothing, made
of warm material, that is worn on the top part of the body and put on by
pulling it over your head. Pullover là một loại đồ, được làm từ chất
liệu ấm, mặc ở phần trên của cơ thể và được mặc bằng cách kéo qua đầu. |
|
disease /di'zi:z/
(n)
căn bệnh -
He suffers from
heart disease Anh ta bị bệnh tim. -
Hundreds of thousands of trees died from Stem disease Hàng trăm ngàn cây đã chết vì bệnh hư gốc. | |
acknowledge /ək'nɔlidʒ/ (v) thừa
nhận -The
art world has begun to acknowledge
his genius Thế giới đã bắt đầu công nhận tài năng của
anh ấy. -
Everyone should acknowledge the truth of my argument Mọi người nên thừa nhận sự thật về lập luận
của tôi. | |
improve /im'pru:v/
(v) cải
tiến, cải thiện -His
English is improving day by day Tiếng Anh của anh ấy đang cải thiện từng
ngày. -His
father health has improved
dramatically Sức khỏe của cha anh đã được cải thiện
đáng kể. |
B. NGỮ
PHÁP
DOUBLE COMPARISON
(So sánh kép): dùng để diễn tả sự thay đổi theo thời gian của sự kiện, chúng ta dùng
so sánh kép.
1.
So sánh cùng một
tính từ:
S + V + adj/adv +
“er” + and + adj/adv + “er” |
+Tính từ ngắn, trạng từ ngắn:
Ex: -He gets taller and taller
S + V + more and more + adj/adv |
+Tính từ dài, trạng từ dài:
Ex: -The rent becomes more and
more expensive.
2.
So sánh 2 tính từ
khác nhau:
The + comparative + S + V the + comparative + S + V |
Ex: -The more intelligent he is
the more selfish he becomes
- The poorer they are
the more honest they become
3.
So sánh “càng…càng…”:
The + S + V + the +
comparative + S + V |
Ex: -The more I know the stupider
I feel
-The more exersises we
do the more energetic we are
C.BÀI TẬP LUYỆN TẬP
#1: Match a half-sentence from box A with a
suitable half-sentence from box B. (Ghép một nửa câu từ khung A với một nửa
câu phù hợp từ khung B.)
A |
B |
1.
Finding a job is becoming 2.
Travelling is becoming 3.
As I waited for my interview, I became 4.
That hole in your pullover is getting 5.
As the conversation went on, he became 6.
The suitcase seemed to get 7.
Her English is improving; it’s getting |
a.
more and more nervous b.
bigger and bigger c.
more and more difficult d.
more and more talkative e.
more and more expensive f.
better and better g.
heavier and heavier as I carried it upstairs |
#2:
Complete each of the following sentences, using the structure comparative
+ and + comparative ... . (Hoàn thành mỗi câu sau, sử dụng
cấu trúc so sánh hơn + and + so sánh hơn với các từ trong ngoặc.)
1.
His visit to New York seemed to get _______
because he was very busy at work. (short)
2.
Eating and travelling in this city is
getting ______. (expensive)
3.
As the day went on, the weather got
_______. (bad)
4.
We had to stop the disscussion because the
question was becoming _______. (complicated)
5.
Your English is OK nowm your pronounciation
has got ______. (good)
6.
Little John is becoming _______. (active)
7.
As it was getting dark, it was becoming
_______ to see everything in the house without electricity. (difficult)
8.
I feel happy as my birthday is coming
_______. (close)
#3: Complete
each of the following sentences, using the structure: the + comparative, the + comparative. Choose a
suitable half-sentence from the box. (Hoàn thành mỗi câu sau, sử dụng cấu
trúc: the + so sánh
hơn, the + so sánh
hơn. Chọn nửa câu thích hợp từ trong khung.)
the
faster you will learn the
more impatient he became the
sooner we will arrive the
higher your bill will be the
more I liked him the
better I feel the
more you want the
better the service |
1.
The warmer the weather ___________________
2.
The more you practise your English
__________
3.
The longer he waited ______________________
4.
The more electitricity you use
_______________
5.
The more expensive the hotel _______________
6.
The more I got to know him ________________
7.
The more you have _______________________
##GỢI Ý:
#1:
1-c: Finding a job is becoming more and more difficult
(Việc tìm
kiếm một công việc ngày càng trở nên khó khăn hơn)
2-e: Travelling is becoming more and more expensive
(Du lịch
ngày càng trở nên đắt hơn)
3-a: As I waited for my interview, I became more and more
nervous
(Khi tôi
đợi phỏng vấn, tôi càng ngày càng lo lắng)
4-b: That hole in your pullover is getting bigger and bigger
(Cái lỗ trong
áo thun của bạn ngày càng to hơn)
5-d: As the conversation went on, he became more and more
talkative
(Khi cuộc
trò chuyện tiếp tục, anh ta càng trở nên nói nhiều hơn)
6-g: The suitcase seemed to get heavier and heavier as I
carried it upstairs
(Chiếc
vali dường như nặng hơn và nặng hơn khi tôi mang nó lên lầu)
7-f: Her English is improving; it’s getting better and better
(Tiếng
Anh của cô ấy đang được cải thiện; ngày càng tốt hơn)
#2:
1.
His visit to New York seemed to get shorter and shorter because he was very
busy at work.
(Chuyến thăm của ông đến New York dường
như ngày càng ngắn hơn vì ông rất bận rộn trong công việc.)
2.
Eating and travelling in this city is
getting more and more expensive.
(Ăn uống và đi du lịch trong thành phố
này ngày càng đắt đỏ hơn.)
3.
As the day went on, the weather got worse and worse.
(Khi ngày trôi qua, thời tiết trở nên tồi
tệ hơn và tệ hơn.)
4.
We had to stop the disscussion because the
question was becoming more and more
complicated.
(Chúng tôi phải dừng cuộc thảo luận vì
câu hỏi ngày càng trở nên phức tạp hơn.)
5.
Your English is OK nowm your pronounciation
has got better and better.
(Tiếng Anh của bạn là OK bây giờ phát âm
của bạn đã tốt hơn và tốt hơn.)
6.
Little John is becoming more and more active.
(Little John đang ngày càng trở nên năng
động hơn.)
7.
As it was getting dark, it was becoming more and more difficult to see
everything in the house without electricity.
(Khi trời tối, nó càng trở nên khó khăn
hơn để nhìn thấy mọi thứ trong nhà mà không có điện.)
8.
I feel happy as my birthday is coming closer and closer.
(Tôi cảm
thấy hạnh phúc khi sinh nhật của tôi đến gần hơn và gần hơn.)
#3:
1.
The warmer the weather, the
better I feel.
(Thời tiết ấm hơn, tôi càng cảm thấy tốt hơn)
2.
The more you practise your English, the
faster you will learn.
(Bạn càng thực hành tiếng Anh của bạn, bạn càng học nhanh hơn.)
3.
The longer he waited, the
more impatient he became.
(Anh ấy càng chờ đợi, anh ấy càng trở nên thiếu kiên nhẫn.)
4.
The more electitricity you use, the
higher your bill will be.
(Bạn càng sử dụng nhiều tính tự chọn, thì hóa đơn của bạn càng cao.)
5. The more
expensive the hotel, the better the service.
(Khách sạn càng đắt thì dịch vụ càng tốt.)
6. The more
I got to know him, the more I liked him.
(Tôi càng biết nhiều về anh ấy, tôi càng thích anh ấy.)
7.
The more you have, the
more you want.
(Bạn càng có nhiều, bạn càng muốn nhiều.)
D.
TIPS
- Học
thuộc từ vựng về nghĩa và cách phát âm, trọng âm
- Học thuộc các công thức
để nắm chắc cấu trúc câu
- Làm bài tập vận dụng, tự
chấm sau đó đối chiếu đáp án, lời giải thích, rồi từ đó để hiểu sâu hơn.