Unit 9: Undersea World

 

I. Từ vựng

 

 

1. biodiversity (n)

 

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

đa dạng sinh học

 

-  We must work to increase and protect biodiversity.

Chúng ta phải làm việc để tăng cường và bảo vệ đa dạng sinh học.

 

 

2. carnivore (n)

 

/ˈkɑːnɪvɔː(r)/

động vật ăn thịt

 

-  Salamanders are carnivores , feeding on insects, worms, and similar prey.

Kỳ nhông là loài ăn thịt, ăn côn trùng, giun và con mồi tương tự.

 

 

3. dolphin (n)

 

/ˈdɒlfɪn/

cá heo

 

-  I saw a gray dolphin swimming alone, like a man in a serious suit.

Tôi thấy một con cá heo màu xám bơi một mình, giống như một người đàn ông mặc một bộ đồ nghiêm chỉnh.

.

 

4. herbicide (n)     

 

/ˈhɜːbɪsaɪd/  

chất diệt cỏ

 

-  Farmers sprayed a protected wildflower meadow with herbicide.

Người nông dân phun một lớp chất diệt cỏ bảo vệ đồng cỏ hoang.

 

 

5. jellyfish (n)        

 

/ˈdʒelifɪʃ/      

con sứa

 

-  Like jellyfish, Medusa can sting an enemy with its tentacles.

Giống như con sứa, Medusa có thể phát hiện kẻ thù bằng những xúc tu của nó.

 

 

6. offspring (n)     

 

/ˈɒfsprɪŋ/      

con cái, con đẻ

 

-  When the mouse bred with a normal female, his offspring retained the ability to fight off cancer.

Khi chuột lai với một con cái bình thường, con của nó vẫn giữ được khả năng chống lại ung thư.

 

 

7. reveal (v)

 

/rɪˈviːl/

tiết lộ, bộc lộ

 

-  Brenda was forced to reveal Robbie's whereabouts.

Brenda buộc phải tiết lộ nơi ở của Robbie.

 

 

 

8. shark (n)  

 

/ʃɑːk/   

cá mập

 

-  This shark has a very slender body and a characteristic long tail.

Con cá mập này có một thân hình rất mảnh mai và một chiếc đuôi dài đặc trưng.

 

 

9. starfish (n)        

 

/ˈstɑːfɪʃ/        

con sao biển

 

-  Sea urchins and starfish are the last and most obvious group of marine creatures lurking to catch unwary and clumsy humans.

Nhím biển và sao biển là nhóm sinh vật biển cuối cùng và rõ ràng nhất ẩn nấp để bắt những con người không thận trọng và vụng về.

 

 

10. submarine (n)

 

/ˌsʌbməˈriːn/

tàu ngầm

 

-  The submarine is equipped with a Kollmorgen search-and-attack periscope.

Tàu ngầm được trang bị kính tiềm vọng tìm kiếm và tấn công Kollmorgen.

 

 

 

II. Ngữ pháp

1. Conditional sentence type 2 (Câu điều kiện loại 2)

a.Form (Dạng)

“If” clause                                          main clause 
past subjunctive                                 past of modal +V

 

b.Use (Cách dùng).

 

Câu điều kiện loại 2 được dùng diễn tả điều kiện không thật, hay giả sử trái với thực tế ở hiện tại. (present unreal or eonirary- to fact condition).
        e.g.:
It my brother were here, he’d help me with my essay.
               (Nếu anh tôi có ờ đây. anh ấy giúp tôi bài luận văn.)
               
If you had a million dollars, what would you do?
              (Nếu bạn có một triệu Mỹ kim(đô-la), bạn làm gì?)

 

*Câu trúc “If I were you / in your position, I’d +V +..." được dùng diễn tả  lời khuyên.
           

e.g.: If I were you, I wouldn’t lake that course.
                  (Nếu tôi là bạn, tôi không theo khóa học đó.)

 

*‘‘COULD" được dùng ở mệnh đề “IF”: diễn tả điều kiện có thể xảy ra theo lý thuyết, nhưng thực tế không thực hiện được.
        

 e.g.: If my friend could speak Japanese, he would get that job.
               (Nếu bạn tôi nói được tiếng Nhật, anh ấy được việc làm đó.)

 

2. Cách dùng của SHOULD

 

SHOULD: là khiếm trợ động từ, được dùng:

 

1. diễn tả lời khuyên.

   e.g:-  We should help the poor.

        (Chúng ta nên giúp người nghèo.)

       -   People shouldn’t throw rubbish in streets.

        (Người ta không nên qăng rác ra đường.)

 

2.Từ hỏi + should: yêu cầu cho một lời khuyên.

 

   e.g.:-  What should we do to protect sea plants and animals?                                                         

(Chúng ta nên làm gì đề bảo vệ các động thực vật biển?)

 

3. Diễn tả sự bắt buộc hay nhiệm vụ của chủ từ.

 

e.g.:-  You should do your duty as a child in the family.

(Người ta nên làm nhiệm vụ của người con trong gia đình.)

       -  You should wear the motor helmet.

(Các bạn phải đội nón bảo hiểm giao thông.)

 

4. Ở những thông báo.

 

e.g.:-  Candidates should be at exam rooms on time.

(Thí sinh phải có mặt ở phòng thi đúng giờ.)

 

5.

*Ở mệnh đề theo sau động từ diễn tả " lời đề nghị (suggestion), sự bắt buộc (obligation), một mệnh lệnh (command), hay lời yêu cầu (request), lời khuyên (advice)...

 

e.g.:-  The doctor advised that he should take much rest.

(Bác sĩ khuyên anh ấy nghỉ ngơi nhiều.)

       - They suggested that the government should pay more attention to moral education.

(Họ đề nghị chính phủ nên chú ý nhiều hơn về giáo dục đạo đức.)

 

*Hay mệnh đề sau tính từ chỉ sự quan trọng / cần thiết,..

e.g.:-  It’s very urgent that people should protect rare sea animals.

(Thật cấp bách người nên bảo vệ động vật biển quý hiếm.)

 

*Ở mệnh đề chỉ mục đích phủ định ở quá khứ, hoặc lest hay in case.

e.g.:-  He saved money so that his children shouldn’t live in poverty.

(Ông ấy để dành tiền để con cái không sống trong nghèo khổ.)

      -  He wore a mask lest no one should recognize him.

(Anh ấy mang mặt nạ để không ai nhận ra anh.)

      -  He dared not spend money in case someone should ask where he had got it.

(Anh ấy không dám xài tiền đề phòng người nào đó hỏi do đâu anh có tiền đỏ.)

 

III. Bài tập

 

Exercise 1: Read the situations and write sentences with I think / I don't think... should...

(Đọc những tình huống và viết câu với I think/I don't think ... should...)

 

1. Peter and Judy are planning to get married. You think it's a bad idea. (get married)

   I don't think they should get married.

 

2. You don't like smoking, especially in restaurants. (be banned)

   I think ________________ .

 

3. I have a very bad cold but I plan to go out this evening. You don't think this is a good idea.

   You say to me: (go out)__________________ .

 

4. You are fed up with the boss. You think he has made too many mistakes.

    (resign)________________ .

 

Exercise 2: Pul the verbs into the correct form.

(Viết động từ đúng dạng).

 

1. They would be rather offended if I didn't go to see them, (not/go)

2. If you exercised more, you would feel better. (feel)

3. If I were offered the job, I think I ________ it. (take)

4. I'm sure Amy will lend you the money. I'd be very surprised if she ________ (refuse)

5. If I sold my car, I________  much money for it. (not/get)

6. A lot of people would be out of work if the factory________  . (close down)

7. What would happen if I ________  that red button? (press)

8. Liz gave me this ring. She ________  very upset if I lost it. (be)

9. Mark and Carol are expecting us. They would be disappointed if we ________ . (not/ come)

10. Would Tim mind if I________  his bicycle without asking him? (borrow)

11. If somebody________ in here with a gun, I’d be very frightened. (walk)

12. I'm sure Sue________  if you explained the situation to her. (understand)

 

Exercise 3: Choose the best answer

1. If I were you, I ______ her and say I love her so much.

A. find                                                  B. found

C. would find                                       D. have found

 

2. If I had the wings, I ______ in the sky.

A. can fly                                             B. will fly

C. flew                                                 D. could fly

 

3. If I turned on the radio, my baby _____ up.

A. would wake                                     B. woke

B. has waken                                        C. wake

 

4. If I were you, I ______ this house.

A. will buy                                           B. bought

C. could bought                                   D. would buy

III. Đáp án

 

Exercise 1:

1. I don't think they should get married

 (Peter và Judy đang lên kế hoạch kết hôn. Bạn nghĩ đó là một ý tưởng tồi.

Tôi không nghĩ họ nên kết hôn)

 

2. I think smoking should be banned, especially in restaurants.

(Bạn không thích hút thuốc đặc biệt là ở nhà hàng. 

Tôi nghĩ rằng hút thuốc nên bị cấm, đặc biệt là trong các nhà hàng.)

 

3. I think you shouldn't go out this evening.

(Tôi bị cảm nặng nhưng tối nay tôi định ra ngoài. Bạn không nghĩ đó là ý kiến hay. 

Tôi nghĩ bạn không nên đi chơi tối nay.)

 

4. I think the boss should resign.

(Bạn phát chán với sếp của mình. Bạn nghĩ ông ấy có nhiều lỗi lầm. 

Tôi nghĩ rằng ông chủ nên từ chức.)

 

Exercise 2:

1.They would be rather offended if I didn't go to see them

Họ sẽ bị xúc phạm nếu tôi không đến gặp họ.

 

2. If you exercised more, you would feel better. 

Nếu bạn tập thể dục nhiều hơn, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn.

 

3. If I were offered the job, I think I would take it

Nếu tôi được mời làm việc, tôi nghĩ tôi sẽ nhận nó.

 

4. I'm sure Amy will lend you the money. I'd be very surprised if she refused

  Tôi chắc chắn Amy sẽ cho bạn mượn tiền. Tôi sẽ rất ngạc nhiên nếu cô ấy từ chối.        

 

5. If I sold my car, I wouldn’t get much money for it.

Nếu tôi bán xe, tôi sẽ không kiếm được nhiều tiền.     

 

6. A lot of people would be out of work if the factory closed down.

Rất nhiều người sẽ mất việc nếu nhà máy đóng cửa.

 

7. What would happen if I pressed that red button?

Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi nhấn nút màu đỏ?        

 

8. Liz gave me this ring. She would be very upset if I lost it.

Liz đã cho tôi chiếc nhẫn này. Cô ấy sẽ rất thất vọng nếu tôi mất nó.    

 

9. Mark and Carol are expecting us. They would be disappointed if we didn’t come.

Mark và Carol đang mong chúng tôi. Họ sẽ thất vọng nếu chúng tôi không đến.

 

10. Would Tim mind if I borrowed his bicycle without asking him?

Liệu Tim có phiền không nếu tôi mượn xe đạp mà không hỏi anh ta?   

 

11. If somebody walked in here with a gun, I’d be very frightened

 Nếu ai đó bước vào đây với một khẩu súng, tôi sẽ rất sợ hãi          

 

12. I'm sure Sue would understand if you explained the situation to her.

Tôi chắc chắn Sue sẽ hiểu nếu bạn giải thích tình hình cho cô ấy.

 

Exercise 3:

 

1. C. would find     

  If I were you, I would find her and say I love her so much.

Nếu tôi là bạn tôi sẽ đi tìm cô ấy và nói rằng tôi yêu cô ấy rất nhiều.            

                 

2. D. could fly

If I had the wings, I could fly in the sky.

Nếu tôi sở hữu đôi cánh, tôi có thể bay trên bầu trời.

 

3. A. would wake   

If I turned on the radio, my baby would wake up.

Nếu tôi bật đài lên, con của tôi sẽ thức giấc.

 

4. D. would buy

If I were you, I would buy this house.

Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua căn nhà này.

                           

IV. TIPS:

- Học thuộc từ vựng về nghĩa và cách phát âm, trọng âm

- Học thuộc cấu trúc, xem kĩ ví dụ, học thuộc lý thuyết câu điều kiện loại 2, cách dùng SHOULD...

- Làm bài tập vận dụng, tự chấm sau đó đối chiếu đáp án, lời giải thích, áp dụng vào lý thuyết để hiểu sâu hơn bản chất.

 

                       

Bài viết gợi ý: