BẢNG 1:
| Từ/Phiên âm | Nghĩa |
|
|
BẢNG 2:
|
1 |
Index form |
dạng số mũ |
|
2 |
Evaluate |
ước tính |
|
3 |
Simplify |
đơn giản |
|
4 |
Express |
biểu diễn, biểu thị |
|
5 |
Solve |
giải |
|
6 |
Positive |
dương |
|
7 |
Negative |
âm |
|
8 |
Equation |
phương trình, đẳng thức |
|
9 |
Equality |
đẳng thức |
|
10 |
Quadratic equation |
phương trình bậc hai |
|
11 |
Root |
nghiệm của phương trình |
|
12 |
Linear equation (first degree equation) |
phương trình bậc nhất |
|
13 |
Formulae |
công thức |
|
14 |
Algebraic expression |
biểu thức đại số |
|
15 |
Fraction |
phân số |
|
16 |
vulgar fraction |
phân số thường |
|
17 |
decimal fraction |
phân số thập phân |
|
18 |
Single fraction |
phân số đơn |
|
19 |
Simplified fraction |
phân số tối giản |
|
20 |
Lowest term |
phân số tối giản |
|
21 |
Significant figures |
chữ số có nghĩa |
|
22 |
Decimal place |
vị trí thập phân, chữ số thập phân |
|
23 |
Subject |
chủ thể, đối tượng |
|
24 |
Square |
bình phương |
|
25 |
Square root |
căn bậc hai |
|
26 |
Cube |
luỹ thừa bậc ba |
|
27 |
Cube root |
căn bậc ba |
|
28 |
Perimeter |
chu vi |
|
29 |
Area |
diện tích |
|
30 |
Volume |
thể tích |
|
31 |
Quadrilateral |
tứ giác |
|
32 |
Parallelogram |
hình bình hành |
|
33 |
Rhombus |
hình thoi |
|
34 |
Intersection |
giao điểm |
|
35 |
Origin |
gốc toạ độ |
|
36 |
Diagram |
biểu đồ, đồ thị, sơ đồ |
|
37 |
Parallel |
song song |
|
38 |
Symmetry |
đối xứng |
|
39 |
Trapezium |
hình thang |
|
40 |
Vertex |
đỉnh |
|
41 |
Vertices |
các đỉnh |
|
42 |
Triangle |
tam giác |
|
43 |
Isosceles triangle |
tam giác cân |
|
44 |
acute triangle |
tam giác nhọn |
|
45 |
circumscribed triangle |
tam giác ngoại tiếp |
|
46 |
equiangular triangle |
tam giác đều |
|
47 |
inscribed triangle |
tam giác nội tiếp |
|
48 |
obtuse triangle |
tam giác tù |
|
49 |
right-angled triangle |
tam giác vuông |
|
50 |
scalene triangle |
tam giác thường |
|
51 |
Midpoint |
trung điểm |
|
52 |
Gradient of the straight line |
độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc |
|
53 |
Distance |
khoảng cách |
|
54 |
Rectangle |
hình chữ nhật |
|
55 |
Trigonometry |
lượng giác học |
|
56 |
The sine rule |
quy tắc sin |
|
57 |
The cosine rule |
quy tắc cos |
|
58 |
Cross-section |
mặt cắt ngang |
|
59 |
Cuboid |
hình hộp phẳng, hình hộp thẳng |
|
60 |
Pyramid |
hình chóp |
|
61 |
regular pyramid |
hình chóp đều |
|
62 |
triangular pyramid |
hình chóp tam giác |
|
63 |
truncated pyramid |
hình chóp cụt |
|
64 |
Slant edge |
cạnh bên |
|
65 |
Diagonal |
đường chéo |
|
66 |
Inequality |
bất phương trình |
|
67 |
Integer number |
số nguyên |
|
68 |
Real number |
số thực |
|
69 |
Least value |
giá trị bé nhất |
|
70 |
Greatest value |
giá trị lớn nhất |
|
71 |
Plus |
cộng |
|
72 |
Minus |
trừ |
|
73 |
Divide |
chia |
|
74 |
Product |
nhân |
|
75 |
prime number |
số nguyên tố |
|
76 |
stated |
đươc phát biểu, được trình bày |
|
77 |
density |
mật độ |
|
78 |
maximum |
giá trị cực đại |
|
79 |
minimum |
giá trị cực tiểu |
|
80 |
consecutive even number |
số chẵn liên tiếp |
|
81 |
odd number |
số lẻ |
|
82 |
even number |
số chẵn |
|
83 |
length |
độ dài |
|
84 |
coordinate |
tọa độ |
|
85 |
ratio |
tỷ số, tỷ lệ |
|
86 |
percentage |
phần trăm |
|
87 |
limit |
giới hạn |
|
88 |
factorise (factorize) |
tìm thừa số của một số |
|
89 |
bearing angle |
góc định hướng |
|
90 |
circle |
đường tròn |
|
91 |
chord |
dây cung |
|
92 |
tangent |
tiếp tuyến |
|
93 |
proof |
chứng minh |
|
94 |
radius |
bán kính |
|
95 |
diameter |
đường kính |
|
96 |
top |
đỉnh |
|
97 |
sequence |
chuỗi, dãy số |
|
98 |
number pattern |
sơ đồ số |
|
99 |
row |
hàng |
|
100 |
column |
cột |
|
101 |
varies directly as |
tỷ lệ thuận |
|
102 |
directly proportional to |
tỷ lệ thuận với |
|
103 |
inversely proportional |
tỷ lệ nghịch |
|
104 |
varies as the reciprocal |
nghịch đảo |
|
105 |
in term of |
theo ngôn ngữ, theo |
|
106 |
object |
vật thể |
|
107 |
pressure |
áp suất |
|
108 |
cone |
hình nón |
|
109 |
blunted cone |
hình nón cụt |
|
110 |
base of a cone |
đáy của hình nón |
|
111 |
transformation |
biến đổi |
|
112 |
reflection |
phản chiếu, ảnh |
|
113 |
anticlockwise rotation |
sự quay ngược chiều kim đồng hồ |
|
114 |
clockwise rotation |
sự quay theo chiều kim đồng hồ |
|
115 |
enlargement |
độ phóng đại |
|
116 |
adjacent angles |
góc kề bù |
|
117 |
vertically opposite angle |
góc đối nhau |
|
118 |
alt.s |
góc so le |
|
119 |
corresp. s |
góc đồng vị |
|
120 |
int. s |
góc trong cùng phía |
|
121 |
ext. of |
góc ngoài của tam giác |
|
122 |
semicircle |
nửa đường tròn |
|
123 |
Arc |
cung |
|
124 |
Bisect |
phân giác |
|
125 |
Cyclic quadrilateral |
tứ giác nội tiếp |
|
126 |
Inscribed quadrilateral |
tứ giác nội tiếp |
|
127 |
Surd |
biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
|
128 |
Irrational number |
biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
|
129 |
Statistics |
thống kê |
|
130 |
Probability |
xác suất |
|
131 |
Highest common factor (HCF) |
hệ số chung lớn nhất |
|
132 |
least common multiple (LCM) |
bội số chung nhỏ nhất |
|
133 |
lowest common multiple (LCM) |
bội số chung nhỏ nhất |
|
134 |
sequence |
dãy, chuỗi |
|
135 |
power |
bậc |
|
136 |
improper fraction |
phân số không thực sự |
|
137 |
proper fraction |
phân số thực sự |
|
138 |
mixed numbers |
hỗn số |
|
139 |
denominator |
mẫu số |
|
140 |
numerator |
tử số |
|
141 |
quotient |
thương số |
|
142 |
ordering |
thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự |
|
143 |
ascending order |
thứ tự tăng |
|
144 |
descending order |
thứ tự giảm |
|
145 |
rounding off |
làm tròn |
|
146 |
rate |
hệ số |
|
147 |
coefficient |
hệ số |
|
148 |
scale |
thang đo |
|
149 |
kinematics |
động học |
|
150 |
distance |
khoảng cách |
|
151 |
displacement |
độ dịch chuyển |
|
152 |
speed |
tốc độ |
|
153 |
velocity |
vận tốc |
|
154 |
acceleration |
gia tốc |
|
155 |
retardation |
sự giảm tốc, sự hãm |
|
156 |
minor arc |
cung nhỏ |
|
157 |
major arc |
cung lớn |

