TỪ ĐỊNH LƯỢNG

(QUANTIATIVE WORDS)

A. Kiến thức trọng tâm

I. SOME, ANY

 Cả some và any đều dược dùng để chỉ một số lượng không xác định khi không thể hay không cần phải nêu rõ số luợng chính xác.

1. Some (một vài, một ít):

► Some thường được dùng trong câu khẳng định, trước danh từ đẽm được số nhiều (countable plural nouns) hoặc danh từ không đếm được (uncountable nouns).

Eg:

    • My mother bought some eggs. (Mẹ tôi đã mua vài quả trứng.)

    • He is busy. He’s got some work to do.

   (Anh ta bận. Anh ta có một số việc phải làm)

    • There’s some milk in the fridge. ( Có một ít sữa trong tủ lạnh.)

    • I need some stamps There are some in the drawer.

   ( Tôi cần vài con tem. Có vài con tem trong ngăn kéo. )

► Some được dùng trong câu hỏi khi chúng ta mong chờ câu trả lời Yes (có)

 Eg:

      • Have you brought some paper and a pen? (Bạn có mang theo giấy, bút chứ?)

-> Người nói hy vọng người nghe có mang theo giấy và bút.

      • Did you buy some oranges? (Bạn có mua cam chứ?)

-> Người nói hy vọng người nghe đã mua.

► Some còn được dùng trong câu yêu cầu, lời mời hoặc lời đề nghị.

Eg:

     • Would you like some more coffee?

   (Anh dùng thêm một ít cà phê nữa nhé?)

     • Can I have some sugar, please? ( Vui lòng cho tôi xin một ít đường.)

     Let’s go out for some drink ( Chúng ta hãy đi uống nước đi. )

2. Any (...nào):

► Any thường được dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.

Eg:

    • Have you got any butter? Sorry, I haven’t got any butter.

   (Bạn có tí bơ nào không? Rất tiếc là tôi không có bơ. )

    • There aren’t any chairs in the room.(Không có cái ghế nào trong phòng. ) 

    [= There are no chairs in the room]

► Any có nghĩa “bất cứ’ được dùng trong mệnh đề khẳng định, trước danh từ số ít (đếm được hoặc không đếm được) hoặc sau các từ có nghĩa phủ định (never, hardly, scarely, without. . .)

Eg:

    • I’m free all day. Come and see me any time you like.

  ( Tôi rảnh rỗi cả ngày. Hãy đến thăm tôi bất cứ lúc nào anh thích. )

    • He’s lazy. He never does any work.

  (Anh ta thật lười nhác. Anh ta chẵng bao gíờ làm bất cứ vỉệc gì. )

    • They crossed the frontier without any difficulty.

  (Họ vượt qua biên giới không chút khó khăn. )

    • You can catch any bus. They all go to the center.

  ( Bạn có thể đón bất cứ chiếc xe buýt nào. Tất cả chúng đều đến khu trung tâm. )

► Any có thể được dùng trong mệnh đề If (if-clause)

Eg:

    • If there are any letters for me, can you send them on to this address?

  (Nếu có lá thư nào gửi cho tôi, bạn có thể gửi chúng đến địa chỉ này được không?)

    • If you need any more money, please let me know.

  (Nếu anh cần thêm tiền, xin hãy cho tôi biết. )

Lưu ý:

- Khi danh từ đã được xác định, chúng ta có thể dùng some và any không có danh từ theo sau.

Eg:

     • Tim wanted some milk, but he couldn’t find any.

   ( Tim muốn uống sữa nhưng anh ấy không tìm được chút nào.)

     • If you have no stamps, I will give some.

   ( Nếu bạn không có tem, tôi sẽ cho bạn vài con. )

- Các đại từ phiếm chỉ something, anything, someone, anyone, somebody, anybody, somewhere, anywhere… được dùng tương tự như cách dùng some và any.

Eg:

    • There's somebody at the front door. ( Có ai đó ở cửa trước.)

    • Is there anybody here? ( Có ai ở đây không?)

    • Would you like something to drink? (Anh uống chút nhé?)

    • I’m not thirsty. I don’t want anything to drink.

   ( Tôi không khát. Tôi không muốn uống gì cả )

    • Let’s go somewhere for dinner. -Is there anywhere we can go?

   (Chúng ta đi đâu đó ăn tối đi- Chúng ta đi đâu đây?)

II. MUCH, MANY, A LOT or, LOTS OF, A GREAT DEAL or, A LARGE NUMBER OF…

Much, many, a lot of,… là các từ chỉ lượng bất định, có nghĩa một số lượng lớn người, vật hoặc sự việc.

VỚI DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC SỐ NHIỀU

( with countable plural nouns )

VỚI DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC

( with uncountable nouns)

many

a large number of

a great number of

plenty of

a lot of

lots of

 

much

a large amount of

a great deal of

plenty of

a lot of

lots of

 

Eg:

    • I haven’t got much time for reading.

   ( Tôi không có nhiều thời gian để đọc sách. )

    • There are so many people here that I feel tired.

   ( Ở đây có nhiểu người đến nỗi tôi cảm thấy mệt. )

    • A large amout of information is stored in the computer.

   (Một lượng lớn thông tin được lưu trữ trong máy tính. )

    • She has got a great deal of homework today.

   (Hôm nay cô ấy có nhiều bài tập về nhà. )

► Theo nguyên tắc chung, chúng ta dùng many, much trong câu phủ định và câu hỏi và dùng a lot of, lots of trong câu khắng định.

Eg:

    • We didn’t spend much money for Christmas presents. But we spent a lot of money for the party.

   ( Chúng tôi đã không tốn nhiều tiền mua quà Giáng sỉnh. Nhưng chúng tôi đã tiêu nhiều tiền cho bữa tiệc. )

    • Do you know many people here? (Anh có quen nhiều người ở đây không?)

► Tuy nhiên trong lối văn trang trọng, đôi khi chúng ta có thể dùng many và much trong câu xác định. Và trong lối nói thân mật, a lot of cũng có thể được dùng trong câu phủ định và câu hỏi.

Eg:

    • Many students have financial problems.

   ( Nhiều sinh viên gặp khó khăn về tài chính. )

    • There was much bad driving on the road.

   ( Có nhiều xe chạy ẩu trên đường. )

     • I don’t have many/ a lot of friends. ( Tôi không có nhiều bạn. )

     • Do you eat much/ a lot of fruit? (Bạn có ăn nhiều trái cây không?)

►Chúng ta dùng much và many (không được dùng a lot of, lots of, plenty of...) sau các từ so, as, và too.

Eg:

    • There was so much trafflc that it took me an hour to get home.

  (Có quá nhiều xe cộ đến nỗi tôi phải mất một giờ đồng hồ mới về đến nhà.)

   [NOT ...…so a lot of traffic]

     • You made too many mistakes in your writing. ( Bạn đã phạm quá nhiều lỗi trong bài viết. )

     • Jason has a lot of friends, but I think I have as many friends as him.

  ( Jason có nhiều bạn, nhưng tôi cho rằng tôi cũng có nhiều bạn không kém anh ấy. )

  + Very much thường được dùng trong câu khẳng định như một trạng từ chứ không phải là từ hạn định.

Eg: I very much enjoy travelling. ( Tôi rất thích đi du lịch. )

► Many of, much of + determiner/ pronoun

Eg:

   • I won’t pass the exam; I’ve missed too many of my lessons.

  ( Tôi không thể thi đậu; Tôi đã bỏ qua nhiều bài vở. )

   • You can’t see much of a country in a week.

   ( Trong một tuần bạn không thể tham quan được nhiều nơi trong một nước. )

III. FEW, A FEW, LITTLE, A LITTLE

Few và a few được dùng trước các danh từ đếm được số nhiều (countable plural nouns). Little và a little được dùng trước các danh từ không đếm được (uncountable nouns)

 ► Few, little (ít, không nhiều) thường có nghĩa phủ định và chỉ một số lượng rất ít (ít hơn những gì bạn muốn hoặc mong đợi)

Eg:

    • He isn’t popular. He has few friends.

  (Anh ta không được mọi người yêu mến. Anh ta có ít bạn bè. )

   [few friends = not many friends]

     • Few customers have come into the shop. It has been quiet.

   ( Ít khách hàng vào cửa hiệu, nó rất vắng lặng. )

    [few customers= not many customers]

      • Hurry up! There is little time. (Nhanh lên nào! Còn ít thời gian lắm)

    [little time = not much time, not enough time]

      • He spoke little English, so it was difficult to communIcate with him.

    (Anh ta nói được ít tiếng Anh, nên rất khó giao tiếp với anh ta. )

     [little English = not much English]

► A few, a little (một vài, một ít) thường có nghĩa khẳng định và chỉ một số lượng nhỏ (gần nghĩa với some).

Eg:

    • I enjoy my life here. I have a few friends and we meet quite often.

   ( Tôi thích sống ở đây. Tôi có và người bạn và chúng tôi rất thường gặp nhau.)

   [a few friends = some friends, a small number of friends]

    • Would you like a little salt on your vegetables?

    ( Cho một chút muối vào rau của bạn nhé?)

   [a little salt = some salt = a amount of salt]

Lưu ý:

- Only a little và only a few có nghĩa phủ định.

Eg:

    • We must be quick. We’ve got only a little time. [only a few = not much]

   (Chúng ta phải nhanh lên. Chúng ta chỉ còn một ít thời gian. )

    • Only a few customers have come in.

   (Chỉ có một vài khách hàng bước vào.) [only a few = not many]

- (a) little of/ (a) few of + determiner/pronoun

Eg:

     • Could I try a little of your wine?

    ( Tôi uống thử một chút rượu của anh có được không? )

      • Only a few of the children in this class like math.

    ( Chỉ vài đứa trẻ trong lớp này thích toán. )

IV. ALL, MOST, SOME, NO, ALL OF MOST OF, SOME OF NONE OF:

1. All (tất cả), most (phần lớn; đa số), some (một vài), no (không)

► Được dùng như từ hạn định (determiner) trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

All/ most/ some/ no (+adjective) + plural noun/ uncountable noun


Eg:

    • All children are fond of candy. ( Tất cả trẻ con đều thích kẹo)

    • Most cheese is made from cow’s milk. (Phần lớn pho mát được làm từ sữa bò. )

2. All of, most of, some of, none of

► Được dùng trước các danh từ hạn định (determiners: a, an, the, my, his, this. . .) và các đại từ (pronouns)

 Eg:

     • Have all (of) the plants died? -No, not all of them.

 ( Tất cả cây cối đều chết hết sao? Không, không phải tất cả. )

     • Most ofher friends live abroad.

 ( Phần lớn bạn bè của cô ta sống ở nước ngoài )

 Lưu ý:

- Chúng ta có thể bỏ of sau all hoặc half khi of đứng trước từ hạn định (không được bỏ of khi of đứng trước đại từ)

Eg:

    • All (of) my friends live in London, but all of them have been to the meeting.

    ( Tất cả bạn bè tôi đều sống ở London, nhưng tất cả đều dã dến dự cuộc họp mặt.)

- Chúng ta thường không dùng “of ” khi không có từ hạn định (mạo từ hoặc từ sở hữu) đứng trước danh từ. Tuy nhiên trong một vài trường hợp “most of” cũng có thể được dùng mà không có từ hạn định theo sau, ví dụ như trước các tên riêng và địa danh.

Eg: The Romans conquered most of England.

    ( Người La Mã đã xâm chiếm phần lớn nước Anh. )

- Các cụm danh từ đứng sau all of, most of, some of… thường xác định (phải có the, these, those…, hoặc các tính từ sở hữu my, his, her...)

Eg: Most of the boys in my class want to choose well-paid jobs.

(Phần lớn nam sỉnh trong lớp tôi muốn chọn công việc được trả lương cao.)

- Chúng ta có thể bỏ danh từ sau all, most, some, none nếu nghĩa đã rõ ràng

Eg:

    • The band sang a few songs. Most were old ones, but some were new.

   ( Ban nhạc hát một vài bài. Phần lớn là các bài cũ, nhưng cũng có một số  bài mới. )

    • I wanted some cake, but there was none left.

   ( Tôi muốn ăn một ít bánh, nhưng chẳng còn tí bánh nào. )

V. EACH, EVERY

Every và each thường được dùng trước các danh từ đếm được ở số ít (Singular countable nouns)

Eg: The police questioned every/ each person in the building.

( Cảnh sát thẩm vấn từng người trong tòa nhà. ) [NOT . . .every/each people]

Trong nhiều trường hợp, every và each có thể dùng với nghĩa tương tự nhau.

Eg: You look more beautiful each/ every time I see you.

     ( Em trông đẹp hơn mỗi khi anh gặp em. )

Tuy nhiên every và each vẫn có sự khác nhau về nghĩa

1. Every (mỗi, mọi)

► Chúng ta dùng every khi chúng ta nghĩ về người hoặc vật một như một  tổng thể hoặc một nhóm. (cùng nghĩa với all)

Eg: Every guest watched as the President came in. [= all guests]

     ( Khi Tổng thống bước vào, mọi quan khách đều nhìn theo. )

► Every có thể được dùng để nói về ba hoặc nhiều hơn ba người hoặc vật, thường là một số lượng lớn.

Eg: There were cars parked along every street in town. [=all the streets]

     ( Ô tô đậu dọc theo mọi con đường trong thị xã. )

2. Each (mỗi)

► Chúng ta dùng each khi chúng ta nghĩ về người hoặc vật một cách riêng rẽ, từng người hoặc từng vật trong một nhóm.

Eg: Each person in turn shook hand with him.

     ( Lần lượt từng người bắt tay với ông ấy. )

► Each có thể được dùng để nói về hai hoặc nhiều hơn hai, thường là một nhóm nhỏ người hoặc vật.

Eg:  There are four books on the table. Each book was a different color.

      ( Trên bàn có bốn cuốn sách. Mỗi cuốn có màu khác nhau. )

► Each có thể được dùng một mình hoặc dùng với of ( each of + determiner/ pronoun )

Eg: There are six flats. Each has its own entrance.

     ( Có 6 căn hộ. Mỗi căn đều có lối đi riêng. )

B. Vận dụng

1. I feel lonely here because I have __ friends in this city.

2. These books are all Jane’s. ___them belong to me.

3. Not all the people I work with are very friendly. ___ unfriendly at all.

4. Are those people English? No, just ___ them.

5. ___ schools open in September.

6. Let’s go and have a drink. We’ve got ___ time before the train leaves.

7. Have you got ___ money? ~ Yes, but not __ .

8. Hurry or we’ll be late. We have very ___ time.

9. I have done ___ the exercises of grammar in this book, so I’m going to buy another book.

10. We all got wet in the rain because ___ us had an umbrella.

Đáp án

1. few: few + N đếm được số nhiều, có nghĩa phủ định và chỉ một số lượng rất ít (ít hơn những gì bạn muốn hoặc mong đợi).

2. none of: dịch nghĩa và "none of + đại từ"

3. some of: dịch nghĩa và "some of + đại từ"

4. a few of/ some of: dịch nghĩa và " a few/some of + đại từ"

5. Most: most + danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

6. a little: a little + N không đếm được, có nghĩa khẳng định và chỉ một số lượng nhỏ (gần nghĩa với some).

7. any - much:- any dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. 

                           - money( danh từ không đếm được) -> chọn much

8. little: little + N không đếm được, có nghĩa phủ định và chỉ một số lượng rất ít (ít hơn những gì bạn muốn hoặc mong đợi).

9. all of/ most of: dịch nghĩa và all/ most of + danh từ hạn định (determiners: a, an, the, my, his, this. . .)

10. none of: dịch nghĩa và "none of + đại từ"

III. Bài tập củng cố

1. Bill is very lazy. He never does __work.

a. some               b. any             c. no                d. few

2. It was a great party. ____ enjoyed it.

a. Somebody       b. All               c. All of us       d. Every of us

3. The bus service is very good. There’s a bus __ ten minutes.

a. each                 b. every            c. all                  d. any

4. When we were on holiday, we spent too _ money.

a. a lot of             b. many             c. much             d. lots of

5. What would you like to eat? I don’t mind. __ whatever you’ve got.

a. Something        b. Anything       c. Nothing        d. Anyfood

6. We couldn’t buy anything because of the shops were open.

a. all                       b. half                c. most             d. none

7. I think that lemon juice on fish makes it taste better.

a. few                     b. a few              c. little             d. a little 

8. The village was very small. There were ___ houses.

a. a few                   b. only afew     c. some             d. only a little

9.__ don’t visit this part of the town.

a. Ĩhe most tourists                     b. Most of tourzsts

c. Most tourists                           d. Most the tourzsts

10. ___ has left a bicycle outside.

a. Anyone             b. Anything       c. Someone        d. something

11. Ron Mason owns a chain of supermarket. He’s made __ money.

a. a lot of               b. many             c. much              d. a great number of

12. Diana’s previous employer gave her a good recommendation because she makes __ mistakes in her work.

a. a few                   b. little                c. very few        d.some

13. It’s so boring here. __ ever happens in this place.

a. Anything             b. Something       c. Things          d. Nothing

14. All the guests were dancing. __ having a good time.

a. All were              b. Every was        c. Everyone was    d. Someone were

15. There’s use in complaining. They probably won’t do anything about it.

a. a few                    b. a little              c. few                    d. little

16. I don’t want to buy any of these books. I’ve got ___.

a. all                         b. all them           c. everything          d. them all

17. I asked all the children and __ had a different excuse for being late.

a. every                    b. each                  c. no                        d. some

18. I spend __ my spare time gardening.

a. most                      b. the most of      c. most of              d. most of the

19 We tried a lot of hotel but ___ of them had any rooms.

a. some                      b. most                 c. any                       d. none

20. Would you mind waiting ___ minutes?

a. a few                       b. a little              c. few                      d. little

                                                                        Đáp án

           

Câu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

Đáp án

b

c

b

c

b

d

d

b

c

c

a

c

d

c

d

d

b

c

d

a

 

 

Bài viết gợi ý: